Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Lassina Traore (Kiến tạo: Stephane Aziz Ki) 16 | |
(Pen) Al Gozoli Nooh 24 | |
Cedric Badolo 35 | |
Kilian Nikiema (Thay: Herve Koffi) 46 | |
Dango Ouattara (Thay: Cyriaque Irie) 59 | |
Adamo Nagalo (Thay: Issoufou Dayo) 59 | |
Muhammad Tia Asad (Thay: Yasir Mozamil) 60 | |
Pierre Landry Kabore (Thay: Lassina Traore) 74 | |
Mohamed Zougrana (Thay: Stephane Aziz Ki) 74 | |
Abdelsamad Manan (Thay: Al Gozoli Nooh) 81 | |
Mustafa Karshom (Thay: Mohamed Kesra) 81 | |
Arsene Kouassi (Kiến tạo: Dango Ouattara) 85 | |
Mohamed Zougrana 88 | |
Abuaagla Abdalla (Thay: Salah Adil) 90 |
Thống kê trận đấu Sudan vs Burkina Faso


Diễn biến Sudan vs Burkina Faso
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sudan: 39%, Burkina Faso: 61%.
Aamir Abdallah từ Sudan thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Adamo Nagalo thành công trong việc chặn cú sút
Aamir Abdallah từ Sudan đánh đầu về phía khung thành nhưng thấy nỗ lực của mình bị chặn lại.
Sudan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mustafa Karshom từ Sudan đá ngã Pierre Landry Kabore.
Sudan đang kiểm soát bóng.
Sudan đang kiểm soát bóng.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sudan: 38%, Burkina Faso: 62%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Adamo Nagalo từ Burkina Faso đá ngã Aamir Abdallah.
Mustafa Karshom giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Sudan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Salah Adil bị chấn thương và được thay thế bởi Abuaagla Abdalla.
Salah Adil bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận sự chăm sóc y tế.
Mohamed Zougrana phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Mohamed Zougrana phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.
Pha vào bóng nguy hiểm của Mohamed Zougrana từ Burkina Faso. Salah Adil là người nhận hậu quả từ pha bóng đó.
Pierre Landry Kabore từ Burkina Faso bị phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Sudan vs Burkina Faso
Sudan (4-2-3-1): Mohamed Abooja (16), Mazin Mohamedein (17), Altayeb Abdelrazeg (4), Mohamed Kesra Hakeem (24), Awad Zaid (18), Yaser Awad Boshara (7), Salaheldin Adil (15), Al Jezoli Nouh (22), Aamir Abdallah (26), Yasir Mozamil (9), John Mano (11)
Burkina Faso (4-2-3-1): Herve Koffi (16), Cedric Badolo (8), Issoufou Dayo (14), Edmond Tapsoba (12), Arsene Kouassi (26), Saidou Simpore (24), Blati Toure (22), Cyriaque Irie (21), Stephane Aziz Ki (17), Georgi Minoungou (19), Lassina Franck Traore (2)


| Thay người | |||
| 60’ | Yasir Mozamil Muhamed Tia Asad | 46’ | Herve Koffi Kilian Nikiema |
| 81’ | Al Gozoli Nooh Abdelsamad Manen | 59’ | Issoufou Dayo Adamo Nagalo |
| 81’ | Mohamed Kesra Mustafa Karshom | 59’ | Cyriaque Irie Dango Ouattara |
| 90’ | Salah Adil Abuaagla Abdalla | 74’ | Stephane Aziz Ki Mohamed Zougrana |
| 74’ | Lassina Traore Pierre Landry Kabore | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ali Abu-Eshrein | Steeve Yago | ||
Muhamed Tia Asad | Kilian Nikiema | ||
Abdelsamad Manen | Nasser Djiga | ||
Ahmed Yousif | Farid Ouedraogo | ||
Abuaagla Abdalla | Abdul Rachid Ayinde | ||
Mohammed Abdel-Rahman | Adamo Nagalo | ||
Mo Eisa | Issa Kaboré | ||
Monged El Neel | Ousseni Bouda | ||
Sheddy Barglan | Ismahila Ouedraogo | ||
Mohamed Ereng | Mohamed Zougrana | ||
Mustafa Karshom | Bertrand Traoré | ||
Bakhit Khamis | Pierre Landry Kabore | ||
Walieldin Khidir | Dango Ouattara | ||
Abdelrazig Omer Yagoub | |||
Ammar Taifour | |||
Nhận định Sudan vs Burkina Faso
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sudan
Thành tích gần đây Burkina Faso
Bảng xếp hạng Can Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T H T | |
| 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H | |
| 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H | |
| 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | H H B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T | |
| 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H | |
| 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T | |
| 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
| 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
| 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
