Luke McNally
42
Wesley (Thay: Dwight Gayle)
58
Sead Haksabanovic (Thay: Andre Vidigal)
59
Rubin Colwill
62
Rubin Colwill (Thay: Callum Robinson)
62
Kion Etete (Thay: Yakou Meite)
62
Joon-Ho Bae (Thay: Daniel Johnson)
67
Ollie Tanner (Thay: Josh Bowler)
77
Lynden Gooch (Thay: Mehdi Leris)
82
Josh Laurent (Thay: Wouter Burger)
82
Ryan Wintle (Thay: Joe Ralls)
87

Thống kê trận đấu Stoke vs Cardiff City

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Cardiff City
Cardiff City
60 Kiểm soát bóng 40
17 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 19
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Cardiff City

Tất cả (17)
90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87'

Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.

86'

Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.

82'

Wouter Burger sắp rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.

82'

Mehdi Leris rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.

82'

Wouter Burger sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

82'

Mehdi Leris rời sân và được thay thế bởi [player2].

77'

Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.

67'

Daniel Johnson sẽ rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.

67'

Daniel Johnson sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62'

Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Kion Etete.

62'

Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.

59'

Andre Vidigal rời sân và được thay thế bởi Sead Haksabanovic.

58'

Dwight Gayle rời sân và được thay thế bởi Wesley.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

42' Thẻ vàng dành cho Luke McNally.

Thẻ vàng dành cho Luke McNally.

Đội hình xuất phát Stoke vs Cardiff City

Stoke (4-2-3-1): Jack Bonham (13), Ki-Jana Hoever (17), Luke McNally (23), Michael Rose (5), Enda Stevens (3), Ben Pearson (4), Wouter Burger (6), Mehdi Leris (27), Daniel Johnson (12), Andre Vidigal (7), Dwight Gayle (11)

Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Mark McGuinness (5), Dimitris Goutas (4), Jamilu Collins (17), Manolis Siopis (23), Joe Ralls (8), Josh Bowler (14), Callum Robinson (47), Karlan Grant (16), Yakou Meite (22)

Stoke
Stoke
4-2-3-1
13
Jack Bonham
17
Ki-Jana Hoever
23
Luke McNally
5
Michael Rose
3
Enda Stevens
4
Ben Pearson
6
Wouter Burger
27
Mehdi Leris
12
Daniel Johnson
7
Andre Vidigal
11
Dwight Gayle
22
Yakou Meite
16
Karlan Grant
47
Callum Robinson
14
Josh Bowler
8
Joe Ralls
23
Manolis Siopis
17
Jamilu Collins
4
Dimitris Goutas
5
Mark McGuinness
38
Perry Ng
21
Jak Alnwick
Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
Thay người
58’
Dwight Gayle
Wesley
62’
Callum Robinson
Rubin Colwill
59’
Andre Vidigal
Sead Haksabanovic
62’
Yakou Meite
Kion Etete
82’
Mehdi Leris
Lynden Gooch
77’
Josh Bowler
Ollie Tanner
82’
Wouter Burger
Josh Laurent
87’
Joe Ralls
Ryan Wintle
Cầu thủ dự bị
Frank Fielding
Runar Runarsson
Junior Tchamadeu
Mahlon Romeo
Ciaran Clark
Jonathan Panzo
Lynden Gooch
Ryan Wintle
Bae Jun-Ho
Ebou Adams
Nathan Lowe
Rubin Colwill
Wesley
Kion Etete
Sead Haksabanovic
Ike Ugbo
Josh Laurent
Ollie Tanner
Huấn luyện viên

Mark Hughes

Brian Barry-Murphy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
05/12 - 2013
19/04 - 2014
Hạng nhất Anh
09/12 - 2020
17/03 - 2021
30/10 - 2021
17/03 - 2022
10/12 - 2022
22/04 - 2023
04/11 - 2023
24/02 - 2024
14/12 - 2024
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Carabao Cup
29/10 - 2025
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow