Anwar El-Ghazi (Thay: Johan Bakayoko) 46 | |
Philipp Mwene (Thay: Jordan Teze) 46 | |
Fabio Silva (Thay: Luuk de Jong) 61 | |
Adil Auassar (Thay: Bart Vriends) 63 | |
Anwar El-Ghazi 74 | |
Jonathan de Guzman (Thay: Younes Namli) 80 | |
Olivier Boscagli (Thay: Guus Til) 88 | |
Mohammed Tahiri (Thay: Koki Saito) 90 | |
Jonathan de Guzman 90+3' | |
Xavi Simons 90+6' |
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs PSV
số liệu thống kê

Sparta Rotterdam

PSV
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 27
2 Việt vị 2
9 Chuyền dài 14
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 11
1 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 10
1 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs PSV
Sparta Rotterdam (4-3-3): Nick Olij (1), Dirk Abels (2), Bart Vriends (3), Mike Eerdhuijzen (4), Mica Pinto (5), Arno Verschueren (10), Joshua Kitolano (6), Younes Namli (8), Vito Van Crooij (7), Tobias Lauritsen (9), Koki Saito (11)
PSV (4-3-3): Walter Benitez (1), Jordan Teze (3), Ramalho (5), Jarrad Branthwaite (22), Patrick Van Aanholt (30), Guus Til (20), Erick Gutierrez (15), Joey Veerman (23), Johan Bakayoko (27), Luuk De Jong (9), Xavi Simons (7)

Sparta Rotterdam
4-3-3
1
Nick Olij
2
Dirk Abels
3
Bart Vriends
4
Mike Eerdhuijzen
5
Mica Pinto
10
Arno Verschueren
6
Joshua Kitolano
8
Younes Namli
7
Vito Van Crooij
9
Tobias Lauritsen
11
Koki Saito
7
Xavi Simons
9
Luuk De Jong
27
Johan Bakayoko
23
Joey Veerman
15
Erick Gutierrez
20
Guus Til
30
Patrick Van Aanholt
22
Jarrad Branthwaite
5
Ramalho
3
Jordan Teze
1
Walter Benitez

PSV
4-3-3
| Thay người | |||
| 63’ | Bart Vriends Adil Auassar | 46’ | Jordan Teze Philipp Mwene |
| 80’ | Younes Namli Jonathan De Guzman | 46’ | Johan Bakayoko Anwar El Ghazi |
| 90’ | Koki Saito Mohammed Tahiri | 61’ | Luuk de Jong Fabio Silva |
| 88’ | Guus Til Olivier Boscagli | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jeremy Van Mullem | Boy Waterman | ||
Youri Schoonderwaldt | Olivier Boscagli | ||
Delano Van Crooij | Philipp Mwene | ||
Aaron Meijers | Fedde Leysen | ||
Dylan van Wageningen | Jenson Seelt | ||
Adil Auassar | Joel Drommel | ||
Jonathan De Guzman | Savio | ||
Pedro Aleman Serna | Fabio Silva | ||
Mohammed Tahiri | Mathijs Tielemans | ||
Mohamed Nassoh | |||
Tygo Land | |||
Anwar El Ghazi | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 14 | 1 | 1 | 30 | 43 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 11 | 1 | 3 | 23 | 34 | T B B T T | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 14 | 28 | T T T T H | |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | H B B T T | |
| 5 | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 26 | B H B T T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 4 | 25 | T B B B H | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 6 | 22 | T T H H H | |
| 8 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H H H T H | |
| 9 | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | B T B B T | |
| 10 | 16 | 6 | 2 | 8 | -14 | 20 | B H B T B | |
| 11 | 16 | 5 | 4 | 7 | -16 | 19 | T H T B T | |
| 12 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B T B H H | |
| 13 | 16 | 5 | 3 | 8 | -5 | 18 | T H H B B | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -12 | 16 | H B T T B | |
| 15 | 16 | 3 | 5 | 8 | -11 | 14 | T H B B B | |
| 16 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | T T H H B | |
| 17 | 15 | 3 | 3 | 9 | -9 | 12 | T B B B B | |
| 18 | 16 | 2 | 6 | 8 | -8 | 12 | H H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch