Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Pedro Augusto 18 | |
Alysson Edward Franco da Rocha 21 | |
Alysson Edward 21 | |
Joao Silva (Thay: Igor Carius) 28 | |
Carlos Vinicius (Kiến tạo: Franco Cristaldo) 29 | |
Carlos Vinicius (Kiến tạo: Edenilson) 32 | |
Cristian Pavon (Thay: Alysson Edward) 40 | |
Gustavo Martins (Kiến tạo: Cristian Pavon) 42 | |
Francis Amuzu 45+1' | |
Willian (Thay: Francis Amuzu) 46 | |
Leo Pereira (Thay: Matheusinho) 46 | |
Rafinha (Thay: Luan Candido) 46 | |
Franco Cristaldo (Kiến tạo: Cristian Pavon) 48 | |
Chrystian Barletta (Thay: Romarinho) 60 | |
Sergio Oliveira (Thay: Goncalo Paciencia) 60 | |
Camilo (Thay: Edenilson) 66 | |
Lucas Esteves (Thay: Marlon) 66 | |
Gustavo Cuellar 76 | |
Andre (Thay: Carlos Vinicius) 77 | |
Camilo 80 |
Thống kê trận đấu Sport Recife vs Gremio


Diễn biến Sport Recife vs Gremio
Thẻ vàng cho Camilo.
Carlos Vinicius rời sân và được thay thế bởi Andre.
Thẻ vàng cho Gustavo Cuellar.
Marlon rời sân và được thay thế bởi Lucas Esteves.
Edenilson rời sân và được thay thế bởi Camilo.
Goncalo Paciencia rời sân và được thay thế bởi Sergio Oliveira.
Romarinho rời sân và được thay thế bởi Chrystian Barletta.
Cristian Pavon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Franco Cristaldo ghi bàn!
Luan Candido rời sân và được thay thế bởi Rafinha.
Matheusinho rời sân và được thay thế bởi Leo Pereira.
Francis Amuzu rời sân và được thay thế bởi Willian.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Francis Amuzu.
Cristian Pavon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Gustavo Martins đã ghi bàn!
Alysson Edward rời sân và được thay thế bởi Cristian Pavon.
Edenilson đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Carlos Vinicius ghi bàn!
Đội hình xuất phát Sport Recife vs Gremio
Sport Recife (4-2-3-1): Caique Franca (22), Matheus Alexandre (33), Rafael Thyere (15), Luan Candido (36), Igor Carius (16), Lucas Kal (21), Pedro Augusto (28), Matheusinho (17), Lucas Lima (10), Romarinho (11), Goncalo Paciencia (7)
Gremio (4-1-4-1): Gabriel Grando (12), Marcos Rocha (14), Gustavo Martins (53), Wagner Leonardo (3), Marlon (23), Gustavo Cuéllar (6), Alysson Edward (47), Franco Cristaldo (10), Edenilson (8), Francis Amuzu (9), Carlos Vinícius (95)


| Thay người | |||
| 28’ | Igor Carius Joao Silva | 40’ | Alysson Edward Cristian Pavon |
| 46’ | Luan Candido Rafinha | 46’ | Francis Amuzu Willian |
| 46’ | Matheusinho Leo Pereira | 66’ | Marlon Lucas Esteves |
| 60’ | Goncalo Paciencia Sergio Oliveira | 66’ | Edenilson Camilo |
| 60’ | Romarinho Chrystian Barletta | 77’ | Carlos Vinicius Andre |
| Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Adriano | Luis Eduardo | ||
Aderlan | Tiago | ||
Hereda | Jorge | ||
Joao Silva | Joao Lucas | ||
Kevyson | Walter Kannemann | ||
Rafinha | Viery | ||
Rodrigo Atencio | Lucas Esteves | ||
Sergio Oliveira | Camilo | ||
Chrystian Barletta | Willian | ||
Leo Pereira | Cristian Pavon | ||
Juan Ramirez | Alexander Aravena | ||
Luiz Henrique | Andre | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Recife
Thành tích gần đây Gremio
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 23 | 10 | 5 | 51 | 79 | B T H T H | |
| 2 | 38 | 23 | 7 | 8 | 33 | 76 | H H B T T | |
| 3 | 38 | 19 | 13 | 6 | 24 | 70 | H T H H B | |
| 4 | 38 | 18 | 13 | 7 | 24 | 67 | H T B T H | |
| 5 | 38 | 19 | 7 | 12 | 11 | 64 | T H T T T | |
| 6 | 38 | 17 | 12 | 9 | 20 | 63 | T T H H T | |
| 7 | 38 | 17 | 9 | 12 | 4 | 60 | B T H T B | |
| 8 | 38 | 14 | 9 | 15 | -4 | 51 | B T B T B | |
| 9 | 38 | 13 | 10 | 15 | -3 | 49 | T B T B T | |
| 10 | 38 | 14 | 6 | 18 | -12 | 48 | T B B T B | |
| 11 | 38 | 12 | 12 | 14 | -1 | 48 | B H B B T | |
| 12 | 38 | 12 | 11 | 15 | -5 | 47 | H H T T T | |
| 13 | 38 | 12 | 11 | 15 | -5 | 47 | T B H B H | |
| 14 | 38 | 13 | 6 | 19 | -5 | 45 | B B T B B | |
| 15 | 38 | 11 | 12 | 15 | -17 | 45 | H T T B T | |
| 16 | 38 | 11 | 11 | 16 | -13 | 44 | T H B B T | |
| 17 | 38 | 11 | 10 | 17 | -6 | 43 | B B H B B | |
| 18 | 38 | 11 | 10 | 17 | -15 | 43 | T T T T B | |
| 19 | 38 | 9 | 8 | 21 | -34 | 35 | H B H B H | |
| 20 | 38 | 2 | 11 | 25 | -47 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch