Anfernee Dijksteel
10
Danny Batth
35
Tom Smith
72

Thống kê trận đấu Stoke vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Middlesbrough
Middlesbrough
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Middlesbrough

Tất cả (16)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Andraz Sporar sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Uche Ikpeazu.

84'

Steven Fletcher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Surridge.

84'

Steven Fletcher sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Mario Vrancic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Thomas Ince.

80'

Tyrese Campbell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jacob Brown.

74'

Duncan Watmore sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Onel Hernandez.

72' Thẻ vàng cho Tom Smith.

Thẻ vàng cho Tom Smith.

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Matt Crooks ra sân và anh ấy được thay thế bởi Souleymane Bamba.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

35' Thẻ vàng cho Danny Batth.

Thẻ vàng cho Danny Batth.

35' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

10' Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.

Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.

10' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Stoke vs Middlesbrough

Stoke (3-5-2): Adam Davies (1), Ben Wilmot (16), Danny Batth (6), Morgan Fox (3), Tom Smith (2), Mario Vrancic (8), Joe Allen (4), Sam Clucas (7), Josh Tymon (14), Steven Fletcher (9), Tyrese Campbell (10)

Middlesbrough (3-5-2): Joe Lumley (1), Anfernee Dijksteel (2), Dael Fry (6), Patrick McNair (17), Isaiah Jones (35), Matt Crooks (25), Jonathan Howson (16), Marcus Tavernier (7), Marc Bola (27), Andraz Sporar (11), Duncan Watmore (18)

Stoke
Stoke
3-5-2
1
Adam Davies
16
Ben Wilmot
6
Danny Batth
3
Morgan Fox
2
Tom Smith
8
Mario Vrancic
4
Joe Allen
7
Sam Clucas
14
Josh Tymon
9
Steven Fletcher
10
Tyrese Campbell
18
Duncan Watmore
11
Andraz Sporar
27
Marc Bola
7
Marcus Tavernier
16
Jonathan Howson
25
Matt Crooks
35
Isaiah Jones
17
Patrick McNair
6
Dael Fry
2
Anfernee Dijksteel
1
Joe Lumley
Middlesbrough
Middlesbrough
3-5-2
Thay người
80’
Tyrese Campbell
Jacob Brown
71’
Matt Crooks
Souleymane Bamba
84’
Mario Vrancic
Thomas Ince
74’
Duncan Watmore
Onel Hernandez
84’
Steven Fletcher
Sam Surridge
89’
Andraz Sporar
Uche Ikpeazu
Cầu thủ dự bị
Thomas Ince
Martin Payero
Sam Surridge
Luke Daniels
Tashan Oakley-Boothe
Neil Taylor
Jacob Brown
Onel Hernandez
Alfie Doughty
Uche Ikpeazu
James Chester
Souleymane Bamba
Jack Bonham
James Lea Siliki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
13/08 - 2016
04/03 - 2017
Hạng nhất Anh
05/12 - 2020
13/03 - 2021
11/12 - 2021
30/04 - 2022
18/08 - 2022
15/03 - 2023
28/10 - 2023
02/03 - 2024
Carabao Cup
28/08 - 2024
Hạng nhất Anh
28/09 - 2024
26/02 - 2025
01/10 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow