Thẻ vàng cho [player1].
Matias Perez 6 | |
Juan Iturbe (Kiến tạo: Federico Carrizo) 14 | |
Fernando Pacheco 20 | |
Jhilmar Lora (Thay: Leandro Sosa) 25 | |
Carlos Lora (Thay: Leandro Sosa) 25 | |
Rafael Lutiger 45+1' | |
Jonathan Torres 45+4' | |
Nicolas Pasquini (Thay: Rafael Lutiger) 46 | |
Robert Piris 53 | |
Gianfranco Chavez 53 | |
Jostin Alarcon (Thay: Catriel Cabellos) 63 | |
Martin Tavara 71 | |
Irven Avila (Thay: Gianfranco Chavez) 72 | |
Maxloren Castro (Thay: Fernando Pacheco) 72 | |
Bruno Valdez (Thay: Federico Carrizo) 73 | |
Gabriel Aguayo (Thay: Juan Iturbe) 73 | |
Sergio Ezequiel Araujo (Thay: Cecilio Dominguez) 80 | |
Jonathan Torres 84 | |
Jorge Morel (Thay: Diego Leon) 89 | |
Alarcon, Jostin 90+6' |
Thống kê trận đấu Sporting Cristal vs Cerro Porteno


Diễn biến Sporting Cristal vs Cerro Porteno
Diego Leon rời sân và được thay thế bởi Jorge Morel.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jonathan Torres nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Cecilio Dominguez rời sân và được thay thế bởi Sergio Ezequiel Araujo.
Juan Iturbe rời sân và được thay thế bởi Gabriel Aguayo.
Federico Carrizo rời sân và được thay thế bởi Bruno Valdez.
Fernando Pacheco rời sân và được thay thế bởi Maxloren Castro.
Gianfranco Chavez rời sân và được thay thế bởi Irven Avila.
Thẻ vàng cho Martin Tavara.
Catriel Cabellos rời sân và được thay thế bởi Jostin Alarcon.
Thẻ vàng cho Gianfranco Chavez.
Thẻ vàng cho Robert Piris.
Thẻ vàng cho Gianfranco Chavez.
Thẻ vàng cho Robert Piris.
Rafael Lutiger rời sân và được thay thế bởi Nicolas Pasquini.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jonathan Torres.
Thẻ vàng cho Rafael Lutiger.
Leandro Sosa rời sân và được thay thế bởi Carlos Lora.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Đội hình xuất phát Sporting Cristal vs Cerro Porteno
Sporting Cristal (4-3-3): Diego Enriquez (1), Leandro Sosa (8), Franco Romero (21), Gianfranco Chavez (4), Rafael Lutiger (5), Jesus Pretell (6), Martin Tavara (25), Christopher Gonzales (10), Catriel Cabellos (77), Caute (9), Fernando Pacheco (24)
Cerro Porteno (4-4-2): Alexis Martin (1), Alan Benitez (2), Gustavo Velázquez (23), Lucas Quintana (14), Diego Leon (37), Juan Iturbe (11), Robert Piris Da Motta (26), Matias Perez (3), Federico Carrizo (8), Cecilio Dominguez (10), Jonathan Torres (27)


| Thay người | |||
| 25’ | Leandro Sosa Jhilmar Lora | 73’ | Federico Carrizo Bruno Valdez |
| 46’ | Rafael Lutiger Nicolas Pasquini | 73’ | Juan Iturbe Gabriel Aguayo |
| 63’ | Catriel Cabellos Jostin Alarcon | 80’ | Cecilio Dominguez Sergio Araujo |
| 72’ | Gianfranco Chavez Irven Avila | 89’ | Diego Leon Jorge Morel |
| 72’ | Fernando Pacheco Maxloren Castro | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Duarte | Daniel Rivas | ||
Leonardo Diaz Laffore | Sergio Araujo | ||
Nicolas Pasquini | Jorge Morel | ||
Jostin Alarcon | Alexis Farina | ||
Jhilmar Lora | Chico | ||
Ian Wisdom | Bruno Valdez | ||
Henry Caparo | Jorge Marcelino | ||
Axel Cabellos | Rodrigo Gomez | ||
Alejandro Posito | Gabriel Aguayo | ||
Irven Avila | Ricardo Marecos | ||
Flavio Alcedo | Derlis Rodrigues | ||
Maxloren Castro | Gatito | ||
Nhận định Sporting Cristal vs Cerro Porteno
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Thành tích gần đây Cerro Porteno
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T | |
| 3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T | |
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B | |
| 4 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B | |
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H | |
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
