Nemanja Tekijaski 4 | |
Przemyslaw Banaszak 22 | |
Przemyslaw Banaszak 34 | |
(Pen) Piotr Wlazlo 37 | |
Piotr Wlazlo 64 | |
Jason Eyenga-Lokilo (Kiến tạo: Alex Serrano) 77 | |
Bartlomiej Kukulowicz 81 |
Thống kê trận đấu Termalica Nieciecza vs Gornik Leczna
số liệu thống kê

Termalica Nieciecza

Gornik Leczna
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Termalica Nieciecza vs Gornik Leczna
Termalica Nieciecza (4-3-3): Tomasz Loska (99), Mateusz Grzybek (13), Nemanja Tekijaski (6), Wiktor Biedrzycki (97), Marcin Wasielewski (23), Samuel Stefanik (8), Piotr Wlazlo (18), Sebastian Bonecki (95), Muris Mesanovic (11), Kacper Spiewak (9), Roman Gergel (7)
Gornik Leczna (4-2-3-1): Maciej Gostomski (33), Kryspin Szczesniak (21), Tomasz Midzierski (2), Kamil Pajnowski (5), Leandro (3), Szymon Drewniak (8), Janusz Gol (6), Michal Mak (27), Damian Gaska (77), Serhij Krykun (22), Przemyslaw Banaszak (19)

Termalica Nieciecza
4-3-3
99
Tomasz Loska
13
Mateusz Grzybek
6
Nemanja Tekijaski
97
Wiktor Biedrzycki
23
Marcin Wasielewski
8
Samuel Stefanik
18
Piotr Wlazlo
95
Sebastian Bonecki
11
Muris Mesanovic
9
Kacper Spiewak
7
Roman Gergel
19
Przemyslaw Banaszak
22
Serhij Krykun
77
Damian Gaska
27
Michal Mak
6
Janusz Gol
8
Szymon Drewniak
3
Leandro
5
Kamil Pajnowski
2
Tomasz Midzierski
21
Kryspin Szczesniak
33
Maciej Gostomski

Gornik Leczna
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 23’ | Mateusz Grzybek Bartlomiej Kukulowicz | 46’ | Serhij Krykun Jason Eyenga-Lokilo |
| 46’ | Roman Gergel Artem Putivtsev | 46’ | Szymon Drewniak Alex Serrano |
| 67’ | Muris Mesanovic Michal Hubinek | 60’ | Kamil Pajnowski Daniel Dziwniel |
| 83’ | Sebastian Bonecki Martin Zeman | 60’ | Damian Gaska Pawel Wojciechowski |
| 83’ | Marcin Wasielewski Marcin Grabowski | 74’ | Janusz Gol Tomasz Tymosiak |
| Cầu thủ dự bị | |||
Artem Putivtsev | Jason Eyenga-Lokilo | ||
Marcel Vasil | Daniel Dziwniel | ||
Jakub Pek | Pawel Wojciechowski | ||
Martin Zeman | Michal Golinski | ||
Bartlomiej Kukulowicz | Bartlomiej Kalinkowski | ||
Lukasz Budzilek | Bartosz Rymaniak | ||
Marcin Grabowski | Alex Serrano | ||
Filip Modelski | Tomasz Tymosiak | ||
Michal Hubinek | Jakub Nowaczek | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Termalica Nieciecza
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Leczna
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 7 | 9 | 2 | 9 | 30 | H H H H H | |
| 2 | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | T B H B B | |
| 3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 8 | 29 | B T H B H | |
| 4 | 18 | 9 | 2 | 7 | 3 | 29 | T B T T B | |
| 5 | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T B H T T | |
| 6 | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T H H | |
| 7 | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | T T B T H | |
| 8 | 17 | 6 | 8 | 3 | 3 | 26 | H B T H H | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | 2 | 24 | H B T B H | |
| 10 | 18 | 6 | 3 | 9 | -4 | 21 | B B T B H | |
| 11 | 18 | 4 | 9 | 5 | -5 | 21 | H T H B H | |
| 12 | 18 | 6 | 3 | 9 | -17 | 21 | B T B B T | |
| 13 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 20 | B T H T T | |
| 14 | 17 | 5 | 5 | 7 | 0 | 20 | T T B T T | |
| 15 | 18 | 6 | 2 | 10 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 16 | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | T T B T B | |
| 17 | 18 | 4 | 7 | 7 | -2 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | B T T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch