Paul Nsio 31 | |
Paul Hanlon 45 | |
Ross Matthews (Thay: Paul Nsio) 46 | |
Joshua Mullin 50 | |
Jordan Doherty 62 | |
Kai Montagu (Thay: Dylan Easton) 68 | |
Lewis Stevenson 71 | |
Jai Rowe (Thay: Paul McMullan) 72 | |
Kai Fotheringham (Thay: Adama Sidibeh) 77 | |
Callum Smith (Thay: Jack Hamilton) 80 | |
Ewan Wilson (Thay: Joshua Mullin) 80 | |
Uche Ikpeazu (Thay: Joshua McPake) 82 | |
Jannik Wanner (Thay: Stephen Mallan) 88 |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Raith Rovers
số liệu thống kê

St. Johnstone

Raith Rovers
68 Kiểm soát bóng 32
5 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 20
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Raith Rovers
St. Johnstone (4-2-3-1): Toby Steward (1), Liam Smith (33), Cheick Diabaté (3), Morgan Boyes (4), Adam Forrester (35), Reece McAlear (42), Jason Holt (7), Stevie Mallan (22), Jamie Gullan (10), Josh McPake (24), Adama Sidibeh (9)
Raith Rovers (4-3-3): Joshua Rae (1), Jordan Doherty (22), Darragh O'Connor (6), Paul Hanlon (4), Lewis Stevenson (26), Josh Mullin (14), Scott Brown (20), Paul Nsio (29), Paul McMullan (18), Jack Hamilton (9), Dylan Easton (23)

St. Johnstone
4-2-3-1
1
Toby Steward
33
Liam Smith
3
Cheick Diabaté
4
Morgan Boyes
35
Adam Forrester
42
Reece McAlear
7
Jason Holt
22
Stevie Mallan
10
Jamie Gullan
24
Josh McPake
9
Adama Sidibeh
23
Dylan Easton
9
Jack Hamilton
18
Paul McMullan
29
Paul Nsio
20
Scott Brown
14
Josh Mullin
26
Lewis Stevenson
4
Paul Hanlon
6
Darragh O'Connor
22
Jordan Doherty
1
Joshua Rae

Raith Rovers
4-3-3
| Thay người | |||
| 77’ | Adama Sidibeh Kai Fotheringham | 46’ | Paul Nsio Ross Matthews |
| 82’ | Joshua McPake Uche Ikpeazu | 68’ | Dylan Easton Kai Montagu |
| 88’ | Stephen Mallan Jannik Wanner | 72’ | Paul McMullan Jai Rowe |
| 80’ | Joshua Mullin Ewan Wilson | ||
| 80’ | Jack Hamilton Callum Smith | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ross Sinclair | Aidan Glavin | ||
Victor Griffith | Jai Rowe | ||
Jonathan Svedberg | Ewan Wilson | ||
Samuel Stanton | Ross Matthews | ||
Matty Foulds | Callum Smith | ||
Jack Baird | Joshua Gentles | ||
Uche Ikpeazu | Kai Montagu | ||
Kai Fotheringham | |||
Jannik Wanner | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 11 | 5 | 2 | 20 | 38 | H T B H T | |
| 2 | 18 | 10 | 5 | 3 | 9 | 35 | H T T H B | |
| 3 | 18 | 8 | 5 | 5 | 1 | 29 | B H H T T | |
| 4 | 18 | 5 | 9 | 4 | 2 | 24 | H H T H B | |
| 5 | 18 | 6 | 5 | 7 | 6 | 23 | H T B B H | |
| 6 | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B B H H T | |
| 7 | 18 | 4 | 9 | 5 | -2 | 21 | T T B T B | |
| 8 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | H T B T T | |
| 9 | 17 | 2 | 8 | 7 | -12 | 14 | B T B B H | |
| 10 | 17 | 2 | 6 | 9 | -16 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch