Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Adam Gazi 16 | |
Martin Masik 32 | |
Roman Potocny 37 | |
Luka Khorkheli (Kiến tạo: Martin Mikovic) 41 | |
Idjessi Metsoko (Kiến tạo: Abdulrahman Taiwo) 45+1' | |
Adam Morong (Thay: Damian Baris) 46 | |
Martin Nagy (Thay: Martin Masik) 58 | |
Jakub Paur (Thay: Abdulrahman Taiwo) 70 | |
Philip Azango (Thay: Luka Khorkheli) 70 | |
Adam Ravas (Thay: Tomas Smejkal) 73 | |
Roko Jureskin (Thay: Stefan Skrbo) 78 | |
Lukas Simko (Thay: Roman Potocny) 83 | |
Michal Tomic (Thay: Martin Mikovic) 90 |
Thống kê trận đấu Spartak Trnava vs Skalica


Diễn biến Spartak Trnava vs Skalica
Martin Mikovic rời sân và được thay thế bởi Michal Tomic.
Roman Potocny rời sân và được thay thế bởi Lukas Simko.
Stefan Skrbo rời sân và được thay thế bởi Roko Jureskin.
Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Adam Ravas.
Luka Khorkheli rời sân và được thay thế bởi Philip Azango.
Abdulrahman Taiwo rời sân và được thay thế bởi Jakub Paur.
Martin Masik rời sân và được thay thế bởi Martin Nagy.
Damian Baris rời sân và được thay thế bởi Adam Morong.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Abdulrahman Taiwo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Idjessi Metsoko ghi bàn!
Martin Mikovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luka Khorkheli ghi bàn!
Thẻ vàng cho Roman Potocny.
Thẻ vàng cho Martin Masik.
Thẻ vàng cho Adam Gazi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Spartak Trnava vs Skalica
Spartak Trnava (3-5-2): Ziga Frelih (1), Patrick Karhan (21), Kristian Kostrna (24), Filip Twardzik (23), Stefan Skrbo (7), Luka Khorkheli (30), Milos Kratochvil (14), Erik Sabo (52), Martin Mikovic (29), Idjessi Metsoko (93), Abdulrahman Taiwo (12)
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Samuel Sula (13), Martin Cernek (3), Mario Suver (23), Adam Gazi (25), Damian Baris (27), Martin Masik (19), Tomas Smejkal (24), Petr Pudhorocky (17), Erik Daniel (77), Roman Potocny (91)


| Thay người | |||
| 70’ | Luka Khorkheli Phillip Azango | 46’ | Damian Baris Adam Morong |
| 70’ | Abdulrahman Taiwo Jakub Paur | 58’ | Martin Masik Martin Nagy |
| 78’ | Stefan Skrbo Roko Jureskin | 73’ | Tomas Smejkal Adam Ravas |
| 90’ | Martin Mikovic Michal Tomic | 83’ | Roman Potocny Lukas Simko |
| Cầu thủ dự bị | |||
Martin Vantruba | Erik Riska | ||
Patrick Nwadike | Martin Nagy | ||
Roko Jureskin | Lukas Simko | ||
Phillip Azango | Adam Ravas | ||
Jakub Paur | Oliver Podhorin | ||
Michal Tomic | Adam Morong | ||
Denys Taraduda | Peter Guinari | ||
Peter Pittel | |||
Lukas Pristach | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Thành tích gần đây Skalica
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 5 | 2 | 21 | 38 | T H T T T | |
| 2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 11 | 36 | T T T B B | |
| 3 | 18 | 11 | 2 | 5 | 16 | 35 | T T T B T | |
| 4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 18 | 34 | T T T B B | |
| 5 | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B T B B T | |
| 6 | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | B T B T B | |
| 7 | 18 | 5 | 5 | 8 | -6 | 20 | B H T T H | |
| 8 | 18 | 4 | 8 | 6 | -6 | 20 | T H T H B | |
| 9 | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | H B T B H | |
| 10 | 18 | 5 | 3 | 10 | -17 | 18 | T B B H H | |
| 11 | 18 | 2 | 7 | 9 | -12 | 13 | B B B H B | |
| 12 | 17 | 3 | 2 | 12 | -15 | 11 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch