Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ousmane Diakite 8 | |
Leo Scienza (Kiến tạo: Tom Fellows) 12 | |
Adam Armstrong 17 | |
Adam Armstrong (Kiến tạo: Finn Azaz) 35 | |
Jayson Molumby (Thay: Alex Mowatt) 39 | |
Adam Armstrong 49 | |
Karlan Grant 62 | |
Ryan Fraser (Thay: Tom Fellows) 63 | |
Cameron Archer (Thay: Leo Scienza) 63 | |
Jay Robinson (Thay: Adam Armstrong) 75 | |
Michael Johnston (Thay: Ousmane Diakite) 76 | |
Isaac Price 78 | |
Nathaniel Phillips (Kiến tạo: Michael Johnston) 86 | |
Joe Aribo (Thay: Finn Azaz) 87 | |
Oriol Romeu (Thay: Caspar Jander) 87 | |
Oriol Romeu 89 | |
Daryl Dike (Thay: Isaac Price) 89 |
Thống kê trận đấu Southampton vs West Brom


Diễn biến Southampton vs West Brom
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.
Thẻ vàng cho Oriol Romeu.
Caspar Jander rời sân và được thay thế bởi Oriol Romeu.
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Joe Aribo.
Michael Johnston đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nathaniel Phillips ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Isaac Price.
Ousmane Diakite rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.
Adam Armstrong rời sân và Jay Robinson vào thay.
Leo Scienza rời sân và được thay thế bởi Cameron Archer.
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Ryan Fraser.
V À A A A O O O - Karlan Grant đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Adam Armstrong.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Jayson Molumby.
Finn Azaz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Armstrong đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Adam Armstrong đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Southampton vs West Brom
Southampton (3-4-2-1): Gavin Bazunu (31), Taylor Harwood-Bellis (6), Joshua Quarshie (17), Nathan Wood (15), Tom Fellows (18), Flynn Downes (4), Caspar Jander (20), Ryan Manning (3), Finn Azaz (10), Léo Scienza (13), Adam Armstrong (9)
West Brom (4-2-3-1): Joe Wildsmith (23), Nat Phillips (3), Krystian Bielik (5), Chris Mepham (2), Callum Styles (4), Ousmane Diakite (17), Alex Mowatt (27), Samuel Iling-Junior (22), Isaac Price (21), Karlan Grant (10), Aune Heggebø (19)


| Thay người | |||
| 63’ | Tom Fellows Ryan Fraser | 39’ | Alex Mowatt Jayson Molumby |
| 63’ | Leo Scienza Cameron Archer | 76’ | Ousmane Diakite Mikey Johnston |
| 75’ | Adam Armstrong Jay Robinson | 89’ | Isaac Price Daryl Dike |
| 87’ | Finn Azaz Joe Aribo | ||
| 87’ | Caspar Jander Oriol Romeu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alex McCarthy | Josh Maja | ||
Jack Stephens | Jayson Molumby | ||
Ronnie Edwards | Josh Griffiths | ||
Welington | Alfie Gilchrist | ||
Joe Aribo | Daryl Dike | ||
Ryan Fraser | Tammer Bany | ||
Oriol Romeu | Oliver Bostock | ||
Cameron Archer | Mikey Johnston | ||
Jay Robinson | George Campbell | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Elias Jelert Chấn thương hông | Jed Wallace Chấn thương cơ | ||
Mads Roerslev Chấn thương đầu gối | Toby Collyer Chấn thương cơ | ||
Shea Charles Chấn thương gân kheo | |||
Samuel Edozie Chấn thương gân kheo | |||
Damion Downs Va chạm | |||
Ross Stewart Chấn thương gân kheo | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Southampton vs West Brom
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Southampton
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 21 | 14 | 5 | 2 | 30 | 47 | ||
| 2 | 21 | 12 | 6 | 3 | 11 | 42 | ||
| 3 | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | ||
| 4 | 21 | 10 | 5 | 6 | -4 | 35 | ||
| 5 | 21 | 9 | 7 | 5 | 13 | 34 | ||
| 6 | 21 | 10 | 4 | 7 | 1 | 34 | ||
| 7 | 21 | 10 | 3 | 8 | 8 | 33 | ||
| 8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | ||
| 9 | 21 | 9 | 4 | 8 | -5 | 31 | ||
| 10 | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | ||
| 11 | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | ||
| 12 | 21 | 8 | 5 | 8 | 4 | 29 | ||
| 13 | 21 | 7 | 8 | 6 | 2 | 29 | ||
| 14 | 21 | 6 | 10 | 5 | 1 | 28 | ||
| 15 | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | ||
| 16 | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | ||
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | -6 | 24 | ||
| 18 | 21 | 7 | 2 | 12 | -6 | 23 | ||
| 19 | 21 | 6 | 5 | 10 | -7 | 23 | ||
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | ||
| 21 | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | ||
| 22 | 21 | 4 | 7 | 10 | -8 | 19 | ||
| 23 | 21 | 4 | 5 | 12 | -10 | 17 | ||
| 24 | 19 | 1 | 6 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
