Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Yan Valery 31 | |
Ibrahim Hamad 41 | |
(Pen) Ismael Gharbi 43 | |
Selemani Mwalimu (Thay: Mbwana Samatta) 46 | |
Feisal Salum (Kiến tạo: Novatus Miroshi) 48 | |
Ferjani Sassi (Thay: Elias Achouri) 52 | |
Bakari Mwamnyeto 57 | |
Simon Msuva 59 | |
Naim Sliti (Thay: Sebastian Tounekti) 64 | |
Seifeddine Jaziri (Thay: Hazem Mastouri) 64 | |
Pascal Msindo (Thay: Mohamed Husseini) 67 | |
Charles M'Mombwa (Thay: Feisal Salum) 85 | |
Tarryn Allarakhia (Thay: Simon Msuva) 85 | |
Hadj Mahmoud (Thay: Hannibal Mejbri) 88 | |
Mohamed Ali Ben Romdhane (Thay: Ismael Gharbi) 88 | |
Shomari Kapombe (Thay: Haji Mnoga) 90 |
Thống kê trận đấu Tanzania vs Tunisia


Diễn biến Tanzania vs Tunisia
Haji Mnoga rời sân để nhường chỗ cho Shomari Kapombe trong một sự thay người chiến thuật.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tanzania: 36%, Tunisia: 64%.
Ibrahim Hamad bị phạt vì đẩy Ferjani Sassi.
Haji Mnoga rời sân để nhường chỗ cho Shomari Kapombe trong một sự thay người chiến thuật.
Ibrahim Hamad thành công chặn cú sút.
Ferjani Sassi thực hiện cú đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại.
Tunisia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bakari Mwamnyeto từ Tanzania cắt bóng chuyền hướng về khung thành.
Tunisia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tunisia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tunisia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Tunisia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tanzania thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ferjani Sassi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Tanzania đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tunisia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tanzania thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ismael Gharbi rời sân để nhường chỗ cho Mohamed Ali Ben Romdhane trong một sự thay người chiến thuật.
Hannibal Mejbri rời sân để nhường chỗ cho Hadj Mahmoud trong một sự thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát Tanzania vs Tunisia
Tanzania (3-4-1-2): Hussein Masalanga (1), Dickson Job (5), Bakari Nondo Mwamnyeto (14), Ibrahim Hamad (4), Haji Mnoga (25), Novatus Miroshi (20), Alphonce Mabula Msanga (27), Mohamed Husseini (15), Fei Toto (6), Simon Msuva (12), Ally Samatta (10)
Tunisia (4-3-3): Aymen Dahmen (16), Yan Valery (20), Dylan Bronn (6), Montassar Talbi (3), Ali Abdi (2), Ismael Gharbi (11), Ellyes Skhiri (17), Hannibal Mejbri (10), Elias Achouri (7), Hazem Mastouri (9), Sebastian Tounekti (26)


| Thay người | |||
| 46’ | Mbwana Samatta Selemani Mwalimu | 52’ | Elias Achouri Ferjani Sassi |
| 67’ | Mohamed Husseini Pascal Msindo | 64’ | Sebastian Tounekti Naim Sliti |
| 85’ | Feisal Salum Charles M'Mombwa | 64’ | Hazem Mastouri Seifeddine Jaziri |
| 85’ | Simon Msuva Tarryn Allarakhia | 88’ | Ismael Gharbi Mohamed Ali Ben Romdhane |
| 90’ | Haji Mnoga Shomari Kapombe | 88’ | Hannibal Mejbri Mahmoud Mohamed Belhadj |
| Cầu thủ dự bị | |||
Zuberi Foba | Noureddine Farhati | ||
Pascal Msindo | Bechir Ben Said | ||
Nickson Clement Kibabage | Yassine Meriah | ||
Iddy Suleiman Nado | Mohamed Ali Ben Romdhane | ||
Charles M'Mombwa | Ali Maaloul | ||
Selemani Mwalimu | Ferjani Sassi | ||
Denis Kibu | Mohamed Ben Ali | ||
Wilson Nangu | Nader Ghandri | ||
Khalid Habibu | Firas Chaouat | ||
Lusajo Mwaikenda | Mortadha Ben Ouanes | ||
Kelvin John | Naim Sliti | ||
Shomari Kapombe | Adam Arous | ||
Yusuph Kagoma | Houssem Tka | ||
Kelvin Nashon | Seifeddine Jaziri | ||
Tarryn Allarakhia | Mahmoud Mohamed Belhadj | ||
Nhận định Tanzania vs Tunisia
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tanzania
Thành tích gần đây Tunisia
Bảng xếp hạng Can Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T H T | |
| 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H | |
| 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H | |
| 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | H H B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T | |
| 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H | |
| 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T H T | |
| 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T | |
| 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B | |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T | |
| 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
| 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
| 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
