Matej Pulkrab
25
Jakub Jakubko (Thay: Ladislav Takacs)
27
Jakub Jakubko (Thay: Laco Takacs)
28
Jakub Jakubko (Thay: Ladislav Takacs)
29
Daniel Trubac (Thay: Ladislav Krejci)
39
Josef Svanda (Thay: John Auta)
46
Mojmir Chytil (Kiến tạo: Lukas Provod)
62
Dalibor Vecerka
67
(Pen) Mojmir Chytil
68
Benjamin Nyarko (Thay: Matej Pulkrab)
70
Matyas Kozak (Thay: Matej Radosta)
70
Tomas Vlcek (Thay: David Zima)
72
Vasil Kusej (Thay: Erik Prekop)
72
Tomas Holes
77
Michal Sadilek
77
Youssoupha Sanyang (Thay: Jan Boril)
81
Muhammed Cham (Thay: David Moses)
81
Matyas Kozak (Kiến tạo: Matej Riznic)
86
Christos Zafeiris (Thay: Mojmir Chytil)
87

Thống kê trận đấu Teplice vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
Slavia Prague
Slavia Prague
38 Kiểm soát bóng 62
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Teplice vs Slavia Prague

Tất cả (25)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Mojmir Chytil rời sân và được thay thế bởi Christos Zafeiris.

86'

Matej Riznic đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Matyas Kozak đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matyas Kozak đã ghi bàn!

81'

David Moses rời sân và được thay thế bởi Muhammed Cham.

81'

Jan Boril rời sân và được thay thế bởi Youssoupha Sanyang.

77' Thẻ vàng cho Michal Sadilek.

Thẻ vàng cho Michal Sadilek.

77' Thẻ vàng cho Tomas Holes.

Thẻ vàng cho Tomas Holes.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72'

Erik Prekop rời sân và được thay thế bởi Vasil Kusej.

72'

David Zima rời sân và được thay thế bởi Tomas Vlcek.

70'

Matej Radosta rời sân và được thay thế bởi Matyas Kozak.

70'

Matej Pulkrab rời sân và được thay thế bởi Benjamin Nyarko.

68' V À A A O O O - Mojmir Chytil từ Slavia Prague thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Mojmir Chytil từ Slavia Prague thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

67' Thẻ vàng cho Dalibor Vecerka.

Thẻ vàng cho Dalibor Vecerka.

62'

Lukas Provod đã kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O - Mojmir Chytil đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mojmir Chytil đã ghi bàn!

46'

John Auta rời sân và được thay thế bởi Josef Svanda.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39'

Ladislav Krejci rời sân và được thay thế bởi Daniel Trubac.

Đội hình xuất phát Teplice vs Slavia Prague

Teplice (4-1-4-1): Matous Trmal (29), Nojus Vytis Audinis (34), Laco Takacs (22), Dalibor Vecerka (28), Matej Riznic (25), Michal Bilek (6), Matej Radosta (35), Ladislav Krejci (14), Daniel Marecek (37), John Auta (46), Matej Pulkrab (10)

Slavia Prague (3-4-3): Jindřich Staněk (36), Tomáš Holeš (3), David Zima (4), Ogbu Igoh (5), David Douděra (21), David Moses (16), Michal Sadílek (23), Jan Boril (18), Lukáš Provod (17), Mojmír Chytil (13), Erik Prekop (31)

Teplice
Teplice
4-1-4-1
29
Matous Trmal
34
Nojus Vytis Audinis
22
Laco Takacs
28
Dalibor Vecerka
25
Matej Riznic
6
Michal Bilek
35
Matej Radosta
14
Ladislav Krejci
37
Daniel Marecek
46
John Auta
10
Matej Pulkrab
31
Erik Prekop
13
Mojmír Chytil
17
Lukáš Provod
18
Jan Boril
23
Michal Sadílek
16
David Moses
21
David Douděra
5
Ogbu Igoh
4
David Zima
3
Tomáš Holeš
36
Jindřich Staněk
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-3
Thay người
29’
Ladislav Takacs
Jakub Jakubko
72’
Erik Prekop
Vasil Kusej
39’
Ladislav Krejci
Daniel Trubac
72’
David Zima
Tomáš Vlček
46’
John Auta
Josef Svanda
81’
David Moses
Muhammed Cham
70’
Matej Radosta
Matyas Kozak
81’
Jan Boril
Youssoupha Sanyang
70’
Matej Pulkrab
Benjamin Nyarko
87’
Mojmir Chytil
Christos Zafeiris
Cầu thủ dự bị
Krystof Lichtenberg
Jakub Markovic
Josef Svanda
Tomas Jelinek
Richard Ludha
Muhammed Cham
Jakub Jakubko
Daiki Hashioka
Matyas Kozak
Vasil Kusej
Jan Fortelny
Christos Zafeiris
Benjamin Nyarko
Youssoupha Sanyang
Marek Beranek
Youssoupha Mbodji
Egor Tsikalo
Ivan Schranz
Daniel Trubac
Tomáš Vlček
Matej Naprstek
Ondrej Zmrzly

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
31/07 - 2021
28/11 - 2021
01/09 - 2022
19/02 - 2023
01/10 - 2023
10/03 - 2024
17/08 - 2024
15/12 - 2024
10/08 - 2025
06/12 - 2025

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
13/12 - 2025
06/12 - 2025
30/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
14/12 - 2025
Champions League
10/12 - 2025
VĐQG Séc
06/12 - 2025
30/11 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
VĐQG Séc
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
VĐQG Séc
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
29/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1913602545T T T T T
2Sparta PragueSparta Prague1811431237B H T B T
3JablonecJablonec191054735T H B T B
4Slovan LiberecSlovan Liberec188641430T T T T H
5Viktoria PlzenViktoria Plzen18855729T B H T B
6KarvinaKarvina18927129T B T T H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc18765627T T H B B
8Hradec KraloveHradec Kralove19766427T B T B H
9FC ZlinFC Zlin18657-323T B B B B
10TepliceTeplice19568-521H T T B T
11PardubicePardubice19568-921B B T T T
12Bohemians 1905Bohemians 190518549-719B T B B B
13Mlada BoleslavMlada Boleslav194510-1417T B B T H
14Dukla PrahaDukla Praha18288-1114H B H B H
15Banik OstravaBanik Ostrava193511-1314B B T H B
16SlovackoSlovacko193511-1414B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow