Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Valentin Toifl 2 | |
El Hadji Mane (Kiến tạo: Reinhard Young) 8 | |
David Ewemade 24 | |
David Ewemade 34 | |
David Ewemade 35 | |
Din Barlov (Thay: Reinhard Young) 46 | |
Julian Hoeller (Thay: Philipp Hosiner) 62 | |
Hasan Deshishku (Thay: Daniel Nnodim) 72 | |
Tomy Baotic (Thay: Fabian Jankovic) 72 | |
Vasilije Markovic (Thay: Dominik Nisandzic) 72 | |
Valentin Ferstl (Thay: El Hadji Mane) 85 | |
Valentin Ferstl 87 | |
Julian Roider 89 | |
Mikolaj Sawicki (Thay: Luca Pazourek) 89 | |
David Riegler (Kiến tạo: Winfred Amoah) 90 | |
David Riegler (Thay: Marco Hausjell) 90 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs Young Violets


Diễn biến SKN St. Poelten vs Young Violets
Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi David Riegler.
Winfred Amoah đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - David Riegler ghi bàn!
Luca Pazourek rời sân và được thay thế bởi Mikolaj Sawicki.
Thẻ vàng cho Julian Roider.
Thẻ vàng cho Valentin Ferstl.
El Hadji Mane rời sân và anh được thay thế bởi Valentin Ferstl.
Dominik Nisandzic rời sân và được thay thế bởi Vasilije Markovic.
Fabian Jankovic rời sân và được thay thế bởi Tomy Baotic.
Daniel Nnodim rời sân và được thay thế bởi Hasan Deshishku.
Philipp Hosiner rời sân và được thay thế bởi Julian Hoeller.
Reinhard Young rời sân và được thay thế bởi Din Barlov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
THẺ ĐỎ! - David Ewemade nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - David Ewemade nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho David Ewemade.
Reinhard Young đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - El Hadji Mane đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Valentin Toifl.
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs Young Violets
SKN St. Poelten (3-4-3): Marcel Kurz (32), Timo Altersberger (18), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Winfred Amoah (7), Leomend Krasniqi (34), Marc Stendera (10), Dirk Carlson (23), Marco Hausjell (11), Reinhard Azubuike Young (30), El Hadj Bakari Mane (22)
Young Violets (5-4-1): Kenan Jusic (1), Julian Roider (17), Felix Fischer (21), Valentin Toifl (3), Nicola Wojnar (24), Daniel Nnodim (27), Philipp Hosiner (16), Dominik Nisandzic (18), Fabian Jankovic (15), Luca Pazourek (14), David Ewemade (70)


| Thay người | |||
| 46’ | Reinhard Young Din Barlov | 62’ | Philipp Hosiner Julian Holler |
| 85’ | El Hadji Mane Valentin Ferstl | 72’ | Daniel Nnodim Hasan Deshishku |
| 90’ | Marco Hausjell David Riegler | 72’ | Fabian Jankovic Tomy Baotic |
| 72’ | Dominik Nisandzic Vasilije Markovic | ||
| 89’ | Luca Pazourek Mikolaj Sawicki | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Knett | Stefan Blazevic | ||
Lukas Buchegger | Mikolaj Sawicki | ||
David Riegler | Julian Holler | ||
Christoph Messerer | Nicolas Zdichynec | ||
Din Barlov | Hasan Deshishku | ||
Mateo Zilic | Tomy Baotic | ||
Valentin Ferstl | Vasilije Markovic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Thành tích gần đây Young Violets
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 2 | 4 | 12 | 32 | B T H T B | |
| 2 | 16 | 8 | 7 | 1 | 13 | 31 | T T T H T | |
| 3 | 16 | 8 | 7 | 1 | 22 | 31 | T T H T B | |
| 4 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T H B T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | T T H T H | |
| 6 | 16 | 7 | 3 | 6 | -3 | 24 | B T T B T | |
| 7 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | T B H B T | |
| 8 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H T H | |
| 9 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | B H T B H | |
| 10 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | T B H T B | |
| 11 | 16 | 5 | 3 | 8 | -6 | 15 | B B H B B | |
| 12 | 16 | 4 | 3 | 9 | -14 | 15 | B B B B H | |
| 13 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | H T H B B | |
| 14 | 15 | 2 | 5 | 8 | -13 | 11 | H T B H H | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 16 | 16 | 2 | 7 | 7 | -7 | 10 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch