Thứ Tư, 31/12/2025
Yan Valery
31
Ibrahim Hamad
41
(Pen) Ismael Gharbi
43
Selemani Mwalimu (Thay: Mbwana Samatta)
46
Feisal Salum (Kiến tạo: Novatus Miroshi)
48
Ferjani Sassi (Thay: Elias Achouri)
52
Bakari Mwamnyeto
57
Simon Msuva
59
Naim Sliti (Thay: Sebastian Tounekti)
64
Seifeddine Jaziri (Thay: Hazem Mastouri)
64
Pascal Msindo (Thay: Mohamed Husseini)
67
Charles M'Mombwa (Thay: Feisal Salum)
85
Tarryn Allarakhia (Thay: Simon Msuva)
85
Hadj Mahmoud (Thay: Hannibal Mejbri)
88
Mohamed Ali Ben Romdhane (Thay: Ismael Gharbi)
88
Shomari Kapombe (Thay: Haji Mnoga)
90

Thống kê trận đấu Tanzania vs Tunisia

số liệu thống kê
Tanzania
Tanzania
Tunisia
Tunisia
36 Kiểm soát bóng 64
9 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 21
1 Việt vị 0
8 Chuyền dài 13
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tanzania vs Tunisia

Tất cả (320)
90+5'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Haji Mnoga rời sân để nhường chỗ cho Shomari Kapombe trong một sự thay người chiến thuật.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tanzania: 36%, Tunisia: 64%.

90+5'

Ibrahim Hamad bị phạt vì đẩy Ferjani Sassi.

90+4'

Haji Mnoga rời sân để nhường chỗ cho Shomari Kapombe trong một sự thay người chiến thuật.

90+3'

Ibrahim Hamad thành công chặn cú sút.

90+3'

Ferjani Sassi thực hiện cú đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại.

90+3'

Tunisia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Bakari Mwamnyeto từ Tanzania cắt bóng chuyền hướng về khung thành.

90+2'

Tunisia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Tunisia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Tunisia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Tunisia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Tanzania thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Ferjani Sassi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Tanzania đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Tunisia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Tanzania thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Ismael Gharbi rời sân để nhường chỗ cho Mohamed Ali Ben Romdhane trong một sự thay người chiến thuật.

87'

Hannibal Mejbri rời sân để nhường chỗ cho Hadj Mahmoud trong một sự thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát Tanzania vs Tunisia

Tanzania (3-4-1-2): Hussein Masalanga (1), Dickson Job (5), Bakari Nondo Mwamnyeto (14), Ibrahim Hamad (4), Haji Mnoga (25), Novatus Miroshi (20), Alphonce Mabula Msanga (27), Mohamed Husseini (15), Fei Toto (6), Simon Msuva (12), Ally Samatta (10)

Tunisia (4-3-3): Aymen Dahmen (16), Yan Valery (20), Dylan Bronn (6), Montassar Talbi (3), Ali Abdi (2), Ismael Gharbi (11), Ellyes Skhiri (17), Hannibal Mejbri (10), Elias Achouri (7), Hazem Mastouri (9), Sebastian Tounekti (26)

Tanzania
Tanzania
3-4-1-2
1
Hussein Masalanga
5
Dickson Job
14
Bakari Nondo Mwamnyeto
4
Ibrahim Hamad
25
Haji Mnoga
20
Novatus Miroshi
27
Alphonce Mabula Msanga
15
Mohamed Husseini
6
Fei Toto
12
Simon Msuva
10
Ally Samatta
26
Sebastian Tounekti
9
Hazem Mastouri
7
Elias Achouri
10
Hannibal Mejbri
17
Ellyes Skhiri
11
Ismael Gharbi
2
Ali Abdi
3
Montassar Talbi
6
Dylan Bronn
20
Yan Valery
16
Aymen Dahmen
Tunisia
Tunisia
4-3-3
Thay người
46’
Mbwana Samatta
Selemani Mwalimu
52’
Elias Achouri
Ferjani Sassi
67’
Mohamed Husseini
Pascal Msindo
64’
Sebastian Tounekti
Naim Sliti
85’
Feisal Salum
Charles M'Mombwa
64’
Hazem Mastouri
Seifeddine Jaziri
85’
Simon Msuva
Tarryn Allarakhia
88’
Ismael Gharbi
Mohamed Ali Ben Romdhane
90’
Haji Mnoga
Shomari Kapombe
88’
Hannibal Mejbri
Mahmoud Mohamed Belhadj
Cầu thủ dự bị
Zuberi Foba
Noureddine Farhati
Pascal Msindo
Bechir Ben Said
Nickson Clement Kibabage
Yassine Meriah
Iddy Suleiman Nado
Mohamed Ali Ben Romdhane
Charles M'Mombwa
Ali Maaloul
Selemani Mwalimu
Ferjani Sassi
Denis Kibu
Mohamed Ben Ali
Wilson Nangu
Nader Ghandri
Khalid Habibu
Firas Chaouat
Lusajo Mwaikenda
Mortadha Ben Ouanes
Kelvin John
Naim Sliti
Shomari Kapombe
Adam Arous
Yusuph Kagoma
Houssem Tka
Kelvin Nashon
Seifeddine Jaziri
Tarryn Allarakhia
Mahmoud Mohamed Belhadj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
30/12 - 2025

Thành tích gần đây Tanzania

Can Cup
30/12 - 2025
28/12 - 2025
H1: 0-0
24/12 - 2025
Giao hữu
15/11 - 2025
H1: 0-2
14/10 - 2025
H1: 2-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
23/08 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Tunisia

Can Cup
30/12 - 2025
28/12 - 2025
H1: 1-0
24/12 - 2025
H1: 2-0
FIFA Arab Cup
08/12 - 2025
H1: 0-1
04/12 - 2025
01/12 - 2025
01/12 - 2025
Giao hữu
19/11 - 2025
H1: 1-1
14/11 - 2025
H1: 1-1
12/11 - 2025

Bảng xếp hạng Can Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc321057T H T
2MaliMali303003H H H
3ComorosComoros3021-22B H H
4ZambiaZambia3021-32H H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập321027T T H
2South AfricaSouth Africa320116T B T
3AngolaAngola3021-12B H H
4ZimbabweZimbabwe3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NigeriaNigeria330049T T T
2TunisiaTunisia311114T B H
3TanzaniaTanzania3021-12B H H
4UgandaUganda3012-41B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal321067T H T
2DR CongoDR Congo321047T H T
3BeninBenin3102-33B T B
4BotswanaBotswana3003-70B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria220046T T
2Burkina FasoBurkina Faso210103T B
3SudanSudan2101-23B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea2002-20B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà211014T H
2CameroonCameroon211014T H
3MozambiqueMozambique210103B T
4GabonGabon2002-20B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow