Tojiro Kubo (Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu)
27
Yoshio Koizumi (Kiến tạo: Hiromu Mitsumaru)
45+1'
Yuya Fukuda (Thay: Hiroto Yamami)
46
Yusuke Segawa (Thay: Masaki Watai)
61
Mao Hosoya (Thay: Yuki Kakita)
61
Shuhei Kawasaki (Thay: Rei Hirakawa)
62
Yudai Kimura (Thay: Ryosuke Shirai)
62
Yota Komi (Thay: Yoshio Koizumi)
72
Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
72
Soma Meshino (Thay: Koki Morita)
74
Daiki Fukazawa (Thay: Kazuya Miyahara)
83
Seiya Baba (Thay: Nobuteru Nakagawa)
86
Mao Hosoya
90+3'

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tokyo Verdy vs Kashiwa Reysol

Tất cả (37)
90+3' V À A A O O O - Mao Hosoya đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mao Hosoya đã ghi bàn!

86'

Nobuteru Nakagawa rời sân và Seiya Baba vào thay thế.

83'

Kazuya Miyahara rời sân và Daiki Fukazawa vào thay thế.

74'

Koki Morita rời sân và Soma Meshino vào thay thế.

72'

Tomoya Koyamatsu rời sân và Diego vào thay thế.

72'

Yoshio Koizumi rời sân và Yota Komi vào thay thế.

62'

Ryosuke Shirai rời sân và được thay thế bởi Yudai Kimura.

62'

Rei Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Shuhei Kawasaki.

61'

Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.

61'

Masaki Watai rời sân và được thay thế bởi Yusuke Segawa.

46'

Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Yuya Fukuda.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1'

Hiromu Mitsumaru đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

45+1' V À A A O O O - Yoshio Koizumi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yoshio Koizumi đã ghi bàn!

27'

Tomoya Koyamatsu đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

27' V À A A A O O O - Tojiro Kubo đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Tojiro Kubo đã ghi bàn!

26'

Ném biên cho Kashiwa ở phần sân của Tokyo V.

25'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

22'

Quả phát bóng lên cho Kashiwa tại Sân vận động Ajinomoto.

22'

Tokyo V đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Hijiri Onaga lại đi chệch khung thành.

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Kashiwa Reysol

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Yuto Tsunashima (23), Hiroto Taniguchi (3), Hijiri Onaga (22), Kosuke Saito (8), Koki Morita (7), Yuta Arai (40), Ryosuke Shirai (27), Rei Hirakawa (16), Daito Yamami (11)

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (2), Tojiro Kubo (24), Yuto Yamada (6), Nobuteru Nakagawa (39), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Masaki Watai (11), Yuki Kakita (18)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
23
Yuto Tsunashima
3
Hiroto Taniguchi
22
Hijiri Onaga
8
Kosuke Saito
7
Koki Morita
40
Yuta Arai
27
Ryosuke Shirai
16
Rei Hirakawa
11
Daito Yamami
18
Yuki Kakita
11
Masaki Watai
8
Yoshio Koizumi
14
Tomoya Koyamatsu
39
Nobuteru Nakagawa
6
Yuto Yamada
24
Tojiro Kubo
2
Hiromu Mitsumaru
4
Taiyo Koga
42
Wataru Harada
25
Ryosuke Kojima
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
Thay người
46’
Hiroto Yamami
Yuya Fukuda
61’
Masaki Watai
Yusuke Segawa
62’
Ryosuke Shirai
Yudai Kimura
61’
Yuki Kakita
Mao Hosoya
62’
Rei Hirakawa
Shuhei Kawasaki
72’
Tomoya Koyamatsu
Diego
74’
Koki Morita
Soma Meshino
72’
Yoshio Koizumi
Yota Komi
83’
Kazuya Miyahara
Daiki Fukazawa
86’
Nobuteru Nakagawa
Seiya Baba
Cầu thủ dự bị
Yuya Nagasawa
Kenta Matsumoto
Daiki Fukazawa
Hiroki Noda
Yuya Fukuda
Diego
Tetsuyuki Inami
Seiya Baba
Yuan Matsuhashi
Sachiro Toshima
Soma Meshino
Yota Komi
Yudai Kimura
Hayato Nakama
Issei Kumatoriya
Yusuke Segawa
Shuhei Kawasaki
Mao Hosoya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
07/04 - 2024
31/08 - 2024
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/06 - 2025
08/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
08/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
15/09 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow