Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Matej Valenta 13 | |
Michal Travnik 22 | |
Jonathan Mulder (Thay: Milan Rundic) 30 | |
Milan Petrzela 32 | |
Patrik Blahut (Kiến tạo: Vlastimil Danicek) 45+3' | |
Prince Adu (Thay: Rafiu Durosinmi) 46 | |
Prince Adu 51 | |
Petr Reinberk 54 | |
Gigli Ndefe (Thay: Petr Reinberk) 59 | |
Daniel Barat (Thay: Milan Petrzela) 59 | |
Adrian Zeljkovic (Thay: Matej Valenta) 67 | |
Denis Visinsky (Thay: Tomas Ladra) 67 | |
Vlastimil Danicek (Kiến tạo: Gigli Ndefe) 68 | |
Martin Svidersky (Thay: Marek Havlik) 77 | |
Michael Krmencik (Thay: Vlastimil Danicek) 77 | |
Christophe Kabongo (Thay: Matej Vydra) 83 | |
Andrej Stojchevski 84 | |
Merchas Doski 86 | |
Denis Visinsky 90 |
Thống kê trận đấu Slovacko vs Viktoria Plzen


Diễn biến Slovacko vs Viktoria Plzen
Thẻ vàng cho Denis Visinsky.
Thẻ vàng cho Merchas Doski.
Thẻ vàng cho Andrej Stojchevski.
Matej Vydra rời sân và được thay thế bởi Christophe Kabongo.
Vlastimil Danicek rời sân và được thay thế bởi Michael Krmencik.
Marek Havlik rời sân và được thay thế bởi Martin Svidersky.
Thẻ vàng cho [player1].
Gigli Ndefe đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vlastimil Danicek đã ghi bàn!
Tomas Ladra rời sân và được thay thế bởi Denis Visinsky.
Matej Valenta rời sân và được thay thế bởi Adrian Zeljkovic.
Milan Petrzela rời sân và được thay thế bởi Daniel Barat.
Petr Reinberk rời sân và được thay thế bởi Gigli Ndefe.
Thẻ vàng cho Petr Reinberk.
Thẻ vàng cho Prince Adu.
Rafiu Durosinmi rời sân và được thay thế bởi Prince Adu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vlastimil Danicek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Patrik Blahut đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Slovacko vs Viktoria Plzen
Slovacko (3-4-3): Milan Heca (29), Filip Vasko (5), Andrej Stojchevski (4), Milan Rundic (3), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Daniel Tetour (8), Petr Reinberk (23), Milan Petrzela (11), Vlastimil Danicek (28), Patrik Blahut (15)
Viktoria Plzen (4-2-3-1): Florian Wiegele (44), Amar Memic (99), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Merchas Doski (14), Matej Valenta (32), Lukáš Červ (6), Cheick Souaré (19), Matěj Vydra (11), Tomas Ladra (18), Rafiu Durosinmi (17)


| Thay người | |||
| 30’ | Milan Rundic Jonathan Mulder | 46’ | Rafiu Durosinmi Prince Kwabena Adu |
| 59’ | Milan Petrzela Daniel Barat | 67’ | Tomas Ladra Denis Visinsky |
| 59’ | Petr Reinberk Gigli Ndefe | 67’ | Matej Valenta Adrian Zeljković |
| 77’ | Vlastimil Danicek Michael Krmencik | 83’ | Matej Vydra Christopher Kabongo |
| 77’ | Marek Havlik Martin Šviderský | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Borek | Martin Jedlička | ||
Daniel Barat | Prince Kwabena Adu | ||
Ousman Ceesay | Marián Tvrdoň | ||
Jiri Hamza | James Bello | ||
Seung-Bin Kim | Svetozar Marković | ||
Martin Koscelnik | Lukas Hejda | ||
Michael Krmencik | Christopher Kabongo | ||
Alan Marinelli | Denis Visinsky | ||
Jonathan Mulder | Adrian Zeljković | ||
Gigli Ndefe | |||
Martin Šviderský | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovacko
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 13 | 6 | 0 | 25 | 45 | T T T T T | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | B H T B T | |
| 3 | 19 | 10 | 5 | 4 | 7 | 35 | T H B T B | |
| 4 | 18 | 8 | 6 | 4 | 14 | 30 | T T T T H | |
| 5 | 18 | 8 | 5 | 5 | 7 | 29 | T B H T B | |
| 6 | 18 | 9 | 2 | 7 | 1 | 29 | T B T T H | |
| 7 | 18 | 7 | 6 | 5 | 6 | 27 | T T H B B | |
| 8 | 19 | 7 | 6 | 6 | 4 | 27 | T B T B H | |
| 9 | 18 | 6 | 5 | 7 | -3 | 23 | T B B B B | |
| 10 | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | H T T B T | |
| 11 | 19 | 5 | 6 | 8 | -9 | 21 | B B T T T | |
| 12 | 18 | 5 | 4 | 9 | -7 | 19 | B T B B B | |
| 13 | 19 | 4 | 5 | 10 | -14 | 17 | T B B T H | |
| 14 | 18 | 2 | 8 | 8 | -11 | 14 | H B H B H | |
| 15 | 19 | 3 | 5 | 11 | -13 | 14 | B B T H B | |
| 16 | 19 | 3 | 5 | 11 | -14 | 14 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch