Số lượng khán giả hôm nay là 5293.
Tjaronn Chery 4 | |
Jeff Hardeveld (Kiến tạo: Tyrese Noslin) 21 | |
Basar Onal 26 | |
Bryan Linssen (Kiến tạo: Basar Onal) 42 | |
Kento Shiogai (Thay: Koki Ogawa) 59 | |
Virgil Misidjan (Thay: Basar Onal) 60 | |
Jeff Hardeveld (Kiến tạo: Nils Rossen) 61 | |
(Pen) Soufiane Hetli 67 | |
Brayann Pereira (Thay: Sami Ouaissa) 69 | |
Vito van Crooij (Thay: Tjaronn Chery) 69 | |
Jetro Willems (Thay: Philippe Sandler) 69 | |
Kento Shiogai (Kiến tạo: Kodai Sano) 77 | |
Milan Zonneveld (Thay: Soufiane Hetli) 78 | |
Kay Tejan (Thay: Patrick Brouwer) 78 | |
Adil Lechkar (Thay: Jochem Ritmeester van de Kamp) 86 | |
Mohamed Hamdaoui (Thay: Tyrese Noslin) 86 |
Thống kê trận đấu Telstar vs NEC Nijmegen


Diễn biến Telstar vs NEC Nijmegen
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Telstar: 33%, NEC Nijmegen: 67%.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Adil Lechkar từ Telstar đã làm Virgil Misidjan ngã.
KIỂM TRA VAR ĐÃ KẾT THÚC - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.
Trọng tài thổi còi. Kento Shiogai đã va chạm từ phía sau với Guus Offerhaus và đó là một quả đá phạt.
VAR - V À O O O! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho NEC Nijmegen.
Jeff Hardeveld giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Telstar: 32%, NEC Nijmegen: 68%.
Telstar đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Milan Zonneveld từ Telstar bị bắt việt vị.
Telstar thực hiện quả ném biên ở phần sân của mình.
Ronald Koeman từ Telstar cắt được đường chuyền hướng về vòng cấm.
NEC Nijmegen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kodai Sano chặn thành công cú sút.
Cú sút của Guus Offerhaus bị chặn lại.
Kay Tejan thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Darko Nejasmic chặn thành công cú sút.
Cú sút của Mohamed Hamdaoui bị chặn lại.
Deveron Fonville từ NEC Nijmegen cắt được đường chuyền hướng về vòng cấm.
Đội hình xuất phát Telstar vs NEC Nijmegen
Telstar (3-4-2-1): Ronald Koeman Jr (1), Neville Ogidi Nwankwo (14), Guus Offerhaus (4), Danny Bakker (6), Tyrese Noslin (11), Nils Rossen (17), Tyrone Owusu (8), Jeff Hardeveld (2), Jochem Ritmeester Van De Kamp (39), Patrick Brouwer (27), Soufiane Hetli (7)
NEC Nijmegen (3-4-2-1): Gonzalo Cretazz (1), Eli Dasa (14), Philippe Sandler (3), Deveron Fonville (24), Sami Ouaissa (25), Darko Nejasmic (6), Kodai Sano (23), Basar Onal (11), Tjaronn Chery (10), Bryan Linssen (30), Koki Ogawa (18)


| Thay người | |||
| 78’ | Soufiane Hetli Milan Zonneveld | 59’ | Koki Ogawa Kento Shiogai |
| 78’ | Patrick Brouwer Kay Tejan | 60’ | Basar Onal Vura |
| 86’ | Jochem Ritmeester van de Kamp Adil Lechkar | 69’ | Sami Ouaissa Brayann Pereira |
| 86’ | Tyrese Noslin Mohamed Hamdaoui | 69’ | Philippe Sandler Jetro Willems |
| 69’ | Tjaronn Chery Vito Van Crooij | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tyrick Bodak | Rijk Janse | ||
Daan Reiziger | Martijn Overmars | ||
Nigel Ogidi Nwankwo | Brayann Pereira | ||
Adil Lechkar | Jetro Willems | ||
Dion Malone | Rober González | ||
Dylan Mertens | Sam de Laat | ||
Milan Zonneveld | Dirk Wanner Proper | ||
Mohamed Hamdaoui | Vura | ||
Rojendro Jeveraino Oudsten | Kento Shiogai | ||
Kay Tejan | Vito Van Crooij | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Ahmetcan Kaplan Kỷ luật | |||
Bram Nuytinck Va chạm | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Telstar
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 14 | 1 | 1 | 30 | 43 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 11 | 1 | 3 | 23 | 34 | T B B T T | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 14 | 28 | T T T T H | |
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | H B B T T | |
| 5 | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 26 | B H B T T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 4 | 25 | T B B B H | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 6 | 22 | T T H H H | |
| 8 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H H H T H | |
| 9 | 15 | 6 | 2 | 7 | -11 | 20 | B B H B T | |
| 10 | 16 | 5 | 4 | 7 | -16 | 19 | T H T B T | |
| 11 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B T B H H | |
| 12 | 16 | 5 | 3 | 8 | -5 | 18 | T H H B B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | H B T B B | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -12 | 16 | H B T T B | |
| 15 | 16 | 3 | 5 | 8 | -11 | 14 | T H B B B | |
| 16 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | T T H H B | |
| 17 | 15 | 3 | 3 | 9 | -9 | 12 | T B B B B | |
| 18 | 16 | 2 | 6 | 8 | -8 | 12 | H H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch