Trực tiếp kết quả Stal Rzeszow vs Slask Wroclaw hôm nay 26-07-2025

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 26/7

Kết thúc

Stal Rzeszow

Stal Rzeszow

2 : 1

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

Hiệp một: 1-1
T7, 01:30 26/07/2025
Vòng 2 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marko Dijakovic
22
(Pen) Jonathan Junior
27
(Pen) Serafin Szota
33
Szymon Lyczko
57

Thống kê trận đấu Stal Rzeszow vs Slask Wroclaw

số liệu thống kê
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
26/07 - 2025
09/12 - 2025

Thành tích gần đây Stal Rzeszow

Hạng 2 Ba Lan
09/12 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

Hạng 2 Ba Lan
09/12 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
30/11 - 2025
09/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
28/10 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla KrakowWisla Krakow1913423343T B H T H
2Polonia BytomPolonia Bytom1910451234T T T H T
3Pogon Grodzisk MazowieckiPogon Grodzisk Mazowiecki199641033T T H B H
4Chrobry GlogowChrobry Glogow19946831B T B T B
5Stal RzeszowStal Rzeszow19946131H T T T H
6Wieczysta KrakowWieczysta Krakow198651130B B T H T
7Slask WroclawSlask Wroclaw19865330B B H H H
8Ruch ChorzowRuch Chorzow19865330T T B T T
9Polonia WarsawPolonia Warsaw19865230T T T T H
10Miedz LegnicaMiedz Legnica19937-130T B T T T
11LKS LodzLKS Lodz19757-126T B T H H
12Pogon SiedlcePogon Siedlce19577022H H H B B
13Odra OpoleOdra Opole19577-422B T B B B
14Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice193106-419H T B B H
15Znicz PruszkowZnicz Pruszkow195212-2017B B T H T
16GKS Tychy 71GKS Tychy 71193412-1813B B B B H
17Stal MielecStal Mielec193412-1913H H B B B
18Gornik LecznaGornik Leczna191810-1611B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow