Trực tiếp kết quả Telstar vs Roda JC Kerkrade hôm nay 02-03-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 02/3

Kết thúc

Telstar

Telstar

1 : 1

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

Hiệp một: 1-0
T7, 02:00 02/03/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
BUKO Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Youssef El Kachati
15
Vaclav Sejk
50
Cain Seedorf (Thay: Christos Giousis)
61
Tom Overtoom (Thay: Alex Plat)
61
Saydou Bangura (Thay: Arjen van der Heide)
65
Mohammed Tahiri (Thay: Danzell Gravenberch)
77
Maximilian Schmid (Thay: Vaclav Sejk)
85
Jayden Turfkruier
87
Yahya Boussakou (Thay: Jayden Turfkruier)
89
Lennerd Daneels (Thay: Wesley Spieringhs)
90
Youssef El Kachati
90+1'

Thống kê trận đấu Telstar vs Roda JC Kerkrade

số liệu thống kê
Telstar
Telstar
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
42 Kiểm soát bóng 58
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Telstar vs Roda JC Kerkrade

Telstar (3-4-3): Ronald Koeman Jr (1), Mitch Apau (3), Devon Koswal (15), Thomas Oude Kotte (4), Jay Kruiver (2), Alex Plat (24), Tim van de Loo (26), Jayden Turfkruier (8), Youssef El Kachati (9), Danzell Gravenberch (39), Christos Giousis (10)

Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Calvin Raatsie (16), Boyd Reith (44), Nils Roseler (13), Lucas Beerten (15), Joey Paul Muller (2), Rodney Kongolo (21), Wesley Spieringhs (6), Arjen Van Der Heide (26), Walid Ould Chikh (10), Enrique Pena Zauner (7), Vaclav Sejk (11)

Telstar
Telstar
3-4-3
1
Ronald Koeman Jr
3
Mitch Apau
15
Devon Koswal
4
Thomas Oude Kotte
2
Jay Kruiver
24
Alex Plat
26
Tim van de Loo
8
Jayden Turfkruier
9
Youssef El Kachati
39
Danzell Gravenberch
10
Christos Giousis
11
Vaclav Sejk
7
Enrique Pena Zauner
10
Walid Ould Chikh
26
Arjen Van Der Heide
6
Wesley Spieringhs
21
Rodney Kongolo
2
Joey Paul Muller
15
Lucas Beerten
13
Nils Roseler
44
Boyd Reith
16
Calvin Raatsie
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người
61’
Christos Giousis
Cain Seedorf
65’
Arjen van der Heide
Mamadou Saydou Bangura
61’
Alex Plat
Tom Overtoom
85’
Vaclav Sejk
Maximilian Schmid
77’
Danzell Gravenberch
Mohammed Tahiri
90’
Wesley Spieringhs
Lennerd Daneels
89’
Jayden Turfkruier
Yahya Boussakou
Cầu thủ dự bị
Joey Houweling
Jordy Steins
Lukas van Ingen
Loek Hamers
Cain Seedorf
Ovando Hoever
Yahya Boussakou
Sam Krawczyk
Tom Overtoom
Mamadou Saydou Bangura
Mees Kaandorp
Joyce Nsingi
Yael Liesdek
Niek Vossebelt
Sebastian Hagedoorn
Leroy Been
Mohammed Tahiri
Laurit Krasniqi
Peter Guinari
Lennerd Daneels
Fatihi Zakaria
Maximilian Schmid
Juul Timmermans

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
21/08 - 2021
07/05 - 2022
15/10 - 2022
11/03 - 2023
16/09 - 2023
02/03 - 2024
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Telstar

Cúp quốc gia Hà Lan
17/12 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
13/12 - 2025
07/12 - 2025
30/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Hà Lan
25/10 - 2025
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
13/12 - 2025
06/12 - 2025
30/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
29/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
21/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1917113652B T T T T
2CambuurCambuur2013522044H T H T T
3De GraafschapDe Graafschap201046834B T T T B
4Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade20875431H B H B T
5Jong PSVJong PSV20947131H B T B B
6Almere City FCAlmere City FC20929829B T T T T
7FC Den BoschFC Den Bosch20929-129T B T B B
8Willem IIWillem II20857-329H T B T B
9FC EmmenFC Emmen20848228H H T B T
10VVV-VenloVVV-Venlo209011-427B B B T T
11Jong FC UtrechtJong FC Utrecht20758-226H T T B T
12RKC WaalwijkRKC Waalwijk20758-226H T B B B
13FC DordrechtFC Dordrecht20668-324H T B B B
14FC EindhovenFC Eindhoven207310-1324H T B T T
15Helmond SportHelmond Sport207211-723B T H B B
16MVV MaastrichtMVV Maastricht206410-1122B B H T T
17Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar206212-1020T B B T B
18TOP OssTOP Oss20488-1020H T B H B
19VitesseVitesse19757014T B B H T
20Jong AjaxJong Ajax202612-1312B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow