Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Finn Azaz (Kiến tạo: Leo Scienza) 6 | |
Adam Armstrong (Kiến tạo: Finn Azaz) 24 | |
Tomoki Iwata 49 | |
Demarai Gray (Kiến tạo: Alexander Cochrane) 54 | |
Adam Armstrong 58 | |
Jack Robinson (Thay: Alexander Cochrane) 59 | |
Kyogo Furuhashi (Thay: Marvin Ducksch) 59 | |
Jay Robinson (Thay: Leo Scienza) 63 | |
Cameron Archer (Thay: Adam Armstrong) 64 | |
Joe Aribo (Thay: Finn Azaz) 80 | |
Oriol Romeu (Thay: Caspar Jander) 80 | |
Keshi Anderson (Thay: Patrick Roberts) 80 | |
Lyndon Dykes (Thay: Jay Stansfield) 86 | |
Lewis Koumas (Thay: Demarai Gray) 86 | |
Ronnie Edwards (Thay: Tom Fellows) 87 | |
Joe Aribo 90+2' |
Thống kê trận đấu Southampton vs Birmingham City


Diễn biến Southampton vs Birmingham City
Thẻ vàng cho Joe Aribo.
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Ronnie Edwards.
Demarai Gray rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.
Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Keshi Anderson.
Caspar Jander rời sân và được thay thế bởi Oriol Romeu.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Joe Aribo.
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Cameron Archer.
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Cameron Archer.
Leo Scienza rời sân và được thay thế bởi Jay Robinson.
Marvin Ducksch rời sân và được thay thế bởi Kyogo Furuhashi.
Alexander Cochrane rời sân và được thay thế bởi Jack Robinson.
V À A A O O O - Adam Armstrong đã ghi bàn!
Alexander Cochrane đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Demarai Gray đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tomoki Iwata.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Finn Azaz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Armstrong đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Southampton vs Birmingham City
Southampton (3-4-2-1): Gavin Bazunu (31), Taylor Harwood-Bellis (6), Nathan Wood (15), Jack Stephens (5), Tom Fellows (18), Flynn Downes (4), Caspar Jander (20), Ryan Manning (3), Finn Azaz (10), Léo Scienza (13), Adam Armstrong (9)
Birmingham City (4-2-3-1): James Beadle (25), Tomoki Iwata (24), Phil Neumann (5), Christoph Klarer (4), Alex Cochrane (20), Tommy Doyle (7), Seung Ho Paik (8), Patrick Roberts (16), Jay Stansfield (28), Demarai Gray (10), Marvin Ducksch (33)


| Thay người | |||
| 63’ | Leo Scienza Jay Robinson | 59’ | Alexander Cochrane Jack Robinson |
| 64’ | Adam Armstrong Cameron Archer | 59’ | Marvin Ducksch Kyogo Furuhashi |
| 80’ | Finn Azaz Joe Aribo | 80’ | Patrick Roberts Keshi Anderson |
| 80’ | Caspar Jander Oriol Romeu | 86’ | Jay Stansfield Lyndon Dykes |
| 87’ | Tom Fellows Ronnie Edwards | 86’ | Demarai Gray Lewis Koumas |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jay Robinson | Ryan Allsop | ||
Cameron Bragg | Jack Robinson | ||
Alex McCarthy | Eiran Cashin | ||
Ronnie Edwards | Marc Leonard | ||
Joshua Quarshie | Keshi Anderson | ||
Joe Aribo | Kyogo Furuhashi | ||
Ryan Fraser | Lyndon Dykes | ||
Oriol Romeu | Lewis Koumas | ||
Cameron Archer | Bright Osayi-Samuel | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Mads Roerslev Chấn thương đầu gối | Ethan Laird Chấn thương gân kheo | ||
Elias Jelert Chấn thương hông | Willum Thor Willumsson Chấn thương cơ | ||
Shea Charles Chấn thương gân kheo | Scott Wright Không xác định | ||
Samuel Edozie Chấn thương gân kheo | |||
Ross Stewart Chấn thương gân kheo | |||
Damion Downs Va chạm | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Southampton
Thành tích gần đây Birmingham City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 21 | 14 | 5 | 2 | 30 | 47 | ||
| 2 | 21 | 12 | 6 | 3 | 11 | 42 | ||
| 3 | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | ||
| 4 | 21 | 10 | 5 | 6 | -4 | 35 | ||
| 5 | 21 | 9 | 7 | 5 | 13 | 34 | ||
| 6 | 21 | 10 | 4 | 7 | 1 | 34 | ||
| 7 | 21 | 10 | 3 | 8 | 8 | 33 | ||
| 8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | ||
| 9 | 21 | 9 | 4 | 8 | -5 | 31 | ||
| 10 | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | ||
| 11 | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | ||
| 12 | 21 | 8 | 5 | 8 | 4 | 29 | ||
| 13 | 21 | 7 | 8 | 6 | 2 | 29 | ||
| 14 | 21 | 6 | 10 | 5 | 1 | 28 | ||
| 15 | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | ||
| 16 | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | ||
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | -6 | 24 | ||
| 18 | 21 | 7 | 2 | 12 | -6 | 23 | ||
| 19 | 21 | 6 | 5 | 10 | -7 | 23 | ||
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | ||
| 21 | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | ||
| 22 | 21 | 4 | 7 | 10 | -8 | 19 | ||
| 23 | 21 | 4 | 5 | 12 | -10 | 17 | ||
| 24 | 19 | 1 | 6 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch