Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Adriano Jagusic (Kiến tạo: Ante Suto) 6 | |
Ante Kavelj (Kiến tạo: Marijan Cabraja) 21 | |
Ljuban Crepulja (Thay: Adrian Liber) 60 | |
Gabrijel Sivalec (Thay: Josip Mitrovic) 60 | |
Filip Kruselj 68 | |
Ivan Cubelic (Kiến tạo: Ljuban Crepulja) 74 | |
Ivan Fiolic (Thay: Elvir Durakovic) 76 | |
Luka Vrzic (Thay: Ognjen Bakic) 76 | |
Stefan Peric 81 | |
Vanja Pelko (Thay: Ante Kavelj) 83 | |
Medin Gashi (Thay: Filip Cuic) 83 | |
Zvonimir Katalinic (Thay: Ante Suto) 86 | |
Antonio Jakir (Thay: Leonard Zuta) 86 | |
Igor Lepinjica (Thay: Adriano Jagusic) 90 | |
Ilija Nestorovski 90+3' |
Thống kê trận đấu Slaven vs HNK Gorica


Diễn biến Slaven vs HNK Gorica
Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.
Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Igor Lepinjica.
Leonard Zuta rời sân và được thay thế bởi Antonio Jakir.
Ante Suto rời sân và được thay thế bởi Zvonimir Katalinic.
Filip Cuic rời sân và được thay thế bởi Medin Gashi.
Ante Kavelj rời sân và được thay thế bởi Vanja Pelko.
Thẻ vàng cho Stefan Peric.
Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Luka Vrzic.
Elvir Durakovic rời sân và được thay thế bởi Ivan Fiolic.
Ljuban Crepulja đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Ivan Cubelic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Filip Kruselj.
Josip Mitrovic rời sân và được thay thế bởi Gabrijel Sivalec.
Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Ljuban Crepulja.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Marijan Cabraja đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ante Kavelj đã ghi bàn!
Ante Suto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adriano Jagusic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Slaven vs HNK Gorica
Slaven (4-2-3-1): Ivan Covic (32), Filip Kruselj (18), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Leonard Zuta (35), Ivan Cubelic (15), Adrian Liber (14), Ante Suto (22), Adriano Jagusic (8), Josip Mitrovic (11), Ilija Nestorovski (90)
HNK Gorica (4-2-3-1): Davor Matijas (71), Zan Trontelj (22), Stefan Peric (45), Jakov Filipovic (4), Marijan Cabraja (19), Iker Pozo (8), Ante Kavelj (36), Ognjen Bakic (7), Domagoj Pavicic (24), Elvir Durakovic (32), Filip Cuic (9)


| Thay người | |||
| 60’ | Adrian Liber Ljuban Crepulja | 76’ | Ognjen Bakic Luka Vrzic |
| 60’ | Josip Mitrovic Gabrijel Sivalec | 76’ | Elvir Durakovic Ivan Fiolic |
| 86’ | Ante Suto Zvonimir Katalinic | 83’ | Filip Cuic Medin Gashi |
| 86’ | Leonard Zuta Antonio Jakir | 83’ | Ante Kavelj Vanja Pelko |
| 90’ | Adriano Jagusic Igor Lepinjica | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Osman Hadžikić | Stjepan Kucis | ||
Vinko Medimorec | Darijan Radelic Zarkov | ||
Zvonimir Katalinic | Tin Dosen | ||
Karlo Isasegi | Jakov Gurlica | ||
Antonio Jakir | Mateo Les | ||
Mateo Barac | Zvonimir Josic | ||
Ljuban Crepulja | Luka Vrzic | ||
Igor Lepinjica | Ivan Fiolic | ||
Michael Agbekpornu | Medin Gashi | ||
Andrija Filipovic | Vanja Pelko | ||
Gabrijel Sivalec | Ante Erceg | ||
Leon Bosnjak | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây HNK Gorica
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 4 | 3 | 11 | 34 | T B H H T | |
| 2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 17 | 32 | T B T T H | |
| 3 | 16 | 7 | 4 | 5 | 1 | 25 | H H T H T | |
| 4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | H T B H T | |
| 5 | 17 | 6 | 5 | 6 | -1 | 23 | T B H T B | |
| 6 | 16 | 5 | 6 | 5 | 7 | 21 | B B T H T | |
| 7 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H T B B H | |
| 8 | 17 | 4 | 7 | 6 | -8 | 19 | H H H B B | |
| 9 | 17 | 3 | 6 | 8 | -12 | 15 | H B H B T | |
| 10 | 17 | 2 | 7 | 8 | -10 | 13 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch