Trực tiếp kết quả Sparta Praha vs SK Sigma Olomouc hôm nay 25-07-2021

Giải VĐQG Séc - CN, 25/7

Kết thúc

Sparta Praha

Sparta Praha

3 : 2

SK Sigma Olomouc

SK Sigma Olomouc

Hiệp một: 1-1
CN, 00:00 25/07/2021
Vòng 1 - VĐQG Séc
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Krystof Danek (Kiến tạo: Martin Hala)
3
Lukas Stetina
8
(Pen) David Moberg Karlsson
12
David Moberg Karlsson
57
Ladislav Krejci (Kiến tạo: Borek Dockal)
64
Tomas Wiesner
66
(og) Roman Hubnik
78
Jan Sedlak
85
David Pavelka
85
David Vanecek
85
Pablo Gonzalez (Kiến tạo: David Vanecek)
90
Florin Nita
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
25/07 - 2021
20/04 - 2022
15/08 - 2022
29/01 - 2023
23/07 - 2023
28/04 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
15/05 - 2025
VĐQG Séc
07/12 - 2025

Thành tích gần đây Sparta Praha

VĐQG Séc
15/12 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Séc
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Séc
04/12 - 2025
04/12 - 2025
VĐQG Séc
01/12 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Séc
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025

Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc

VĐQG Séc
14/12 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Séc
07/12 - 2025
30/11 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Séc
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Séc
02/11 - 2025
26/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1913602545T T T T T
2Sparta PragueSparta Prague1911531238H T B T H
3JablonecJablonec191054735T H B T B
4Viktoria PlzenViktoria Plzen19955932B H T B T
5KarvinaKarvina191027432B T T H T
6Slovan LiberecSlovan Liberec198741431T T T H H
7Hradec KraloveHradec Kralove19766427T B T B H
8SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19766127T H B B B
9FC ZlinFC Zlin19757226B B B B T
10TepliceTeplice19568-521H T T B T
11PardubicePardubice19568-921B B T T T
12Bohemians 1905Bohemians 1905195410-1019T B B B B
13Mlada BoleslavMlada Boleslav194510-1417T B B T H
14Dukla PrahaDukla Praha19289-1314B H B H B
15Banik OstravaBanik Ostrava193511-1314B B T H B
16SlovackoSlovacko193511-1414B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow