Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Theo Bouchlarhem (Thay: Benjamin Kololli) 40 | |
Gora Diouf 45 | |
Willem Geubbels 49 | |
Lukas Goertler 59 | |
Marquinhos Cipriano (Thay: Theo Berdayes) 67 | |
Felix Mambimbi (Thay: Christian Witzig) 67 | |
Corsin Konietzke (Thay: Chadrac Akolo) 67 | |
Pajtim Kasami (Thay: Ali Kabacalman) 76 | |
Mouhcine Bouriga (Thay: Dejan Sorgic) 76 | |
Stephan Ambrosius 79 | |
Kevin Csoboth (Thay: Willem Geubbels) 80 | |
Konrad Faber (Thay: Hugo Vandermersch) 80 | |
Lukas Goertler 90 | |
Lukas Goertler 90 | |
Abdoulaye Diaby (Thay: Stephan Ambrosius) 90 | |
Kreshnik Hajrizi 90+3' |
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Sion


Diễn biến St. Gallen vs Sion
Thẻ vàng cho Kreshnik Hajrizi.
Thẻ vàng cho [player1].
Stephan Ambrosius rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Diaby.
THẺ ĐỎ! - Lukas Goertler nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Lukas Goertler nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hugo Vandermersch rời sân và được thay thế bởi Konrad Faber.
Willem Geubbels rời sân và được thay thế bởi Kevin Csoboth.
Thẻ vàng cho Stephan Ambrosius.
Dejan Sorgic rời sân và được thay thế bởi Mouhcine Bouriga.
Ali Kabacalman rời sân và được thay thế bởi Pajtim Kasami.
Chadrac Akolo rời sân và được thay thế bởi Corsin Konietzke.
Christian Witzig rời sân và được thay thế bởi Felix Mambimbi.
Theo Berdayes rời sân và được thay thế bởi Marquinhos Cipriano.
Thẻ vàng cho Lukas Goertler.
V À A A O O O - Willem Geubbels đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Gora Diouf.
Thẻ vàng cho Gora Diouf.
Benjamin Kololli rời sân và được thay thế bởi Theo Bouchlarhem.
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Sion
St. Gallen (3-4-3): Lawrence Ati Zigi (1), Stephan Ambrosius (5), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Hugo Vandermersch (28), Lukas Görtler (16), Lukas Daschner (19), Chima Okoroji (36), Christian Witzig (7), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)
Sion (4-2-3-1): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Kreshnik Hajrizi (28), Gora Diouf (4), Federico Barba (93), Baltazar (8), Ali Kabacalman (88), Theo Berdayes (29), Ylyas Chouaref (7), Benjamin Kololli (70), Dejan Sorgic (9)


| Thay người | |||
| 67’ | Chadrac Akolo Corsin Konietzke | 40’ | Benjamin Kololli Theo Bouchlarhem |
| 67’ | Christian Witzig Felix Mambimbi | 67’ | Theo Berdayes Marquinhos Cipriano |
| 80’ | Willem Geubbels Kevin Csoboth | 76’ | Dejan Sorgic Mouhcine Bouriga |
| 80’ | Hugo Vandermersch Konrad Faber | 76’ | Ali Kabacalman Pajtim Kasami |
| 90’ | Stephan Ambrosius Abdoulaye Diaby | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Csoboth | Marquinhos Cipriano | ||
Mihailo Stevanovic | Joseph Belmar | ||
Corsin Konietzke | Mouhcine Bouriga | ||
Bastien Toma | Pajtim Kasami | ||
Konrad Faber | Dejan Djokic | ||
Felix Mambimbi | Jan Kronig | ||
Abdoulaye Diaby | Theo Bouchlarhem | ||
Jordi Quintillà | Reto Ziegler | ||
Lukas Watkowiak | Heinz Lindner | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Gallen
Thành tích gần đây Sion
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 1 | 5 | 11 | 34 | T B B T B | |
| 2 | 17 | 10 | 1 | 6 | 13 | 31 | T T H B T | |
| 3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 7 | 27 | H B H H T | |
| 4 | 17 | 7 | 6 | 4 | 6 | 27 | H H H T T | |
| 5 | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | H T T H B | |
| 6 | 16 | 7 | 3 | 6 | -1 | 24 | T T B H H | |
| 7 | 17 | 7 | 3 | 7 | -4 | 24 | T H T T H | |
| 8 | 16 | 5 | 5 | 6 | 4 | 20 | T H B T H | |
| 9 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B B H H T | |
| 10 | 16 | 4 | 6 | 6 | -1 | 18 | T B H B B | |
| 11 | 17 | 3 | 5 | 9 | -12 | 14 | T H B B B | |
| 12 | 17 | 2 | 4 | 11 | -24 | 10 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch