Tiago Ribeiro 12 | |
Manuel Pozo 23 | |
(og) Mohamed Ali Diadie 41 | |
Edgar Ie 52 | |
Manuel Pozo 60 | |
Manuel Pozo 64 | |
Musa Drammeh (Thay: Costinha) 65 | |
Ismail Seydi (Thay: Arielson) 65 | |
Danilo Ferreira dos Santos (Thay: David Bruno) 65 | |
Nile John (Thay: Joao Fernandes Oliveira) 68 | |
Pedro Henrique Oliveira da Silva (Thay: Tiago Ribeiro) 70 | |
Musa Drammeh 70 | |
Andre Simoes (Thay: Guilherme Liberato) 73 | |
Luis dos Santos (Thay: Samad) 85 | |
Daouda Doumbia (Thay: Samad) 85 | |
Luis dos Santos (Thay: Desmond Nketia) 85 | |
Kirill Klimov (Thay: Gabriel Costa) 90 | |
Arnau Casas Arcas (Thay: Pite) 90 | |
Emanuel Fernandes 90+6' |
Thống kê trận đấu Torreense vs Feirense
số liệu thống kê

Torreense

Feirense
45 Kiểm soát bóng 55
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Feirense
Torreense: Lucas Paes (1), Stopira (2), Pite (20), David Bruno (22), Javi Vazquez (23), Guilherme Liberato (65), Mohamed Ali Diadi (93), Leonardo de Azevedo Silva (6), Costinha (10), Manuel Pozo (11), Arielson (99)
Feirense: Francisco Meixedo (1), Gustavo (2), Tiago Ribeiro (10), Edgar Ie (32), Gabriel Costa (33), Jose Ricardo (12), Joao Fernandes Oliveira (20), Emanuel Moreira Fernandes (21), Samad (22), Desmond Nketia (11), Leandro Antunes (7)
| Thay người | |||
| 65’ | Costinha Musa Drammeh | 68’ | Joao Fernandes Oliveira Nile John |
| 65’ | Arielson Ismail Seydi | 70’ | Tiago Ribeiro Pedro Henrique Oliveira da Silva |
| 65’ | David Bruno Danilo Ferreira | 85’ | Samad Daouda Doumbia |
| 73’ | Guilherme Liberato Andre Simoes | 85’ | Desmond Nketia Luis dos Santos |
| 90’ | Pite Arnau Casas Arcas | 90’ | Gabriel Costa Kirill Klimov |
| Cầu thủ dự bị | |||
Arnau Casas Arcas | Robinho | ||
Unai Perez Alkorta | Daouda Doumbia | ||
Musa Drammeh | Nile John | ||
Andre Simoes | Kirill Klimov | ||
Ismail Seydi | Pedro Henrique Oliveira da Silva | ||
Caio Leao | Diego Altube | ||
Danilo Ferreira | Basit Lanre Ahmed | ||
Afonso Peixoto | Gui Meira | ||
Alexander Marticorena | Luis dos Santos | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 17 | 29 | T H H T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H B T H B | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | -4 | 17 | H B H T T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 15 | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | T B B H T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -14 | 13 | B T B B B | |
| 17 | 13 | 2 | 6 | 5 | -4 | 12 | B T B H B | |
| 18 | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch