Diogo Almeida 36 | |
Diogo Miguel Guedes Almeida (Thay: Lucas Rodrigues) 45 | |
Vagner Da Silva 45+2' | |
Pedro Lucas 45+2' | |
Guilherme Pereira Sebastiao de Morais 54 | |
Joao Andre Ribeiro Vieira (Thay: Midana Quintino Sambu) 66 | |
Joao Pedro Pinto Cardoso (Thay: Joao Oliveira) 66 | |
Duarte Carvalho (Thay: Joao Pedro Santos Lameira) 66 | |
Murilo Freitas (Thay: Enca Fati) 68 | |
Loide Antonio Augusto (Thay: Pedro Lucas) 79 | |
Mateus (Thay: Hermenegildo Domingos Sengue) 84 | |
Pite (Thay: Diogo Almeida) 84 | |
Guilherme Filipe Salgado Ferreira 87 | |
Loide Antonio Augusto 90+3' | |
Ousmane Diomande 90+4' | |
Loide Antonio Augusto 90+5' | |
Vitor Gabriel Alves Nery 90+6' |
Thống kê trận đấu Torreense vs Mafra
số liệu thống kê

Torreense

Mafra
21 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 34
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Mafra
| Thay người | |||
| 66’ | Midana Quintino Sambu Joao Andre Ribeiro Vieira | 45’ | Lucas Rodrigues Diogo Miguel Guedes Almeida |
| 66’ | Joao Oliveira Joao Pedro Pinto Cardoso | 68’ | Enca Fati Murilo |
| 66’ | Joao Pedro Santos Lameira Duarte Carvalho | 79’ | Pedro Lucas Loide Antonio Augusto |
| 84’ | Hermenegildo Domingos Sengue Mateus | 84’ | Diogo Almeida Pite |
| Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Navacchio | Samuel Silva | ||
Joao Duarte Vieira Pereira | Miguel Angelo Marques Granja | ||
Mateus | Pedro Henrique Barcelos Silva | ||
Joao Andre Ribeiro Vieira | Kaio | ||
Joao Pedro Pinto Cardoso | Pite | ||
Duarte Carvalho | Murilo | ||
Joao Paulo | Diogo Miguel Guedes Almeida | ||
Keffel Resende Alvim | Loide Antonio Augusto | ||
Cicero | Vitor Gabriel Alves Nery | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 10 | 30 | T T T T H | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 16 | 29 | H H T T B | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | B T H B T | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | B H T T T | |
| 9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -13 | 16 | T B B B T | |
| 15 | 14 | 3 | 6 | 5 | -1 | 15 | B B H T H | |
| 16 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 17 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | T B H B B | |
| 18 | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch