Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Stefan Thesker 27 | |
Sondre Skogen 27 | |
Tamar Crnkic 34 | |
Furkan Dursun (Thay: El Hadj Bakari Mane) 46 | |
Furkan Dursun (Thay: El Hadji Mane) 46 | |
Johannes Tartarotti (Kiến tạo: Florian Prirsch) 57 | |
David Riegler (Thay: Sondre Skogen) 58 | |
Valentin Ferstl (Thay: Winfred Amoah) 58 | |
Jan Stefanon 61 | |
Fabian Stoeber (Thay: Jan Stefanon) 63 | |
Christoph Messerer (Thay: Marco Hausjell) 63 | |
Reinhard Young (Thay: Timo Altersberger) 74 | |
Christoph Messerer (Kiến tạo: Leomend Krasniqi) 79 | |
Isak Vojic (Thay: Damian Maksimovic) 84 | |
Johannes Schriebl (Thay: Johannes Tartarotti) 84 | |
Tobias Mandler (Thay: Tamar Crnkic) 84 | |
Felix Gschossmann 85 | |
Lars Nussbaumer 90+2' | |
David Riegler 90+2' |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs SKN St. Poelten


Diễn biến SW Bregenz vs SKN St. Poelten
Thẻ vàng cho David Riegler.
Thẻ vàng cho Lars Nussbaumer.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Felix Gschossmann.
Tamar Crnkic rời sân và được thay thế bởi Tobias Mandler.
Johannes Tartarotti rời sân và được thay thế bởi Johannes Schriebl.
Damian Maksimovic rời sân và được thay thế bởi Isak Vojic.
Leomend Krasniqi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christoph Messerer đã ghi bàn!
Timo Altersberger rời sân và được thay thế bởi Reinhard Young.
Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Christoph Messerer.
Jan Stefanon rời sân và được thay thế bởi Fabian Stoeber.
Thẻ vàng cho Jan Stefanon.
Thẻ vàng cho [player1].
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Valentin Ferstl.
Sondre Skogen rời sân và được thay thế bởi David Riegler.
Florian Prirsch đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Johannes Tartarotti đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
El Hadji Mane rời sân và được thay thế bởi Furkan Dursun.
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs SKN St. Poelten
SW Bregenz (4-3-3): Felix Gschossmann (21), Saidu Bangura (30), Florian Prirsch (22), Raul Marte (17), Marko Martinovic (3), Tamar Crnkic (29), Lars Nussbaumer (8), Dragan Marceta (5), Damian Maksimovic (77), Jan Stefanon (70), Johannes Tartarotti (10)
SKN St. Poelten (4-3-3): Marcel Kurz (32), Stefan Thesker (2), Sondre Skogen (15), Timo Altersberger (18), Dirk Carlson (23), Marc Stendera (10), Leomend Krasniqi (34), Din Barlov (77), Marco Hausjell (11), El Hadj Bakari Mane (22), Winfred Amoah (7)


| Thay người | |||
| 63’ | Jan Stefanon Fabian Stoeber | 46’ | El Hadji Mane Furkan Dursun |
| 84’ | Tamar Crnkic Tobias Mandler | 58’ | Sondre Skogen David Riegler |
| 84’ | Johannes Tartarotti Johannes Schriebl | 58’ | Winfred Amoah Valentin Ferstl |
| 84’ | Damian Maksimovic Isak Vojic | 63’ | Marco Hausjell Christoph Messerer |
| 74’ | Timo Altersberger Reinhard Azubuike Young | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kilian Kretschmer | Christopher Knett | ||
Atsushi Zaizen | Lukas Buchegger | ||
Levan Eloshvili | Christoph Messerer | ||
Tobias Mandler | David Riegler | ||
Johannes Schriebl | Reinhard Azubuike Young | ||
Fabian Stoeber | Valentin Ferstl | ||
Isak Vojic | Furkan Dursun | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SW Bregenz
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 2 | 4 | 12 | 32 | B T H T B | |
| 2 | 16 | 8 | 7 | 1 | 13 | 31 | T T T H T | |
| 3 | 16 | 8 | 7 | 1 | 22 | 31 | T T H T B | |
| 4 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T H B T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | T T H T H | |
| 6 | 16 | 7 | 3 | 6 | -3 | 24 | B T T B T | |
| 7 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | T B H B T | |
| 8 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H T H | |
| 9 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | B H T B H | |
| 10 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | T B H T B | |
| 11 | 16 | 5 | 3 | 8 | -6 | 15 | B B H B B | |
| 12 | 16 | 4 | 3 | 9 | -14 | 15 | B B B B H | |
| 13 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | H T H B B | |
| 14 | 15 | 2 | 5 | 8 | -13 | 11 | H T B H H | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 16 | 16 | 2 | 7 | 7 | -7 | 10 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch