Trực tiếp kết quả Slask Wroclaw vs Wisla Krakow hôm nay 18-04-2022

Giải VĐQG Ba Lan - Th 2, 18/4

Kết thúc

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

1 : 1

Wisla Krakow

Wisla Krakow

Hiệp một: 1-1
T2, 20:00 18/04/2022
Vòng 29 - VĐQG Ba Lan
Stadion Miejski, Wroclaw
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Elvis Manu (Kiến tạo: Konrad Gruszkowski)
6
Marko Poletanovic
24
Konrad Gruszkowski
34
Caye Quintana (Kiến tạo: Victor)
41
Dino Stiglec (Thay: Krzysztof Maczynski)
46
Javier Hyjek (Thay: Lukasz Bejger)
46
Erik Exposito (Thay: Fabian Piasecki)
62
Michal Skvarka (Thay: Georgiy Zhukov)
73
Momo Cisse (Thay: Giorgi Tsitaishvili)
74
Waldemar Sobota (Thay: Robert Pich)
74
Dor Hugy (Thay: Stefan Savic)
82
Zdenek Ondrasek (Thay: Elvis Manu)
82
Dennis Jastrzembski (Thay: Patrick Olsen)
86

Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Wisla Krakow

số liệu thống kê
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
Wisla Krakow
Wisla Krakow
10 Phạm lỗi 6
12 Ném biên 12
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Wisla Krakow

Slask Wroclaw (3-4-2-1): Michal Szromnik (22), Lukasz Bejger (21), Wojciech Golla (14), Mark Tamas (15), Patryk Janasik (19), Krzysztof Maczynski (29), Patrick Olsen (8), Victor (23), Caye Quintana (24), Robert Pich (7), Fabian Piasecki (11)

Wisla Krakow (4-2-3-1): Pawel Kieszek (1), Konrad Gruszkowski (20), Michal Frydrych (25), Maciej Sadlok (4), Matej Hanousek (15), Marko Poletanovic (8), Georgiy Zhukov (10), Giorgi Tsitaishvili (14), Elvis Manu (28), Stefan Savic (77), Luis Fernandez (30)

Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
3-4-2-1
22
Michal Szromnik
21
Lukasz Bejger
14
Wojciech Golla
15
Mark Tamas
19
Patryk Janasik
29
Krzysztof Maczynski
8
Patrick Olsen
23
Victor
24
Caye Quintana
7
Robert Pich
11
Fabian Piasecki
30
Luis Fernandez
77
Stefan Savic
28
Elvis Manu
14
Giorgi Tsitaishvili
10
Georgiy Zhukov
8
Marko Poletanovic
15
Matej Hanousek
4
Maciej Sadlok
25
Michal Frydrych
20
Konrad Gruszkowski
1
Pawel Kieszek
Wisla Krakow
Wisla Krakow
4-2-3-1
Thay người
46’
Lukasz Bejger
Javier Hyjek
73’
Georgiy Zhukov
Michal Skvarka
46’
Krzysztof Maczynski
Dino Stiglec
74’
Giorgi Tsitaishvili
Momo Cisse
62’
Fabian Piasecki
Erik Exposito
82’
Elvis Manu
Zdenek Ondrasek
74’
Robert Pich
Waldemar Sobota
82’
Stefan Savic
Dor Hugy
86’
Patrick Olsen
Dennis Jastrzembski
Cầu thủ dự bị
Javier Hyjek
Michal Skvarka
Dino Stiglec
Momo Cisse
Konrad Poprawa
Dawid Szot
Matus Putnocky
Nikola Kuveljic
Adrian Bukowski
Serafin Szota
Erik Exposito
Zdenek Ondrasek
Waldemar Sobota
Dor Hugy
Dennis Jastrzembski
Sebastian Ring
Adrian Lyszczarz
Mikolaj Bieganski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
24/10 - 2021
18/04 - 2022
Hạng 2 Ba Lan
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

Hạng 2 Ba Lan
09/12 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
30/11 - 2025
09/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
28/10 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Wisla Krakow

Hạng 2 Ba Lan
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
01/12 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
26/10 - 2025
21/10 - 2025
06/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock18792930H H H H H
2Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936530T B H B B
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok17854829B T H B H
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa18927329T B T T B
5Zaglebie LubinZaglebie Lubin18774728T B H T T
6CracoviaCracovia18765427B B T H H
7Radomiak RadomRadomiak Radom18756526T T B T H
8Lech PoznanLech Poznan17683326H B T H H
9Korona KielceKorona Kielce18666224H B T B H
10Pogon SzczecinPogon Szczecin18639-421B B T B H
11Motor LublinMotor Lublin18495-521H T H B H
12Arka GdyniaArka Gdynia18639-1721B T B B T
13Lechia GdanskLechia Gdansk18747020B T H T T
14Piast GliwicePiast Gliwice17557020T T B T T
15Widzew LodzWidzew Lodz186210-220H B B T B
16GKS KatowiceGKS Katowice17629-520T T B T B
17Legia WarszawaLegia Warszawa18477-219B H H B B
18Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza18549-1119B T T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow