Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Rodrigo Mora (VAR check) 34 | |
Sphephelo Sithole 38 | |
Samuel Aghehowa 48 | |
William Gomes 49 | |
Andre Ceitil (Thay: Moudjatovic) 58 | |
Ivan Cavaleiro (Thay: Brayan Medina) 59 | |
Joao Afonso (Thay: Pedro Henryque) 59 | |
Tiago Manso 60 | |
Borja Sainz (Thay: William Gomes) 63 | |
Pablo Rosario (Thay: Rodrigo Mora) 63 | |
Helder Tavares (Thay: Sphephelo Sithole) 69 | |
Deniz Guel (Thay: Samuel Aghehowa) 78 | |
Angel Alarcon (Thay: Pepe) 78 | |
Yefrei Rodriguez (Thay: Hugo Felix) 82 | |
Martim Fernandes (Thay: Alberto Costa) 82 | |
Francisco Moura 90+1' |
Thống kê trận đấu Tondela vs FC Porto


Diễn biến Tondela vs FC Porto
Kiểm soát bóng: Tondela: 25%, FC Porto: 75%.
FC Porto thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Porto thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho FC Porto.
Emmanuel Maviram từ Tondela sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Angel Alarcon chặn thành công cú sút.
Cú sút của Helder Tavares bị chặn lại.
Jordan Pefok tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Quả tạt của Joao Afonso từ Tondela thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Francisco Moura của FC Porto nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Francisco Moura từ FC Porto. Tiago Manso là người bị phạm lỗi.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Tondela: 26%, FC Porto: 74%.
Phát bóng lên cho FC Porto.
Tiago Manso không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.
Quả tạt của Tiago Manso từ Tondela thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Victor Froholdt để bóng chạm tay.
Phát bóng lên cho Tondela.
FC Porto đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jordan Pefok của Tondela bị thổi việt vị.
Đội hình xuất phát Tondela vs FC Porto
Tondela (4-2-3-1): Bernardo Fontes (31), Tiago Manso (48), Christian Marques (4), Brayan Medina (20), Emmanuel Maviram (60), Juan Rodriguez (32), Yaya Sithole (15), Pedro Henryque (7), Hugo Felix (79), Moudja Sie Ouattara (70), Jordan Pefok (29)
FC Porto (4-3-3): Diogo Costa (99), Alberto Costa (20), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (4), Francisco Moura (74), Victor Froholdt (8), Alan Varela (22), Rodrigo Mora (86), William Gomes (7), Samu Aghehowa (9), Pepê (11)


| Thay người | |||
| 58’ | Moudjatovic Andre Ceitil | 63’ | Rodrigo Mora Pablo Rosario |
| 59’ | Pedro Henryque Joao Afonso | 63’ | William Gomes Borja Sainz |
| 59’ | Brayan Medina Ivan Cavaleiro | 78’ | Samuel Aghehowa Deniz Gul |
| 69’ | Sphephelo Sithole Helder Tavares | 78’ | Pepe Angel Alarcon |
| 82’ | Hugo Felix Yefrei Rodriguez | 82’ | Alberto Costa Martim Fernandes |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Canizares | Cláudio Ramos | ||
Joao Afonso | Stephen Eustáquio | ||
Andre Ceitil | Gabri Veiga | ||
Helder Tavares | Dominik Prpic | ||
Joe Hodge | Deniz Gul | ||
Yefrei Rodriguez | Angel Alarcon | ||
Rony Lopes | Martim Fernandes | ||
Ivan Cavaleiro | Pablo Rosario | ||
Remy Vita | Borja Sainz | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tondela
Thành tích gần đây FC Porto
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 12 | 1 | 0 | 24 | 37 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 2 | 1 | 31 | 35 | T T T H T | |
| 3 | 13 | 8 | 5 | 0 | 18 | 29 | T T H T H | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 10 | 25 | T H B H H | |
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 13 | 22 | T B T T T | |
| 6 | 14 | 6 | 3 | 5 | -2 | 21 | B T T H T | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | T T B H B | |
| 8 | 13 | 6 | 2 | 5 | 1 | 20 | B T B H H | |
| 9 | 13 | 5 | 2 | 6 | -4 | 17 | B B H T T | |
| 10 | 14 | 3 | 7 | 4 | -5 | 16 | B H H T B | |
| 11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | T B B H T | |
| 12 | 13 | 3 | 5 | 5 | 1 | 14 | H T T B H | |
| 13 | 13 | 3 | 5 | 5 | -3 | 14 | B T H B T | |
| 14 | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | H B H B B | |
| 15 | 14 | 2 | 4 | 8 | -14 | 10 | B H B B H | |
| 16 | 13 | 2 | 3 | 8 | -15 | 9 | B H B T B | |
| 17 | 13 | 2 | 3 | 8 | -23 | 9 | B B B B B | |
| 18 | 14 | 0 | 3 | 11 | -28 | 3 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch