Wilmar Alexander Cruz Moreno (Kiến tạo: Henry Junior Plazas Mendoza) 24 | |
Yeison Guzman 28 | |
Sebastian Tamara Manrrique 38 | |
Dario Denis 38 | |
Franco López (Kiến tạo: Alex Castro) 45+5' | |
Alfonso Simarra 57 | |
Henry Junior Plazas Mendoza 59 | |
Wilmar Alexander Cruz Moreno 62 | |
Gustavo Ramirez (Thay: Franco López) 63 | |
Andres Arroyo (Thay: Cristian Trujillo) 63 | |
Gustavo Ramirez 65 | |
Jhon Altamiranda (Thay: Yeiler Mosquera) 77 | |
Adrian Valencia (Thay: Diego Sanchez) 77 | |
Kevin Perez (Thay: Alex Castro) 85 | |
Carlos Esparragoza (Thay: Yeison Guzman) 86 |
Thống kê trận đấu Tolima vs Chico FC
số liệu thống kê

Tolima

Chico FC
73 Kiểm soát bóng 27
14 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 15
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tolima vs Chico FC
| Thay người | |||
| 63’ | Franco López Gustavo Ramirez | 77’ | Diego Sanchez Adrian Valencia |
| 63’ | Cristian Trujillo Andres Arroyo | 77’ | Yeiler Mosquera Jhon Altamiranda |
| 85’ | Alex Castro Kevin Perez | ||
| 86’ | Yeison Guzman Carlos Esparragoza | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Ramirez | Juan Perez | ||
Kevin Perez | Geimer Romir Balanta Echeverry | ||
Andres Arroyo | Cristian Baquero | ||
Carlos Esparragoza | Jacobo Pimentel Betancourt | ||
Jeison Angulo | Adrian Valencia | ||
Anderson Angulo | Jhon Altamiranda | ||
Juan Camilo Chaverra | Rogerio Caicedo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Chico FC
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
| Group A | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H H T T | |
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H H B T | |
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B H T H B | |
| 4 | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | B H B H B | |
| Group B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H T T H | |
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T H B T H | |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | B T B B T | |
| 4 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B B T B B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch