Trực tiếp kết quả Strumska Slava vs Montana hôm nay 15-07-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 7, 15/7

Kết thúc

Strumska Slava

Strumska Slava

3 : 2

Montana

Montana

Hiệp một: 1-1
T7, 22:30 15/07/2023
Vòng 1 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Vladislav Tsekov
23
Borislav Nikolov
26
Martin Kostov
54
Nikola Borisov
59
Borislav Nikolov
84

Thống kê trận đấu Strumska Slava vs Montana

số liệu thống kê
Strumska Slava
Strumska Slava
Montana
Montana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
07/11 - 2021
08/05 - 2022
26/08 - 2022
31/03 - 2023
15/07 - 2023
25/11 - 2023
16/11 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Strumska Slava

Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
04/04 - 2025

Thành tích gần đây Montana

Cúp quốc gia Bulgaria
14/12 - 2025
VĐQG Bulgaria
09/12 - 2025
02/12 - 2025
28/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
24/10 - 2025
21/10 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1715203147T T T T T
2FratriaFratria1813232241B T H T T
3YantraYantra18972834H B T H H
4Vihren SandanskiVihren Sandanski1810351333B H B T T
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II188551429T B H T H
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa18666-324B T H B B
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad18666224H T H H H
8Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II18729-323B B T H T
9PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas18585023T T T B H
10Minyor PernikMinyor Pernik18576-222T T B H H
11EtarEtar18576-422B T T B T
12Sportist SvogeSportist Svoge18558-720H B T T T
13HebarHebar18549-819B B B B B
14Marek DupnitsaMarek Dupnitsa18459-1417B T B B B
15SevlievoSevlievo183411-1413B B B T B
16Spartak PlevenSpartak Pleven183411-1413H B T B B
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich172510-2111T T B B H
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow