Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Giuseppe Di Serio (Kiến tạo: Francesco Cassata) 8 | |
Rachid Kouda 20 | |
Christian Comotto (Thay: Filippo Bandinelli) 20 | |
Riccardo Capellini 23 | |
Matteo Dagasso 45+7' | |
Lorenzo Sgarbi (Thay: Riccardo Brosco) 46 | |
Fabrizio Caligara (Thay: Matteo Dagasso) 55 | |
Luca Valzania 56 | |
Gianmarco Cangiano (Thay: Riccardo Tonin) 68 | |
Gabriele Artistico (Thay: Edoardo Soleri) 69 | |
Vanja Vlahovic (Thay: Giuseppe Di Serio) 69 | |
Daniele Verde (Thay: Rachid Kouda) 81 | |
Niccolo Squizzato (Thay: Giacomo Olzer) 85 | |
Gabriele Artistico 90+3' | |
Fabrizio Caligara 90+7' |
Thống kê trận đấu Spezia vs Pescara Calcio


Diễn biến Spezia vs Pescara Calcio
Thẻ vàng cho Fabrizio Caligara.
V À A A A O O O - Gabriele Artistico đã ghi bàn!
Giacomo Olzer rời sân và được thay thế bởi Niccolo Squizzato.
Rachid Kouda rời sân và được thay thế bởi Daniele Verde.
Giuseppe Di Serio rời sân và được thay thế bởi Vanja Vlahovic.
Edoardo Soleri rời sân và được thay thế bởi Gabriele Artistico.
Riccardo Tonin rời sân và được thay thế bởi Gianmarco Cangiano.
Thẻ vàng cho Luca Valzania.
Matteo Dagasso rời sân và được thay thế bởi Fabrizio Caligara.
Riccardo Brosco rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Sgarbi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Matteo Dagasso đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Riccardo Capellini.
Thẻ vàng cho Rachid Kouda.
Thẻ vàng cho Rachid Kouda.
Filippo Bandinelli rời sân và được thay thế bởi Christian Comotto.
Francesco Cassata đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Giuseppe Di Serio đã ghi bàn!
Spezia dẫn trước 1-0 nhờ công của Giuseppe Di Serio.
Đội hình xuất phát Spezia vs Pescara Calcio
Spezia (3-5-2): Diego Mascardi (12), Przemyslaw Wisniewski (2), Petko Hristov (55), Pietro Beruatto (11), Luca Vignali (32), Filippo Bandinelli (25), Francesco Cassata (29), Rachid Kouda (80), Giuseppe Aurelio (31), Giuseppe Di Serio (20), Edoardo Soleri (27)
Pescara Calcio (3-5-2): Sebastiano Desplanches (1), Riccardo Capellini (2), Riccardo Brosco (13), Andrew Gravillon (26), Tommaso Corazza (16), Giacomo Olzer (27), Luca Valzania (14), Matteo Dagasso (8), Gaetano Letizia (3), Antonio Di Nardo (9), Riccardo Tonin (15)


| Thay người | |||
| 20’ | Filippo Bandinelli Christian Comotto | 46’ | Riccardo Brosco Lorenzo Sgarbi |
| 69’ | Giuseppe Di Serio Vanja Vlahović | 55’ | Matteo Dagasso Fabrizio Caligara |
| 69’ | Edoardo Soleri Gabriele Artistico | 68’ | Riccardo Tonin Gianmarco Cangiano |
| 81’ | Rachid Kouda Daniele Verde | 85’ | Giacomo Olzer Niccolo Squizzato |
| Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Loria | Nicolo Profeta | ||
Ales Mateju | Ivan Saio | ||
Matteo Onofri | Gabriele Corbo | ||
Antonio Candela | Davide Giannini | ||
Fellipe Jack | Fabrizio Caligara | ||
Ádám Nagy | Niccolo Squizzato | ||
Christian Comotto | Julian Brandes | ||
Pietro Candelari | Lorenzo Berardi | ||
Vanja Vlahović | Alessandro Vinciguerra | ||
Gabriele Artistico | Lorenzo Sgarbi | ||
Gianluca Lapadula | Orji Okwonkwo | ||
Daniele Verde | Gianmarco Cangiano | ||
Nhận định Spezia vs Pescara Calcio
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spezia
Thành tích gần đây Pescara Calcio
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 13 | 37 | H H B T T | |
| 3 | 18 | 10 | 5 | 3 | 17 | 35 | T H T T T | |
| 4 | 18 | 9 | 6 | 3 | 15 | 33 | T T T H T | |
| 5 | 18 | 8 | 7 | 3 | 7 | 31 | T T T T T | |
| 6 | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H T H B | |
| 7 | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B B T B B | |
| 8 | 18 | 6 | 8 | 4 | -1 | 26 | H B T H T | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | T B B T H | |
| 10 | 18 | 5 | 7 | 6 | -3 | 22 | T H T H B | |
| 11 | 18 | 5 | 7 | 6 | -9 | 22 | T H B H H | |
| 12 | 18 | 5 | 5 | 8 | -3 | 20 | B T B B B | |
| 13 | 18 | 4 | 8 | 6 | -5 | 20 | B B T B H | |
| 14 | 18 | 4 | 5 | 9 | -7 | 17 | B T B H T | |
| 15 | 18 | 4 | 5 | 9 | -8 | 17 | T T B B T | |
| 16 | 18 | 3 | 8 | 7 | -12 | 17 | H H H B H | |
| 17 | 18 | 2 | 10 | 6 | -5 | 16 | B H H H B | |
| 18 | 18 | 3 | 7 | 8 | -10 | 16 | B B B H B | |
| 19 | 18 | 4 | 3 | 11 | -12 | 15 | B B B B H | |
| 20 | 18 | 2 | 7 | 9 | -12 | 13 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
