Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất
  • Uros Djurdjevic15
  • Jose Angel (Kiến tạo: Roque Mesa)51
  • Dani Queipo62
  • Haissem Hassan (Thay: Daniel Queipo)62
  • Jonathan Varane (Thay: Roque Mesa)62
  • Haissem Hassan (Thay: Dani Queipo)62
  • Esteban Lozano (Thay: Uros Djurdjevic)79
  • Pablo Garcia (Thay: Fran Villalba)84
  • Nacho Martin90+2'
  • Nacho Martin (Thay: Nacho Mendez)84
  • Amath Ndiaye (Kiến tạo: Mamadou Sylla)27
  • Paulo Pezzolano15
  • Amath Ndiaye60
  • Victor Meseguer64
  • Cesar de la Hoz (Thay: Victor Meseguer)71
  • Alvaro Negredo (Thay: Mamadou Sylla)79
  • Kenedy (Thay: Stipe Biuk)79
  • Marcos de Sousa (Thay: Stanko Juric)90
  • Alvaro Negredo (Thay: Stipe Biuk)79
  • Kenedy (Thay: Mamadou Sylla)79
  • Stanko Juric49

Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Valladolid

số liệu thống kê
Sporting Gijon
Sporting Gijon
Valladolid
Valladolid
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 11
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sporting Gijon vs Valladolid

Tất cả (43)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Stanko Juric vào sân và thay thế anh là Marcos de Sousa.

90+2' Thẻ vàng dành cho Nacho Martin.

Thẻ vàng dành cho Nacho Martin.

84'

Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Nacho Martin.

84'

Fran Villalba rời sân và được thay thế bởi Pablo Garcia.

83'

Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Nacho Martin.

79'

Mamadou Sylla rời sân và được thay thế bởi Kenedy.

79'

Stipe Biuk rời sân và được thay thế bởi Alvaro Negredo.

79'

Stipe Biuk rời sân và được thay thế bởi Kenedy.

79'

Uros Djurdjevic rời sân và được thay thế bởi Esteban Lozano.

79'

Mamadou Sylla rời sân và được thay thế bởi Alvaro Negredo.

71'

Victor Meseguer rời sân và được thay thế bởi Cesar de la Hoz.

64' Thẻ vàng dành cho Victor Meseguer.

Thẻ vàng dành cho Victor Meseguer.

63'

Roque Mesa rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.

63'

Dani Queipo rời sân và được thay thế bởi Haissem Hassan.

62'

Roque Mesa rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.

62'

Dani Queipo rời sân và được thay thế bởi Haissem Hassan.

62' Thẻ vàng dành cho Dani Queipo.

Thẻ vàng dành cho Dani Queipo.

60' Thẻ vàng dành cho Amath Ndiaye.

Thẻ vàng dành cho Amath Ndiaye.

51'

Roque Mesa đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.

51' G O O O A A A L - Jose Angel đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jose Angel đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Valladolid

Sporting Gijon (4-4-2): Christian Sanchez (13), Rober Pier (22), Pablo Insua (4), Diego Sanchez (16), Cote (3), Daniel Queipo (9), Nacho Mendez (10), Roque Mesa (15), Fran Villalba (8), Djuka (23), Juan Otero (19)

Valladolid (4-4-2): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Cesar Tarrega (34), Flavien-Enzo Boyomo (6), Lucas Rosa (22), Amath Ndiaye (19), Stanko Juric (20), Monchu (8), Stipe Biuk (17), Victor Meseguer (4), Mamadou Sylla (7)

Sporting Gijon
Sporting Gijon
4-4-2
13
Christian Sanchez
22
Rober Pier
4
Pablo Insua
16
Diego Sanchez
3
Cote
9
Daniel Queipo
10
Nacho Mendez
15
Roque Mesa
8
Fran Villalba
23
Djuka
19
Juan Otero
7
Mamadou Sylla
4
Victor Meseguer
17
Stipe Biuk
8
Monchu
20
Stanko Juric
19
Amath Ndiaye
22
Lucas Rosa
6
Flavien-Enzo Boyomo
34
Cesar Tarrega
2
Luis Perez
1
Jordi Masip
Valladolid
Valladolid
4-4-2
Thay người
62’
Dani Queipo
Haissem Hassan
71’
Victor Meseguer
César de la Hoz
62’
Roque Mesa
Jonathan Varane
79’
Mamadou Sylla
Álvaro Negredo
79’
Uros Djurdjevic
Esteban Lozano
79’
Stipe Biuk
Robert Kenedy
84’
Nacho Mendez
Ignacio Martin
90’
Stanko Juric
Marcos De Sousa
84’
Fran Villalba
Pablo Garcia
Cầu thủ dự bị
Haissem Hassan
Ivan Sanchez
Ignacio Martin
David Torres
Pablo Garcia
César de la Hoz
Alexandru Pascanu
André Ferreira
Jonathan Varane
Álvaro Negredo
Alejandro Lozano
Robert Kenedy
Alex Oyon
Sergio Escudero
Guille Rosas
Marcos De Sousa
Esteban Lozano
Oliveira
Florentin Bloch

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
23/10 - 2021
29/01 - 2022
12/08 - 2023
18/02 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Gijon

Hạng 2 Tây Ban Nha
26/05 - 2024
18/05 - 2024
11/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
31/03 - 2024

Thành tích gần đây Valladolid

Hạng 2 Tây Ban Nha
02/06 - 2024
26/05 - 2024
19/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
08/04 - 2024
30/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeganesLeganes42201482974T B T H T
2ValladolidValladolid42219121572T H H T B
3EibarEibar42218132471T H T B T
4EspanyolEspanyol42171871969H H T H T
5Sporting GijonSporting Gijon42181113965H T B T T
6Real OviedoReal Oviedo421713121664T T B T B
7Racing SantanderRacing Santander42181014864T T T B B
8LevanteLevante4213209459T H H H H
9Burgos CFBurgos CF42161115-259T B B H H
10Racing de FerrolRacing de Ferrol42151413-359B T H H B
11ElcheElche42161115-359B B H B B
12TenerifeTenerife42151116-356T B B H T
13AlbaceteAlbacete42121515-651T T H H H
14CartagenaCartagena4214919-1451T T B B B
15Real ZaragozaReal Zaragoza42121515051B B H T H
16Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense42121416-1050B T H T B
17HuescaHuesca42111615349B T B T H
18MirandesMirandes42121317-849B B H H T
19SD AmorebietaSD Amorebieta42111219-1645B T T H B
20AlcorconAlcorcon42101418-2144B B H H H
21FC AndorraFC Andorra42111021-2043B B T B T
22Villarreal BVillarreal B42111021-2143B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow