Trực tiếp kết quả Slovan Bratislava vs Young Boys hôm nay 22-08-2025

Giải Europa League - Th 6, 22/8

Kết thúc

Slovan Bratislava

Slovan Bratislava

0 : 1

Young Boys

Young Boys

Hiệp một: 0-1
T6, 01:15 22/08/2025
Vòng loại - Europa League
National Football Stadium
 
Alan Virginius (Thay: Darian Males)
11
Guram Kashia
12
Chris Bedia (Kiến tạo: Edimilson Fernandes)
15
David Strelec
41
Tanguy Zoukrou
43
Sandro Cruz
45+3'
Robert Mak (Thay: Guram Kashia)
55
Jaouen Hadjam
65
Mykola Kukharevych (Thay: Kevin Wimmer)
70
Sergio Cordova (Thay: Chris Bedia)
74
Ebrima Colley (Thay: Joel Monteiro)
74
Sandro Lauper (Thay: Armin Gigovic)
83
Lewin Blum (Thay: Alan Virginius)
83
Marko Tolic (Thay: Peter Pokorny)
86
Alasana Yirajang (Thay: Cesar Blackman)
86
Sharani Zuberu (Thay: Sandro Cruz)
86

Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Young Boys

số liệu thống kê
Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
Young Boys
Young Boys
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovan Bratislava vs Young Boys

Tất cả (22)
90+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Sandro Cruz rời sân và được thay thế bởi Sharani Zuberu.

86'

Cesar Blackman rời sân và được thay thế bởi Alasana Yirajang.

86'

Peter Pokorny rời sân và được thay thế bởi Marko Tolic.

83'

Alan Virginius rời sân và được thay thế bởi Lewin Blum.

83'

Armin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Sandro Lauper.

74'

Joel Monteiro rời sân và được thay thế bởi Ebrima Colley.

74'

Chris Bedia rời sân và được thay thế bởi Sergio Cordova.

70'

Kevin Wimmer rời sân và được thay thế bởi Mykola Kukharevych.

65' Thẻ vàng cho Jaouen Hadjam.

Thẻ vàng cho Jaouen Hadjam.

55'

Guram Kashia rời sân và được thay thế bởi Robert Mak.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Sandro Cruz.

Thẻ vàng cho Sandro Cruz.

43' Thẻ vàng cho Tanguy Zoukrou.

Thẻ vàng cho Tanguy Zoukrou.

41' Thẻ vàng cho David Strelec.

Thẻ vàng cho David Strelec.

15'

Edimilson Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.

15' V À A A O O O - Chris Bedia đã ghi bàn!

V À A A O O O - Chris Bedia đã ghi bàn!

12' Thẻ vàng cho Guram Kashia.

Thẻ vàng cho Guram Kashia.

11'

Darian Males rời sân và được thay thế bởi Alan Virginius.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Young Boys

Slovan Bratislava (3-4-1-2): Dominik Takac (71), Kenan Bajric (12), Guram Kashia (4), Kevin Wimmer (6), César Blackman (28), Danylo Ignatenko (77), Peter Pokorny (3), Sandro Cruz (57), Rahim Ibrahim (5), Tigran Barseghyan (11), David Strelec (13)

Young Boys (4-4-2): Marvin Keller (1), Saidy Janko (17), Tanguy Banhie Zoukrou (4), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Darian Males (39), Rayan Raveloson (45), Edimilson Fernandes (6), Armin Gigović (37), Chris Bedia (29), Joël Monteiro (77)

Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
3-4-1-2
71
Dominik Takac
12
Kenan Bajric
4
Guram Kashia
6
Kevin Wimmer
28
César Blackman
77
Danylo Ignatenko
3
Peter Pokorny
57
Sandro Cruz
5
Rahim Ibrahim
11
Tigran Barseghyan
13
David Strelec
77
Joël Monteiro
29
Chris Bedia
37
Armin Gigović
6
Edimilson Fernandes
45
Rayan Raveloson
39
Darian Males
3
Jaouen Hadjam
23
Loris Benito
4
Tanguy Banhie Zoukrou
17
Saidy Janko
1
Marvin Keller
Young Boys
Young Boys
4-4-2
Thay người
55’
Guram Kashia
Robert Mak
11’
Lewin Blum
Alan Virginius
70’
Kevin Wimmer
Mykola Kukharevych
74’
Chris Bedia
Sergio Cordova
86’
Peter Pokorny
Marko Tolic
74’
Joel Monteiro
Ebrima Colley
86’
Cesar Blackman
Alasana Yirajang
83’
Alan Virginius
Lewin Blum
83’
Armin Gigovic
Sandro Lauper
Cầu thủ dự bị
Martin Trnovsky
Heinz Lindner
Matus Macik
Dario Marzino
Sidoine Fogning
Lewin Blum
Sharani Zuberu
Olivier Mambwa
Marko Tolic
Lukasz Lakomy
Alasana Yirajang
Dominik Pech
Nino Marcelli
Sandro Lauper
Alen Mustafic
Alan Virginius
Filip Lichy
Sergio Cordova
Kyriakos Savvidis
Ebrima Colley
Mykola Kukharevych
Felix Emmanuel Tsimba
Robert Mak
Janis Luthi
Tình hình lực lượng

Facinet Conte

Chấn thương dây chằng chéo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
19/09 - 2014
28/11 - 2014
Champions League
22/07 - 2021
29/07 - 2021
Europa League
22/08 - 2025
29/08 - 2025

Thành tích gần đây Slovan Bratislava

VĐQG Slovakia
15/12 - 2025
Europa Conference League
12/12 - 2025
VĐQG Slovakia
07/12 - 2025
04/12 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Slovakia
22/11 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
14/12 - 2025
Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
07/12 - 2025
H1: 2-0
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
02/11 - 2025
31/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow