Daniel Marecek
39
Jonathan Mulder
40
Michal Travnik
41
(Pen) Michal Bilek
53
Matej Naprstek (Thay: Daniel Trubac)
65
Benjamin Nyarko (Thay: John Auta)
65
Michael Krmencik (Thay: Milan Petrzela)
77
Seung-Bin Kim (Thay: Vlastimil Danicek)
77
Gigli Ndefe (Thay: Martin Koscelnik)
77
Yehor Tsykalo (Thay: Matyas Kozak)
81
Michael Krmencik
82
Daniel Marecek
84
Daniel Barat (Thay: Milan Rundic)
89
Robert Jukl (Thay: Daniel Marecek)
90

Thống kê trận đấu Teplice vs Slovacko

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
Slovacko
Slovacko
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Teplice vs Slovacko

Tất cả (17)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Daniel Marecek rời sân và được thay thế bởi Robert Jukl.

89'

Milan Rundic rời sân và được thay thế bởi Daniel Barat.

84' V À A A O O O - Daniel Marecek ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Marecek ghi bàn!

82' Thẻ vàng cho Michael Krmencik.

Thẻ vàng cho Michael Krmencik.

81'

Matyas Kozak rời sân và được thay thế bởi Yehor Tsykalo.

77'

Martin Koscelnik rời sân và được thay thế bởi Gigli Ndefe.

77'

Vlastimil Danicek rời sân và được thay thế bởi Seung-Bin Kim.

77'

Milan Petrzela rời sân và được thay thế bởi Michael Krmencik.

65'

John Auta rời sân và được thay thế bởi Benjamin Nyarko.

65'

Daniel Trubac rời sân và được thay thế bởi Matej Naprstek.

53' ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ - Michal Bilek thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ - Michal Bilek thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Jonathan Mulder.

Thẻ vàng cho Jonathan Mulder.

39' Thẻ vàng cho Daniel Marecek.

Thẻ vàng cho Daniel Marecek.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Teplice vs Slovacko

Teplice (4-1-4-1): Matous Trmal (29), Nojus Vytis Audinis (34), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (28), Matej Riznic (25), Michal Bilek (6), Matej Radosta (35), Daniel Marecek (37), Daniel Trubac (20), John Auta (46), Matyas Kozak (11)

Slovacko (4-3-3): Milan Heca (29), Martin Koscelnik (7), Filip Vasko (5), Milan Rundic (3), Jonathan Mulder (18), Daniel Tetour (8), Michal Travnik (10), Patrik Blahut (15), Marek Havlik (20), Vlastimil Danicek (28), Milan Petrzela (11)

Teplice
Teplice
4-1-4-1
29
Matous Trmal
34
Nojus Vytis Audinis
17
Denis Halinsky
28
Dalibor Vecerka
25
Matej Riznic
6
Michal Bilek
35
Matej Radosta
37
Daniel Marecek
20
Daniel Trubac
46
John Auta
11
Matyas Kozak
11
Milan Petrzela
28
Vlastimil Danicek
20
Marek Havlik
15
Patrik Blahut
10
Michal Travnik
8
Daniel Tetour
18
Jonathan Mulder
3
Milan Rundic
5
Filip Vasko
7
Martin Koscelnik
29
Milan Heca
Slovacko
Slovacko
4-3-3
Thay người
65’
Daniel Trubac
Matej Naprstek
77’
Martin Koscelnik
Gigli Ndefe
65’
John Auta
Benjamin Nyarko
77’
Vlastimil Danicek
Seung-Bin Kim
81’
Matyas Kozak
Egor Tsikalo
77’
Milan Petrzela
Michael Krmencik
90’
Daniel Marecek
Robert Jukl
89’
Milan Rundic
Daniel Barat
Cầu thủ dự bị
Richard Ludha
Jiri Borek
Krystof Lichtenberg
Jiri Hamza
Jakub Jakubko
Gigli Ndefe
Egor Tsikalo
Petr Reinberk
Marek Beranek
Seung-Bin Kim
Jan Fortelny
Martin Šviderský
Jakub Emmer
Alan Marinelli
Robert Jukl
Daniel Barat
Josef Svanda
Michael Krmencik
Matej Naprstek
Benjamin Nyarko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
02/10 - 2021
06/03 - 2022
23/10 - 2022
15/04 - 2023
07/10 - 2023
17/03 - 2024
20/10 - 2024
15/03 - 2025
16/08 - 2025
13/12 - 2025

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
13/12 - 2025
06/12 - 2025
30/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
13/12 - 2025
06/12 - 2025
30/11 - 2025
24/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
28/10 - 2025
VĐQG Séc
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1913602545T T T T T
2Sparta PragueSparta Prague1811431237B H T B T
3JablonecJablonec191054735T H B T B
4Slovan LiberecSlovan Liberec188641430T T T T H
5Viktoria PlzenViktoria Plzen18855729T B H T B
6KarvinaKarvina18927129T B T T H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc18765627T T H B B
8Hradec KraloveHradec Kralove19766427T B T B H
9FC ZlinFC Zlin18657-323T B B B B
10TepliceTeplice19568-521H T T B T
11PardubicePardubice19568-921B B T T T
12Bohemians 1905Bohemians 190518549-719B T B B B
13Mlada BoleslavMlada Boleslav194510-1417T B B T H
14Dukla PrahaDukla Praha18288-1114H B H B H
15Banik OstravaBanik Ostrava193511-1314B B T H B
16SlovackoSlovacko193511-1414B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow