Hiroto Taniguchi
18
Kimito Nono
44
Yuta Matsumura (Thay: Elber)
54
Yuta Matsumura (Thay: Jose Elber)
54
Ryosuke Shirai (Thay: Yuan Matsuhashi)
72
Shuhei Kawasaki (Thay: Kosuke Saito)
72
Ryotaro Araki (Thay: Kyosuke Tagawa)
72
Yu Funabashi (Thay: Kei Chinen)
72
Yuta Matsumura
73
Soma Meshino (Thay: Rei Hirakawa)
82
Taiju Yoshida (Thay: Yosuke Uchida)
82
Goki Yamada (Thay: Kazuya Miyahara)
88
Keisuke Tsukui (Thay: Ryoya Ogawa)
90
Yuta Higuchi (Thay: Leo)
90

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Kashima Antlers
Kashima Antlers
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tokyo Verdy vs Kashima Antlers

Tất cả (17)
90+10'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Leo rời sân và được thay thế bởi Yuta Higuchi.

90+2'

Ryoya Ogawa rời sân và được thay thế bởi Keisuke Tsukui.

88'

Kazuya Miyahara rời sân và được thay thế bởi Goki Yamada.

82'

Yosuke Uchida rời sân và được thay thế bởi Taiju Yoshida.

82'

Rei Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Soma Meshino.

73' V À A A O O O - Yuta Matsumura đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yuta Matsumura đã ghi bàn!

72'

Kei Chinen rời sân và được thay thế bởi Yu Funabashi.

72'

Kyosuke Tagawa rời sân và được thay thế bởi Ryotaro Araki.

72'

Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Shuhei Kawasaki.

72'

Yuan Matsuhashi rời sân và được thay thế bởi Ryosuke Shirai.

54'

Jose Elber rời sân và được thay thế bởi Yuta Matsumura.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Kimito Nono.

Thẻ vàng cho Kimito Nono.

18' Thẻ vàng cho Hiroto Taniguchi.

Thẻ vàng cho Hiroto Taniguchi.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Kashima Antlers

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Yosuke Uchida (26), Rei Hirakawa (16), Koki Morita (7), Daiki Fukazawa (2), Yuan Matsuhashi (19), Kosuke Saito (8), Itsuki Someno (9)

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Tae-Hyeon Kim (3), Ryoya Ogawa (7), Élber (18), Kei Chinen (13), Kento Misao (6), Yuma Suzuki (40), Kyosuke Tagawa (11), Léo Ceará (9)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
4
Naoki Hayashi
3
Hiroto Taniguchi
26
Yosuke Uchida
16
Rei Hirakawa
7
Koki Morita
2
Daiki Fukazawa
19
Yuan Matsuhashi
8
Kosuke Saito
9
Itsuki Someno
9
Léo Ceará
11
Kyosuke Tagawa
40
Yuma Suzuki
6
Kento Misao
13
Kei Chinen
18
Élber
7
Ryoya Ogawa
3
Tae-Hyeon Kim
55
Naomichi Ueda
22
Kimito Nono
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
72’
Kosuke Saito
Shuhei Kawasaki
54’
Jose Elber
Yuta Matsumura
72’
Yuan Matsuhashi
Ryosuke Shirai
72’
Kei Chinen
Yu Funabashi
82’
Rei Hirakawa
Soma Meshino
72’
Kyosuke Tagawa
Ryotaro Araki
82’
Yosuke Uchida
Taiju Yoshida
90’
Leo
Yuta Higuchi
88’
Kazuya Miyahara
Goki Yamada
90’
Ryoya Ogawa
Keisuke Tsukui
Cầu thủ dự bị
Yuya Nagasawa
Yuji Kajikawa
Shuhei Kawasaki
Kaito Chida
Soma Meshino
Yu Funabashi
Ryosuke Shirai
Yuta Higuchi
Kaito Suzuki
Yuta Matsumura
Shoji Toyama
Shuhei Mizoguchi
Goki Yamada
Homare Tokuda
Taiju Yoshida
Keisuke Tsukui
Tetsuyuki Inami
Ryotaro Araki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
12/05 - 2024
25/08 - 2024
22/02 - 2025
30/11 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
17/10 - 2025
05/10 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow