Luis Binks
3
Niall Ennis (Thay: Emre Tezgel)
60
Haji Wright (Thay: Ellis Simms)
62
Josh Eccles (Thay: Ephron Mason-Clark)
62
Brandon Thomas-Asante (Thay: Victor Torp)
63
Jordan Thompson
69
Lewis Baker (Thay: Wouter Burger)
76
Lewis Baker (Kiến tạo: Million Manhoef)
78
Kasey Palmer (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)
82
Daniel Johnson (Thay: Million Manhoef)
86
Josh Laurent
90+1'

Thống kê trận đấu Stoke vs Coventry City

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Coventry City
Coventry City
42 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 9
29 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Coventry City

Tất cả (19)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1' Thẻ vàng cho Josh Laurent.

Thẻ vàng cho Josh Laurent.

86'

Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Daniel Johnson.

82'

Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.

78'

Million Manhoef là người kiến tạo cho bàn thắng này.

78' G O O O A A A L - Lewis Baker đã trúng đích!

G O O O A A A L - Lewis Baker đã trúng đích!

76'

Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.

69' Thẻ vàng cho Jordan Thompson.

Thẻ vàng cho Jordan Thompson.

69' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63'

Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

63'

Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.

62'

Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.

62'

Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

62'

Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.

60'

Emre Tezgel rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

3' Thẻ vàng cho Luis Binks.

Thẻ vàng cho Luis Binks.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Stoke vs Coventry City

Stoke (4-3-3): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ben Wilmot (16), Ben Gibson (23), Eric Junior Bocat (17), Jordan Thompson (15), Josh Laurent (28), Wouter Burger (6), Lynden Gooch (2), Emre Tezgel (37), Million Manhoef (42)

Coventry City (4-3-3): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jake Bidwell (21), Jamie Allen (8), Victor Torp (29), Jack Rudoni (5), Tatsuhiro Sakamoto (7), Ellis Simms (9), Ephron Mason-Clark (10)

Stoke
Stoke
4-3-3
1
Viktor Johansson
22
Junior Tchamadeu
16
Ben Wilmot
23
Ben Gibson
17
Eric Junior Bocat
15
Jordan Thompson
28
Josh Laurent
6
Wouter Burger
2
Lynden Gooch
37
Emre Tezgel
42
Million Manhoef
10
Ephron Mason-Clark
9
Ellis Simms
7
Tatsuhiro Sakamoto
5
Jack Rudoni
29
Victor Torp
8
Jamie Allen
21
Jake Bidwell
2
Luis Binks
4
Bobby Thomas
27
Milan van Ewijk
1
Oliver Dovin
Coventry City
Coventry City
4-3-3
Thay người
60’
Emre Tezgel
Niall Ennis
62’
Ephron Mason-Clark
Josh Eccles
76’
Wouter Burger
Lewis Baker
62’
Ellis Simms
Haji Wright
86’
Million Manhoef
Daniel Johnson
63’
Victor Torp
Brandon Thomas-Asante
82’
Tatsuhiro Sakamoto
Kasey Palmer
Cầu thủ dự bị
Niall Ennis
Josh Eccles
Frank Fielding
Ben Wilson
Jaden Dixon
Jay Dasilva
Freddie Anderson
Joel Latibeaudiere
Lewis Baker
Ryan Howley
Daniel Johnson
Kasey Palmer
Sol Sidibe
Haji Wright
André Vidigal
Brandon Thomas-Asante
Ryan Mmaee
Fábio Tavares
Tình hình lực lượng

Sam Gallagher

Chấn thương bắp chân

Raphael Borges Rodrigues

Chấn thương đùi

Ben Sheaf

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/12 - 2020
22/04 - 2021
26/01 - 2022
07/05 - 2022
22/10 - 2022
01/04 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
10/08 - 2024
08/03 - 2025
08/11 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow