Joao Mario (Kiến tạo: Rafa Silva)
8
Tammy Abraham
14
Tammy Abraham
23
(Pen) Tammy Abraham
43
Luke Turner (Thay: Jake Mulraney)
46
Tayfur Bingol (Thay: Rafa Silva)
46
Axel Sjoeberg (Thay: Tom Grivosti)
46
Tayfur Bingol (Thay: Jonas Svensson)
46
Simon Power
49
Keny Arroyo (Thay: Ernest Muci)
59
Kartal Yilmaz (Thay: Demir Tiknaz)
75
Barry Baggley (Thay: Chris Forrester)
81
Conor Carty (Thay: Kian Leavy)
82
Brandon Kavanagh (Thay: Mason Melia)
88
Tayyib Sanuc (Thay: David Jurasek)
89
Amir Hadziahmetovic (Thay: Orkun Kokcu)
90

Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Beşiktaş

số liệu thống kê
St. Patrick's Athletic
St. Patrick's Athletic
Beşiktaş
Beşiktaş
32 Kiểm soát bóng 68
5 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến St. Patrick's Athletic vs Beşiktaş

Tất cả (23)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Orkun Kokcu rời sân và được thay thế bởi Amir Hadziahmetovic.

89'

David Jurasek rời sân và được thay thế bởi Tayyib Sanuc.

88'

Mason Melia rời sân và được thay thế bởi Brandon Kavanagh.

82'

Kian Leavy rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.

81'

Chris Forrester rời sân và được thay thế bởi Barry Baggley.

75'

Demir Tiknaz rời sân và được thay thế bởi Kartal Yilmaz.

59'

Ernest Muci rời sân và được thay thế bởi Keny Arroyo.

49' V À A A O O O - Simon Power ghi bàn!

V À A A O O O - Simon Power ghi bàn!

46'

Jonas Svensson rời sân và được thay thế bởi Tayfur Bingol.

46'

Tom Grivosti rời sân và được thay thế bởi Axel Sjoeberg.

46'

Rafa Silva rời sân và được thay thế bởi Tayfur Bingol.

46'

Jake Mulraney rời sân và được thay thế bởi Luke Turner.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' V À A A O O O - Tammy Abraham từ Besiktas thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Tammy Abraham từ Besiktas thực hiện thành công quả phạt đền!

33' Thẻ vàng cho Demir Tiknaz.

Thẻ vàng cho Demir Tiknaz.

23' V À A A O O O - Tammy Abraham đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tammy Abraham đã ghi bàn!

19' Jake Mulraney nhận thẻ vàng.

Jake Mulraney nhận thẻ vàng.

14' V À A A O O O - Tammy Abraham đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tammy Abraham đã ghi bàn!

8'

Rafa Silva đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Beşiktaş

St. Patrick's Athletic: Joseph Anang (94), Ryan McLaughlin (23), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Jason McClelland (11), Chris Forrester (8), Jamie Lennon (6), Kian Leavy (10), Simon Power (25), Jake Mulraney (20), Mason Melia (9)

Beşiktaş: Mert Günok (1), David Jurásek (39), Emirhan Topçu (53), Gabriel Paulista (3), Jonas Svensson (2), João Mário (18), Orkun Kökçü (10), Demir Tiknaz (5), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Tammy Abraham (9)

Thay người
82’
Kian Leavy
Conor Carty
46’
Jonas Svensson
Tayfur Bingol
59’
Ernest Muci
Keny Arroyo
75’
Demir Tiknaz
Kartal Yilmaz
89’
David Jurasek
Tayyib Talha Sanuç
90’
Orkun Kokcu
Amir Hadziahmetovic
Cầu thủ dự bị
Danny Rogers
Ersin Destanoğlu
Sean Molloy
Emre Bilgin
Brandon Kavanagh
Amir Hadziahmetovic
Conor Carty
Salih Uçan
Barry Baggley
Keny Arroyo
Axel Sjoberg
Kartal Yilmaz
Luke Turner
Necip Uysal
Al-Amin Kazeem
Tayyib Talha Sanuç
Billy Hayes
Al-Musrati
Jordon Garrick
Tayfur Bingol
Darren Robinson
Serkan Emrecan Terzi
Kian Quigley

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
08/08 - 2025
15/08 - 2025

Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic

VĐQG Ireland
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
23/09 - 2025
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Beşiktaş

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
09/12 - 2025
01/12 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
23/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1StrasbourgStrasbourg5410413
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk5401512
3Rakow CzestochowaRakow Czestochowa5320611
4AthensAthens5311610
5SamsunsporSamsunspor5311610
6Sparta PragueSparta Prague5311410
7VallecanoVallecano5311310
8Mainz 05Mainz 055311210
9Crystal PalaceCrystal Palace530259
10LarnacaLarnaca523059
11FiorentinaFiorentina530249
12NK CeljeNK Celje530219
13AZ AlkmaarAZ Alkmaar530209
14RijekaRijeka522138
15Omonia NicosiaOmonia Nicosia522128
16LausanneLausanne522128
17FC NoahFC Noah522118
18Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok522118
19DritaDrita5221-18
20Lech PoznanLech Poznan521237
21KF ShkendijaKF Shkendija521207
22SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc5212-17
23CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova5212-17
24Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC5212-57
25KuPSKuPS513116
26Zrinjski MostarZrinjski Mostar5203-26
27BreidablikBreidablik5122-35
28Dynamo KyivDynamo Kyiv5104-23
29BK HaeckenBK Haecken5032-23
30Legia WarszawaLegia Warszawa5104-33
31Slovan BratislavaSlovan Bratislava5104-53
32Hamrun SpartansHamrun Spartans5104-53
33AberdeenAberdeen5023-82
34ShelbourneShelbourne5014-71
35Shamrock RoversShamrock Rovers5014-81
36Rapid WienRapid Wien5005-110
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow