Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jairo Riedewald 47 | |
Thomas Cannon (Kiến tạo: Harrison Burrows) 53 | |
Bae Joon-ho (Thay: Million Manhoef) 57 | |
Joon-Ho Bae (Thay: Million Manhoef) 57 | |
Ben Pearson (Thay: Steven Nzonzi) 58 | |
Robert Bozenik (Thay: Sam Gallagher) 58 | |
Lamine Cisse (Thay: Divin Mubama) 58 | |
Ben Wilmot 65 | |
Patrick Bamford (Thay: Tyrese Campbell) 74 | |
Tahith Chong (Thay: Andre Brooks) 74 | |
Ollie Arblaster (Thay: Djibril Soumare) 74 | |
Tomas Rigo (Thay: Tatsuki Seko) 75 | |
Femi Seriki 76 | |
Mark McGuinness (Thay: Thomas Cannon) 87 | |
Ben Pearson 88 | |
Alex Matos (Thay: Jairo Riedewald) 90 |
Thống kê trận đấu Stoke City vs Sheffield United


Diễn biến Stoke City vs Sheffield United
Jairo Riedewald rời sân và được thay thế bởi Alex Matos.
ANH ẤY RỜI SÂN! - Ben Pearson nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Mark McGuinness.
Thẻ vàng cho Femi Seriki.
Tatsuki Seko rời sân và được thay thế bởi Tomas Rigo.
Djibril Soumare rời sân và được thay thế bởi Ollie Arblaster.
Andre Brooks rời sân và được thay thế bởi Tahith Chong.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.
V À A A O O O - Ben Wilmot ghi bàn!
Steven Nzonzi rời sân và được thay thế bởi Ben Pearson.
Divin Mubama rời sân và được thay thế bởi Lamine Cisse.
Sam Gallagher rời sân và được thay thế bởi Robert Bozenik.
Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.
Harrison Burrows đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thomas Cannon đã ghi bàn!
V À A A O O O O - Jairo Riedewald đã ghi bàn!
V À A A A O O O Sheffield United ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stoke City vs Sheffield United
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Bosun Lawal (18), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Ben Gibson (23), Tatsuki Seko (12), Steven Nzonzi (15), Million Manhoef (42), Sam Gallagher (20), Sorba Thomas (7), Divin Mubama (9)
Sheffield United (4-4-2): Michael Cooper (1), Femi Seriki (38), Japhet Tanganga (2), Tyler Bindon (6), Harrison Burrows (14), Andre Brooks (11), Elhadji Djibril Soumare (18), Jairo Riedewald (44), Callum O'Hare (10), Tom Cannon (7), Tyrese Campbell (23)


| Thay người | |||
| 57’ | Million Manhoef Bae Junho | 74’ | Tyrese Campbell Patrick Bamford |
| 58’ | Steven Nzonzi Ben Pearson | 74’ | Andre Brooks Tahith Chong |
| 58’ | Sam Gallagher Róbert Boženík | 74’ | Djibril Soumare Ollie Arblaster |
| 58’ | Divin Mubama Lamine Cissé | 87’ | Thomas Cannon Mark McGuinness |
| 75’ | Tatsuki Seko Tomáš Rigo | 90’ | Jairo Riedewald Alex Matos |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bonham | Adam Davies | ||
Maksym Talovierov | Mark McGuinness | ||
Ben Pearson | Alex Matos | ||
Bae Junho | Danny Ings | ||
Jamie Donley | Gustavo Hamer | ||
Tomáš Rigo | Patrick Bamford | ||
Róbert Boženík | Tahith Chong | ||
Lamine Cissé | Sam McCallum | ||
Josh Bickerton | Ollie Arblaster | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Aaron Cresswell Chấn thương bắp chân | Ben Mee Không xác định | ||
Lewis Baker Chấn thương mắt cá | Ben Godfrey Chấn thương đầu gối | ||
Sydie Peck Chấn thương bắp chân | |||
Tom Davies Chấn thương bắp chân | |||
Chiedozie Ogbene Chấn thương gân kheo | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Stoke City vs Sheffield United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke City
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 24 | 15 | 6 | 3 | 29 | 51 | ||
| 2 | 24 | 12 | 7 | 5 | 8 | 43 | ||
| 3 | 24 | 11 | 8 | 5 | 17 | 41 | ||
| 4 | 24 | 12 | 5 | 7 | 3 | 41 | ||
| 5 | 24 | 11 | 6 | 7 | -5 | 39 | ||
| 6 | 24 | 10 | 8 | 6 | 5 | 38 | ||
| 7 | 24 | 9 | 10 | 5 | 6 | 37 | ||
| 8 | 24 | 10 | 6 | 8 | 6 | 36 | ||
| 9 | 24 | 10 | 5 | 9 | -3 | 35 | ||
| 10 | 24 | 10 | 4 | 10 | 6 | 34 | ||
| 11 | 24 | 8 | 10 | 6 | 3 | 34 | ||
| 12 | 24 | 9 | 7 | 8 | 0 | 34 | ||
| 13 | 24 | 8 | 8 | 8 | 4 | 32 | ||
| 14 | 24 | 8 | 8 | 8 | 0 | 32 | ||
| 15 | 24 | 8 | 7 | 9 | 1 | 31 | ||
| 16 | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | ||
| 17 | 24 | 9 | 2 | 13 | -4 | 29 | ||
| 18 | 24 | 8 | 5 | 11 | -6 | 29 | ||
| 19 | 23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 | ||
| 20 | 23 | 7 | 6 | 10 | -7 | 27 | ||
| 21 | 23 | 6 | 7 | 10 | -9 | 25 | ||
| 22 | 24 | 5 | 7 | 12 | -9 | 22 | ||
| 23 | 24 | 5 | 6 | 13 | -10 | 21 | ||
| 24 | 23 | 1 | 8 | 14 | -27 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
