Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen
Sparta Rotterdam: Joël Drommel (1), Shurandy Sambo (2), Marvin Young (3), Teo Quintero Leon (4), Mike Kleijn (5), Joshua Kitolano (8), Ayoni Santos (10), Julian Baas (6), Ayoub Oufkir (7), Tobias Lauritsen (9), Shunsuke Mito (11)
SC Heerenveen: Bernt Klaverboer (22), Oliver Braude (45), Sam Kersten (4), Maas Willemsen (3), Vasilios Zagaritis (19), Luuk Brouwers (8), Joris Overeem (6), Jacob Trenskow (20), Marcus Linday (16), Maxence Rivera (7), Dylan Vente (9)

Sparta Rotterdam
1
Joël Drommel
2
Shurandy Sambo
3
Marvin Young
4
Teo Quintero Leon
5
Mike Kleijn
8
Joshua Kitolano
10
Ayoni Santos
6
Julian Baas
7
Ayoub Oufkir
9
Tobias Lauritsen
11
Shunsuke Mito
9
Dylan Vente
7
Maxence Rivera
16
Marcus Linday
20
Jacob Trenskow
6
Joris Overeem
8
Luuk Brouwers
19
Vasilios Zagaritis
3
Maas Willemsen
4
Sam Kersten
45
Oliver Braude
22
Bernt Klaverboer

SC Heerenveen
| Tình hình lực lượng | |||
Levi Smans Chấn thương đầu gối | |||
Nhận định Sparta Rotterdam vs SC Heerenveen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 14 | 1 | 1 | 30 | 43 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 11 | 1 | 3 | 23 | 34 | T B B T T | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 14 | 28 | T T T T H | |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | H B B T T | |
| 5 | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 26 | B H B T T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 4 | 25 | T B B B H | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 6 | 22 | T T H H H | |
| 8 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H H H T H | |
| 9 | 15 | 6 | 2 | 7 | -11 | 20 | B B H B T | |
| 10 | 16 | 5 | 4 | 7 | -16 | 19 | T H T B T | |
| 11 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B T B H H | |
| 12 | 16 | 5 | 3 | 8 | -5 | 18 | T H H B B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | H B T B B | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -12 | 16 | H B T T B | |
| 15 | 16 | 3 | 5 | 8 | -11 | 14 | T H B B B | |
| 16 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | T T H H B | |
| 17 | 15 | 3 | 3 | 9 | -9 | 12 | T B B B B | |
| 18 | 16 | 2 | 6 | 8 | -8 | 12 | H H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
