Levski Sofia giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng
Everton Bala (Kiến tạo: Georgi Kostadinov) 21 | |
Tsvetoslav Marinov 29 | |
(Pen) Everton Bala 45 | |
Maicon 50 | |
Maicon (Kiến tạo: Radoslav Kirilov) 51 | |
Aleksandar Georgiev (Thay: Thierno Millimono) 65 | |
Saad Moukachar (Thay: Zhak Pehlivanov) 65 | |
Daniel Halachev (Thay: Louis Pahama) 72 | |
Georgi Kostadinov 76 | |
Karl Fabien (Thay: Radoslav Kirilov) 76 | |
Gasper Trdin (Thay: Georgi Kostadinov) 76 | |
Mustapha Sangare 77 | |
Fabio Lima (Thay: Everton Bala) 84 | |
Marin Petkov (Thay: Mazire Soula) 85 | |
Georg Stojanovski (Kiến tạo: Daniel Halachev) 86 | |
Borislav Rupanov (Thay: Mustapha Sangare) 87 |
Thống kê trận đấu Spartak Varna vs Levski Sofia


Diễn biến Spartak Varna vs Levski Sofia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Spartak Varna: 31%, Levski Sofia: 69%.
Nỗ lực tốt của Borislav Rupanov khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá!
Marin Petkov tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Levski Sofia bắt đầu một pha phản công.
Gasper Trdin thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Daniel Halachev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Georg Stojanovski để bóng chạm tay.
Tsvetoslav Marinov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Levski Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Daniel Ivanov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Aleksandar Georgiev của Spartak Varna chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Daniel Ivanov của Spartak Varna chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Marin Petkov thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội.
Daniel Ivanov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Akram Bouras giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Mateo Juric-Petrasilo thắng trong pha không chiến với Borislav Rupanov
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Daniel Halachev bị phạt vì đẩy Maicon.
Đội hình xuất phát Spartak Varna vs Levski Sofia
Spartak Varna (4-2-3-1): Maxim Kovalev (23), Daniel Ivanov (8), Mateo Juric Petrasilo (3), Ivan Alexiev (4), Thierno Millimono (13), Zhak Pehlivanov (6), Tsvetoslav Marinov (17), Louis Pahama (93), Berna (7), Xande (21), Georg Stojanovski (90)
Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Aldair (21), Kristian Dimitrov (50), Christian Makoun (4), Maicon (3), Akram Bouras (47), Georgi Kostadinov (70), Radoslav Kirilov (99), Mazire Soula (22), Bala (17), Mustapha Sangare (12)


| Thay người | |||
| 65’ | Thierno Millimono Aleksandar Georgiev | 76’ | Georgi Kostadinov Gasper Trdin |
| 65’ | Zhak Pehlivanov Saad Moukachar | 76’ | Radoslav Kirilov Karl Kezy Fabien |
| 72’ | Louis Pahama Daniel Halachev | 84’ | Everton Bala Fabio De Lima Costa |
| 85’ | Mazire Soula Marin Petkov | ||
| 87’ | Mustapha Sangare Borislav Rupanov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Iliya Shalamanov Trenkov | Martin Lukov | ||
Daniel Halachev | Tsunami | ||
Aleksandar Georgiev | Fabio De Lima Costa | ||
Saad Moukachar | Asen Ivanov Mitkov | ||
Emil Yanchev | Gasper Trdin | ||
Aleksandar Yanchev | Nikola Serafimov | ||
Kristiyan Kurbanov | Borislav Rupanov | ||
Angel Simeonov Granchov | Marin Petkov | ||
Aleksandar Aleksandrov | Karl Kezy Fabien | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spartak Varna
Thành tích gần đây Levski Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 14 | 2 | 3 | 31 | 44 | B T T B T | |
| 2 | 19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 | B B T T H | |
| 3 | 18 | 9 | 7 | 2 | 18 | 34 | B T T T H | |
| 4 | 19 | 9 | 6 | 4 | 11 | 33 | T B B T T | |
| 5 | 19 | 8 | 7 | 4 | 11 | 31 | T T T T B | |
| 6 | 19 | 7 | 8 | 4 | -2 | 29 | T H H B B | |
| 7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 2 | 28 | T T T T H | |
| 8 | 19 | 6 | 8 | 5 | 3 | 26 | B T H T T | |
| 9 | 19 | 6 | 7 | 6 | -1 | 25 | T B B T H | |
| 10 | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | T T H H T | |
| 11 | 19 | 6 | 3 | 10 | -4 | 21 | T B T H B | |
| 12 | 19 | 3 | 8 | 8 | -12 | 17 | B H B B B | |
| 13 | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B H B B H | |
| 14 | 19 | 3 | 6 | 10 | -19 | 15 | B B H B H | |
| 15 | 19 | 4 | 3 | 12 | -22 | 15 | T B B B H | |
| 16 | 19 | 3 | 3 | 13 | -16 | 12 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch