Jay Fulton (Thay: Joe Allen)
35
Sinclair Armstrong (Thay: Joe Hodge)
46
Lucas Andersen (Thay: Jack Colback)
59
Isaac Hayden (Thay: Jack Colback)
59
Lucas Andersen (Thay: Lyndon Dykes)
59
Jamie Paterson (Thay: Jamal Lowe)
67
Liam Cullen (Thay: Jerry Yates)
67
Liam Walsh (Thay: Oliver Cooper)
68
Steve Cook (Kiến tạo: Jimmy Dunne)
71
Chris Willock
74
Chris Willock (Thay: Ilias Chair)
74
Michael Frey (Thay: Paul Smyth)
81
Michael Frey
82
Aimar Govea (Thay: Ronald Pereira)
84

Thống kê trận đấu Swansea vs Queens Park

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
Queens Park
Queens Park
68 Kiểm soát bóng 32
9 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs Queens Park

Tất cả (21)
84'

Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Aimar Govea.

82'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.

81'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.

74'

Ghế Ilias sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Chris Willock.

74'

Ghế Ilias sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi [player2].

71'

Jimmy Dunne đã hỗ trợ ghi bàn.

71' G O O O A A A L - Steve Cook đã nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Steve Cook đã nhắm mục tiêu!

71' Điểm G O O O O A A L Queens Park Rangers.

Điểm G O O O O A A L Queens Park Rangers.

69'

Oliver Cooper sẽ rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.

69'

Oliver Cooper sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

Oliver Cooper sẽ rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.

68'

Jerry Yates sẽ rời sân và được thay thế bởi Liam Cullen.

67'

Jerry Yates sẽ rời sân và được thay thế bởi Liam Cullen.

67'

Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.

59'

Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

59'

Jack Colback sẽ rời sân và được thay thế bởi Isaac Hayden.

59'

Jack Colback rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

46'

Joe Hodge rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

35'

Joe Allen sẽ rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.

Đội hình xuất phát Swansea vs Queens Park

Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Josh Key (2), Harry Darling (6), Nathan Wood (23), Josh Tymon (14), Joe Allen (7), Matt Grimes (8), Ronald (35), Oliver Cooper (31), Jamal Lowe (10), Jerry Yates (9)

Queens Park (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Morgan Fox (15), Jack Colback (4), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Joe Hodge (16), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)

Swansea
Swansea
4-2-3-1
22
Carl Rushworth
2
Josh Key
6
Harry Darling
23
Nathan Wood
14
Josh Tymon
7
Joe Allen
8
Matt Grimes
35
Ronald
31
Oliver Cooper
10
Jamal Lowe
9
Jerry Yates
9
Lyndon Dykes
10
Ilias Chair
16
Joe Hodge
11
Paul Smyth
8
Sam Field
4
Jack Colback
15
Morgan Fox
6
Jake Clarke-Salter
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
1
Asmir Begovic
Queens Park
Queens Park
4-2-3-1
Thay người
35’
Joe Allen
Jay Fulton
46’
Joe Hodge
Sinclair Armstrong
67’
Jamal Lowe
Jamie Paterson
59’
Jack Colback
Isaac Hayden
67’
Jerry Yates
Liam Cullen
59’
Lyndon Dykes
Lucas Andersen
68’
Oliver Cooper
Liam Walsh
74’
Ilias Chair
Chris Willock
81’
Paul Smyth
Michael Frey
Cầu thủ dự bị
Andy Fisher
Joe Walsh
Ben Cabango
Reggie Cannon
Charlie Patino
Ziyad Larkeche
Liam Walsh
Chris Willock
Azeem Abdulai
Isaac Hayden
Aimar Govea
Elijah Dixon-Bonner
Jamie Paterson
Lucas Andersen
Liam Cullen
Michael Frey
Jay Fulton
Sinclair Armstrong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
09/02 - 2013
03/12 - 2014
01/01 - 2015
Hạng nhất Anh
26/12 - 2020
21/04 - 2021
26/01 - 2022
07/05 - 2022
03/09 - 2022
21/01 - 2023
20/09 - 2023
01/04 - 2024
26/12 - 2024
21/04 - 2025
23/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
01/11 - 2025
Carabao Cup
30/10 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
H1: 1-0
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
06/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Derby CountyDerby County21867130
13Birmingham CityBirmingham City21858429
14WatfordWatford21786229
15WrexhamWrexham216105128
16West BromWest Brom21849-328
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday201613-250
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow