Trực tiếp kết quả Southampton vs Leicester hôm nay 14-12-2017

Giải Premier League - Th 5, 14/12

Kết thúc
T5, 02:45 14/12/2017
- Premier League
St Mary
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Riyad Mahrez (Kiến tạo: Shinji Okazaki)
11
Charlie Austin
52
Maya Yoshida (Kiến tạo: Ryan Bertrand)
61
Shinji Okazaki (Kiến tạo: Jamie Vardy)
69

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
02/10 - 2016
22/01 - 2017
14/12 - 2017
20/04 - 2018
25/08 - 2018
12/01 - 2019
26/10 - 2019
11/01 - 2020
17/01 - 2021
Cúp FA
19/04 - 2021
Premier League
01/05 - 2021
02/12 - 2021
22/05 - 2022
20/08 - 2022
05/03 - 2023
Hạng nhất Anh
16/09 - 2023
24/04 - 2024
Premier League
19/10 - 2024
03/05 - 2025
Hạng nhất Anh
26/11 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal1611322036T H T B T
2Man CityMan City1510141931T B T T T
3Aston VillaAston Villa15933730T T T T T
4ChelseaChelsea168441228T H B H T
5Crystal PalaceCrystal Palace15753826H T B T T
6LiverpoolLiverpool16826226B T H H T
7Man UnitedMan United15744425H B T H T
8EvertonEverton16736-124T B T T B
9BrightonBrighton16655223T T B H B
10SunderlandSunderland15654123H B T H B
11TottenhamTottenham15645722H B B H T
12NewcastleNewcastle15645222B T T H T
13FulhamFulham16628-320T T B B T
14BournemouthBournemouth15555-320B H B B H
15BrentfordBrentford15618-319T B T B B
16Leeds UnitedLeeds United15438-1015B B B T H
17Nottingham ForestNottingham Forest15438-1115T T B T B
18West HamWest Ham15348-1213T H B H H
19BurnleyBurnley163112-1510B B B B B
20WolvesWolves160214-262B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow