Oscar Schwartau (Thay: Marcelino Nunez)
43
Ante Crnac (Kiến tạo: Joshua Sargent)
45
Jordan Thompson
45
Jordan Thompson (Thay: Wouter Burger)
45
Million Manhoef (Kiến tạo: Enda Stevens)
45+6'
Callum Doyle
45+8'
Jordan Thompson (Thay: Wouter Burger)
48
Emiliano Marcondes
65
Forson Amankwah
65
Emiliano Marcondes (Thay: Anis Ben Slimane)
65
Forson Amankwah (Thay: Ante Crnac)
65
Jack Stacey (Thay: Kellen Fisher)
79
Benjamin Chrisene (Thay: Jose Cordoba)
80
Andre Vidigal (Thay: Lewis Koumas)
85
Tatsuki Seko (Thay: Million Manhoef)
90
Junior Tchamadeu (Thay: Joon-Ho Bae)
90

Thống kê trận đấu Stoke vs Norwich City

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Norwich City
Norwich City
39 Kiểm soát bóng 61
7 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 16
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Norwich City

Tất cả (19)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Junior Tchamadeu.

90+2'

Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Tatsuki Seko.

85'

Lewis Koumas rời sân và được thay thế bởi Andre Vidigal.

80'

Jose Cordoba rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.

79'

Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.

65'

Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Emiliano Marcondes.

65'

Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Forson Amankwah.

48'

Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Jordan Thompson.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+9'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+8' Thẻ vàng cho Callum Doyle.

Thẻ vàng cho Callum Doyle.

45+6'

Enda Stevens là người kiến tạo cho bàn thắng.

45+6' G O O O A A A L - Million Manhoef đã tới đích!

G O O O A A A L - Million Manhoef đã tới đích!

45+3'

Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Jordan Thompson.

45'

Joshua Sargent là người kiến tạo cho bàn thắng.

45' G O O O A A A L - Ante Crnac đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ante Crnac đã trúng đích!

43'

Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Stoke vs Norwich City

Stoke (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Ben Wilmot (16), Michael Rose (5), Ben Gibson (23), Enda Stevens (3), Wouter Burger (6), Andrew Moran (24), Lewis Koumas (11), Million Manhoef (42), Bae Jun-ho (10), Tom Cannon (9)

Norwich City (4-2-3-1): George Long (12), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Callum Doyle (6), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Ante Crnac (17), Anis Ben Slimane (20), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)

Stoke
Stoke
4-2-3-1
1
Viktor Johansson
16
Ben Wilmot
5
Michael Rose
23
Ben Gibson
3
Enda Stevens
6
Wouter Burger
24
Andrew Moran
11
Lewis Koumas
42
Million Manhoef
10
Bae Jun-ho
9
Tom Cannon
9
Josh Sargent
7
Borja Sainz
20
Anis Ben Slimane
17
Ante Crnac
23
Kenny McLean
26
Marcelino Núñez
6
Callum Doyle
33
José Córdoba
4
Shane Duffy
35
Kellen Fisher
12
George Long
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Thay người
48’
Wouter Burger
Jordan Thompson
43’
Marcelino Nunez
Oscar Schwartau
85’
Lewis Koumas
André Vidigal
65’
Anis Ben Slimane
Emiliano Marcondes
90’
Joon-Ho Bae
Junior Tchamadeu
65’
Ante Crnac
Forson Amankwah
90’
Million Manhoef
Tatsuki Seko
79’
Kellen Fisher
Jack Stacey
80’
Jose Cordoba
Ben Chrisene
Cầu thủ dự bị
Jack Bonham
Archie Mair
Eric Junior Bocat
Jack Stacey
Junior Tchamadeu
Grant Hanley
Ashley Phillips
Ben Chrisene
Tatsuki Seko
Gabriel Forsyth
Jordan Thompson
Emiliano Marcondes
André Vidigal
Forson Amankwah
Niall Ennis
Kaide Gordon
Emre Tezgel
Oscar Schwartau
Tình hình lực lượng

Ben Pearson

Chấn thương cơ

Angus Gunn

Không xác định

Lynden Gooch

Chấn thương đầu gối

Onel Hernández

Chấn thương gân kheo

Sam Gallagher

Không xác định

Liam Gibbs

Chấn thương đầu gối

Jacob Sørensen

Chấn thương bàn chân

Christian Fassnacht

Chấn thương gân Achilles

Ashley Barnes

Không xác định

Huấn luyện viên

Mark Hughes

Liam Manning

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
27/04 - 2013
29/09 - 2013
08/03 - 2014
22/08 - 2015
14/01 - 2016
Hạng nhất Anh
25/11 - 2020
13/02 - 2021
29/10 - 2022
18/03 - 2023
16/09 - 2023
16/03 - 2024
19/10 - 2024
22/02 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Derby CountyDerby County21867130
13Birmingham CityBirmingham City21858429
14WatfordWatford21786229
15WrexhamWrexham216105128
16West BromWest Brom21849-328
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday201613-250
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow