Lovro Zvonarek
15
Marin Lausic
17
Marin Lausic
43
Anthony Kalik
45
Anthony Kalik
62

Thống kê trận đấu Slaven vs HNK Gorica

số liệu thống kê
Slaven
Slaven
HNK Gorica
HNK Gorica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slaven vs HNK Gorica

Thay người
60’
Mihail Caimacov
Mateo Monjac
25’
Elvis Saric
Jurica Prsir
60’
Hansel Zapata
Mateo Kocijan
77’
Matar Dieye
Vlatko Stojanovski
73’
Marin Lausic
Mihael Mlinaric
85’
Toni Fruk
Matija Dvornekovic
73’
Mario Marina
Nedim Hadzic
85’
Anthony Kalik
Niko Jankovic
87’
Lovro Zvonarek
Matko Zirdum
Cầu thủ dự bị
Antun Markovic
Musa Muhammed
Matko Zirdum
Matthew Steenvoorden
Bruno Goda
Martin Sroler
Mihael Mlinaric
Matija Dvornekovic
Nedim Hadzic
Josip Mitrovic
Mateo Monjac
Ivan Banic
Mateo Kocijan
Niko Jankovic
Arijan Brkovic
Vlatko Stojanovski
Antonio Bosec
Jurica Prsir

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
21/08 - 2021
06/11 - 2021
19/02 - 2022
30/04 - 2022
20/08 - 2022
31/10 - 2022
05/03 - 2023
06/05 - 2023
26/08 - 2023
11/11 - 2023
25/02 - 2024
04/05 - 2024
30/09 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
05/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Croatia
15/03 - 2025
18/05 - 2025
21/09 - 2025
06/12 - 2025

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
06/12 - 2025
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
29/10 - 2025
VĐQG Croatia
25/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-1
04/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025

Thành tích gần đây HNK Gorica

VĐQG Croatia
13/12 - 2025
06/12 - 2025
02/12 - 2025
24/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
29/10 - 2025
VĐQG Croatia
24/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split1710431134T B H H T
2Dinamo ZagrebDinamo Zagreb1610241732T B T T H
3SlavenSlaven16745125H H T H T
4NK Istra 1961NK Istra 196116655023H T B H T
5NK VarazdinNK Varazdin17656-123T B H T B
6RijekaRijeka16565721B B T H T
7HNK GoricaHNK Gorica17548-519H T B B H
8NK LokomotivaNK Lokomotiva17476-819H H H B B
9Vukovar 91Vukovar 9117368-1215H B H B T
10OsijekOsijek17278-1013B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow