Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kelechi Nnamdi 15 | |
Juergen Bauer 45+1' | |
Moritz Eder 52 | |
Marinko Sorda (Thay: Tolga Gunes) 63 | |
Christian Gebauer 73 | |
Tobias Pellegrini (Thay: Daniel Bares) 75 | |
Louis Birkhahn (Thay: Amir Abdijanovic) 78 | |
Denis Kahrimanovic 83 |
Thống kê trận đấu SV Austria Salzburg vs First Vienna FC


Diễn biến SV Austria Salzburg vs First Vienna FC
Thẻ vàng cho Denis Kahrimanovic.
Amir Abdijanovic rời sân và anh ấy được thay thế bởi Louis Birkhahn.
Thẻ vàng cho Christian Gebauer.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Moritz Eder.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Juergen Bauer.
Thẻ vàng cho Kelechi Nnamdi.
First Vienna được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Austria Salzburg được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Austria Salzburg được hưởng quả ném biên tại sân Max Aicher.
Austria Salzburg cần phải cẩn trọng. First Vienna có quả ném biên tấn công.
First Vienna được Markus Hameter cho hưởng quả phạt góc.
Markus Hameter ra hiệu cho Austria Salzburg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Markus Hameter cho đội khách hưởng quả ném biên.
First Vienna được hưởng quả ném biên ở phần sân của Austria Salzburg.
First Vienna được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Salzburg.
Tại sân Max Aicher, Austria Salzburg bị phạt việt vị.
Đội hình xuất phát SV Austria Salzburg vs First Vienna FC
SV Austria Salzburg (4-2-3-1): Simon Nesler Taubl (96), Moritz Eder (20), Denizcan Cosgun (8), Gabriel Marusic (37), Matthias Theiner (5), Denis Kahrimanovic (4), Tolga Gunes (7), Christian Gebauer (71), Luca Meisl (55), Paul Lipczinski (11), Daniel Bares (45)
First Vienna FC (4-2-3-1): Christopher Giuliani (41), Kelechi Nnamdi (36), Lucas Dantas (39), Bernhard Luxbacher (8), Benjamin Rosenberger (17), Kai Stratznig (28), Jürgen Bauer (25), Jong-min Seo (14), Amir Abdijanovic (9), Santino Pistrol (5), Bernhard Zimmermann (18)


| Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Kalman | Bernhard Unger | ||
Dario Bijelic | Marco Djuricin | ||
Semir Gvozdjar | Patrick Schmidt | ||
Benedikt Huber | Felix Nagele | ||
Tobias Pellegrini | Osarenren Okungbowa | ||
Luka Sandmayr | Louis Birkhahn | ||
Marinko Sorda | Haris Zahirovic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Austria Salzburg
Thành tích gần đây First Vienna FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 2 | 4 | 12 | 32 | B T H T B | |
| 2 | 16 | 8 | 7 | 1 | 13 | 31 | T T T H T | |
| 3 | 16 | 8 | 7 | 1 | 22 | 31 | T T H T B | |
| 4 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T H B T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | T T H T H | |
| 6 | 16 | 7 | 3 | 6 | -3 | 24 | B T T B T | |
| 7 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | T B H B T | |
| 8 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H T H | |
| 9 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | B H T B H | |
| 10 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | T B H T B | |
| 11 | 16 | 5 | 3 | 8 | -6 | 15 | B B H B B | |
| 12 | 16 | 4 | 3 | 9 | -14 | 15 | B B B B H | |
| 13 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | H T H B B | |
| 14 | 15 | 2 | 5 | 8 | -13 | 11 | H T B H H | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 16 | 16 | 2 | 7 | 7 | -7 | 10 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch