J. Sutton 15' | |
R. Vine 16' | |
K. McHattie 19' | |
A. Driver 38' | |
D. Barr 45' | |
A. Driver 53' | |
R. McGowan 59' | |
S. MacLean 60' | |
P. Pawlett 64' | |
M. Davidson 74' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Heart of Midlothia
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 5 | 1 | 21 | 38 | B H H T T | |
| 2 | 15 | 10 | 2 | 3 | 14 | 32 | T T T T B | |
| 3 | 17 | 6 | 9 | 2 | 10 | 27 | T H H T H | |
| 4 | 15 | 6 | 8 | 1 | 9 | 26 | T T H H T | |
| 5 | 16 | 6 | 6 | 4 | 9 | 24 | T T B B T | |
| 6 | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | H T T H T | |
| 7 | 17 | 5 | 6 | 6 | -7 | 21 | T H H B B | |
| 8 | 16 | 3 | 8 | 5 | -4 | 17 | B H H B H | |
| 9 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | B B B H T | |
| 10 | 17 | 3 | 4 | 10 | -16 | 13 | B T B B H | |
| 11 | 16 | 2 | 6 | 8 | -14 | 12 | B B H H B | |
| 12 | 16 | 1 | 6 | 9 | -14 | 9 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

