Jeyland Mitchell (Kiến tạo: Tomi Horvat)
7
Seedy Jatta (Thay: Leon Grgic)
64
Maurice Malone
67
Dominik Frieser (Thay: Thorsten Schriebl)
70
Tobias Koch
75
Jacob Hodl (Thay: Jon Gorenc-Stankovic)
81
Jacob Hodl (Thay: Filip Rozga)
81
Tochi Chukwuani (Thay: Jon Gorenc-Stankovic)
81
Martin Kreuzriegler (Thay: Yannick Oberleitner)
82
Tio Cipot (Thay: Thomas Schiestl)
83
Alexander Hofleitner (Thay: Daniel Maderner)
84
Maurice Malone
85
Gabriel Haider (Thay: Jeyland Mitchell)
87
Axel Kayombo (Thay: Maurice Malone)
88
Christian Lichtenberger (Thay: Sadik Fofana)
90
Alexander Hofleitner
90+7'
Tochi Chukwuani
90+8'
Christian Lichtenberger
90+10'

Thống kê trận đấu Sturm Graz vs Grazer AK

số liệu thống kê
Sturm Graz
Sturm Graz
Grazer AK
Grazer AK
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sturm Graz vs Grazer AK

Tất cả (28)
90+14'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10' V À A A O O O - Christian Lichtenberger đã ghi bàn!

V À A A O O O - Christian Lichtenberger đã ghi bàn!

90+8' Thẻ vàng cho Tochi Chukwuani.

Thẻ vàng cho Tochi Chukwuani.

90+7' Thẻ vàng cho Alexander Hofleitner.

Thẻ vàng cho Alexander Hofleitner.

90+5'

Sadik Fofana rời sân và được thay thế bởi Christian Lichtenberger.

88'

Maurice Malone rời sân và được thay thế bởi Axel Kayombo.

87'

Jeyland Mitchell rời sân và được thay thế bởi Gabriel Haider.

85' Thẻ vàng cho Maurice Malone.

Thẻ vàng cho Maurice Malone.

84'

Daniel Maderner rời sân và được thay thế bởi Alexander Hofleitner.

83'

Thomas Schiestl rời sân và được thay thế bởi Tio Cipot.

82'

Yannick Oberleitner rời sân và được thay thế bởi Martin Kreuzriegler.

81'

Jon Gorenc-Stankovic rời sân và được thay thế bởi Tochi Chukwuani.

81'

Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Jacob Hodl.

81'

Jon Gorenc-Stankovic rời sân và được thay thế bởi Jacob Hodl.

75' Thẻ vàng cho Tobias Koch.

Thẻ vàng cho Tobias Koch.

70'

Thorsten Schriebl rời sân và được thay thế bởi Dominik Frieser.

67' V À A A O O O - Maurice Malone đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maurice Malone đã ghi bàn!

64'

Leon Grgic rời sân và được thay thế bởi Seedy Jatta.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

7'

Tomi Horvat đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Sturm Graz vs Grazer AK

Sturm Graz (4-4-2): Oliver Christensen (1), Arjan Malić (23), Jeyland Mitchell (2), Niklas Geyrhofer (35), Emir Karic (17), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Otar Kiteishvili (10), Filip Rozga (8), Leon Grgic (38), Maurice Malone (77)

Grazer AK (3-1-4-2): Jakob Meierhofer (1), Beres Owusu (82), Donovan Pines (2), Yannick Oberleitner (27), Sadik Fofana (6), Thorsten Schriebl (20), Thomas Schiestl (17), Tobias Koch (8), Murat Satin (7), Ramiz Harakate (22), Daniel Maderner (9)

Sturm Graz
Sturm Graz
4-4-2
1
Oliver Christensen
23
Arjan Malić
2
Jeyland Mitchell
35
Niklas Geyrhofer
17
Emir Karic
19
Tomi Horvat
4
Jon Gorenc Stanković
10
Otar Kiteishvili
8
Filip Rozga
38
Leon Grgic
77
Maurice Malone
9
Daniel Maderner
22
Ramiz Harakate
7
Murat Satin
8
Tobias Koch
17
Thomas Schiestl
20
Thorsten Schriebl
6
Sadik Fofana
27
Yannick Oberleitner
2
Donovan Pines
82
Beres Owusu
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
Grazer AK
3-1-4-2
Thay người
64’
Leon Grgic
Seedy Jatta
70’
Thorsten Schriebl
Dominik Frieser
81’
Jon Gorenc-Stankovic
Tochi Chukwuani
82’
Yannick Oberleitner
Martin Kreuzriegler
81’
Filip Rozga
Jacob Peter Hodl
83’
Thomas Schiestl
Tio Cipot
87’
Jeyland Mitchell
Gabriel Haider
84’
Daniel Maderner
Alexander Hofleitner
88’
Maurice Malone
Axel Kayombo
90’
Sadik Fofana
Christian Lichtenberger
Cầu thủ dự bị
Matteo Bignetti
Fabian Ehmann
Belmin Beganovic
Tio Cipot
Tochi Chukwuani
Dominik Frieser
Gabriel Haider
Lukas Graf
Stefan Hierländer
Alexander Hofleitner
Jacob Peter Hodl
Martin Kreuzriegler
Seedy Jatta
Christian Lichtenberger
Axel Kayombo
Tim Paumgartner
Kristjan Bendra
Ludwig Vraa Jensen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Áo
19/10 - 2022
03/11 - 2023
VĐQG Áo
19/10 - 2024
09/03 - 2025
31/08 - 2025
07/12 - 2025

Thành tích gần đây Sturm Graz

Europa League
12/12 - 2025
VĐQG Áo
07/12 - 2025
04/12 - 2025
30/11 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Áo
23/11 - 2025
H1: 1-2
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Áo
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Áo
30/10 - 2025

Thành tích gần đây Grazer AK

VĐQG Áo
13/12 - 2025
H1: 1-2
07/12 - 2025
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
H1: 0-0
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC SalzburgFC Salzburg168531429T H B H T
2LASKLASK17926329T T T H T
3Sturm GrazSturm Graz16916628H B T B T
4TSV HartbergTSV Hartberg17755426T T B H T
5SV RiedSV Ried17827026T B T T T
6Rapid WienRapid Wien16736024T H B B B
7Wolfsberger ACWolfsberger AC16736524H B B B T
8Austria WienAustria Wien16727-323B T T H B
9SCR AltachSCR Altach17566-121B T H T B
10WSG TirolWSG Tirol17566-221T H T B B
11Grazer AKGrazer AK17368-1215B T T B B
12BW LinzBW Linz163112-1410B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow