Luka Reischl (Kiến tạo: Daryl van Mieghem) 5 | |
Mylian Jimenez (Kiến tạo: Juho Kilo) 23 | |
Mart Remans (Kiến tạo: Sirine Doucoure) 53 | |
Luka Reischl (Kiến tạo: Sekou Sylla) 54 | |
Mert Erkan (Thay: Joshua Zimmerman) 61 | |
Kas de Wit (Thay: Delano Vianello) 61 | |
Lars Mol (Thay: Mart Remans) 62 | |
Kas de Wit 62 | |
Finn de Bruin (Thay: Cameron Peupion) 65 | |
Jesse Bal (Thay: Luka Reischl) 65 | |
Sirine Doucoure (Kiến tạo: Mert Erkan) 73 | |
Tijmen Wildeboer (Thay: Sirine Doucoure) 77 | |
Nigel Thomas (Thay: Mylian Jimenez) 77 | |
Diogo Tomas (Thay: Matteo Waem) 85 | |
Juho Kilo (Kiến tạo: Milan Hokke) 90+5' |
Thống kê trận đấu TOP Oss vs ADO Den Haag
số liệu thống kê

TOP Oss

ADO Den Haag
36 Kiểm soát bóng 64
19 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs ADO Den Haag
TOP Oss (4-2-3-1): Mike Havekotte (1), Maurilio de Lannoy (27), Leonel Miguel (2), Xander Lambrix (4), Julian Kuijpers (26), Delano Vianello (23), Marcelencio Esajas (8), Joshua Anthony Zimmerman (75), Mart Remans (11), Mauresmo Hinoke (17), Sirine Ckene Doucoure (99)
ADO Den Haag (4-2-3-1): Kilian Nikiema (1), Steven Van Der Sloot (2), Milan Hokke (15), Matteo Waem (4), Sekou Sylla (18), Juho Kilo (25), Mylian Jimenez (14), Daryl Van Mieghem (7), Evan Rottier (11), Cameron Peupion (21), Luka Reischl (19)

TOP Oss
4-2-3-1
1
Mike Havekotte
27
Maurilio de Lannoy
2
Leonel Miguel
4
Xander Lambrix
26
Julian Kuijpers
23
Delano Vianello
8
Marcelencio Esajas
75
Joshua Anthony Zimmerman
11
Mart Remans
17
Mauresmo Hinoke
99
Sirine Ckene Doucoure
19
Luka Reischl
21
Cameron Peupion
11
Evan Rottier
7
Daryl Van Mieghem
14
Mylian Jimenez
25
Juho Kilo
18
Sekou Sylla
4
Matteo Waem
15
Milan Hokke
2
Steven Van Der Sloot
1
Kilian Nikiema

ADO Den Haag
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 61’ | Joshua Zimmerman Mert Erkan | 65’ | Cameron Peupion Finn de Bruin |
| 61’ | Delano Vianello Kas De Wit | 65’ | Luka Reischl Jesse Bal |
| 62’ | Mart Remans Lars Mol | 77’ | Mylian Jimenez Nigel Thomas |
| 77’ | Sirine Doucoure Tijmen Wildeboer | 85’ | Matteo Waem Diogo Tomas |
| Cầu thủ dự bị | |||
Sil Milder | Antoine Lejoly | ||
Devin Remie | Mees Kreekels | ||
Jules Van Bost | Finn de Bruin | ||
Luciano Slagveer | Jesse Bal | ||
Tijmen Wildeboer | Nigel Thomas | ||
Nico Pinto | Joey Brandt | ||
Jillian Bernardina | Devyn Payne | ||
Yaid Marhoum | Sanyika Bergtop | ||
Mert Erkan | Diogo Tomas | ||
Lars Mol | Sem Eekhout | ||
Kas De Wit | Ruben Silva-Richards | ||
Maxim Mariani | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 17 | 1 | 1 | 36 | 52 | B T T T T | |
| 2 | 20 | 13 | 5 | 2 | 20 | 44 | H T H T T | |
| 3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 8 | 34 | B T T T B | |
| 4 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H B H B T | |
| 5 | 20 | 9 | 4 | 7 | 1 | 31 | H B T B B | |
| 6 | 20 | 9 | 2 | 9 | 8 | 29 | B T T T T | |
| 7 | 20 | 9 | 2 | 9 | -1 | 29 | T B T B B | |
| 8 | 20 | 8 | 5 | 7 | -3 | 29 | H T B T B | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | H H T B T | |
| 10 | 20 | 9 | 0 | 11 | -4 | 27 | B B B T T | |
| 11 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T T B T | |
| 12 | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | H T B B B | |
| 13 | 20 | 6 | 6 | 8 | -3 | 24 | H T B B B | |
| 14 | 20 | 7 | 3 | 10 | -13 | 24 | H T B T T | |
| 15 | 20 | 7 | 2 | 11 | -7 | 23 | B T H B B | |
| 16 | 20 | 6 | 4 | 10 | -11 | 22 | B B H T T | |
| 17 | 20 | 6 | 2 | 12 | -10 | 20 | T B B T B | |
| 18 | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T B H B | |
| 19 | 19 | 7 | 5 | 7 | 0 | 14 | T B B H T | |
| 20 | 20 | 2 | 6 | 12 | -13 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch