Trực tiếp kết quả Sutjeska vs Mornar hôm nay 05-12-2021

Giải VĐQG Montenegro - CN, 05/12

Kết thúc

Sutjeska

Sutjeska

1 : 1

Mornar

Mornar

Hiệp một: 1-1
CN, 19:00 05/12/2021
Vòng 18 - VĐQG Montenegro
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bosko Guzina
3
Novica Erakovic
29

Thống kê trận đấu Sutjeska vs Mornar

số liệu thống kê
Sutjeska
Sutjeska
Mornar
Mornar
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Montenegro
27/09 - 2021
H1: 0-2
05/12 - 2021
H1: 1-1
02/04 - 2022
H1: 0-2
25/05 - 2022
H1: 1-0
07/08 - 2022
H1: 2-0
16/10 - 2022
H1: 0-0
23/02 - 2023
H1: 0-1
15/04 - 2023
H1: 1-1
31/07 - 2023
H1: 1-0
01/10 - 2023
H1: 0-0
18/02 - 2024
H1: 0-0
07/04 - 2024
H1: 0-0
01/09 - 2024
H1: 1-0
02/11 - 2024
H1: 1-0
12/03 - 2025
H1: 0-0
10/05 - 2025
H1: 0-1
05/08 - 2025
H1: 0-0
01/10 - 2025
H1: 1-0
10/12 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Sutjeska

VĐQG Montenegro
10/12 - 2025
H1: 0-1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
Cúp quốc gia Montenegro
26/11 - 2025
VĐQG Montenegro
23/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Montenegro
22/10 - 2025
VĐQG Montenegro
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Mornar

VĐQG Montenegro
10/12 - 2025
H1: 0-1
06/12 - 2025
H1: 0-0
30/11 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Montenegro
26/11 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Montenegro
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
27/10 - 2025
Cúp quốc gia Montenegro
22/10 - 2025
VĐQG Montenegro
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SutjeskaSutjeska1911351236H T T T B
2Decic TuziDecic Tuzi19946031B T H B T
3JezeroJezero19856329B T T T T
4MornarMornar18855229H B T B T
5PetrovacPetrovac19685826B T B T H
6OFK Mladost Donja GoricaOFK Mladost Donja Gorica19829026T B B H T
7Buducnost PodgoricaBuducnost Podgorica19748325T B B B B
8FK Arsenal TivatFK Arsenal Tivat18486-720H B B H H
9FK BokeljFK Bokelj19478-619H T T H H
10Jedinstvo BPJedinstvo BP193610-1515B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow