Số khán giả hôm nay là 22031.
Emersonn 18 | |
Cristian Casseres Jr. 28 | |
Frank Magri 44 | |
Rafik Messali (Thay: Frank Magri) 46 | |
Mathis Amougou (Thay: Sebastian Nanasi) 61 | |
Kendry Paez (Thay: Andrew Omobamidele) 61 | |
Samuel Amo-Ameyaw (Thay: Guela Doue) 75 | |
Santiago Hidalgo (Thay: Emersonn) 78 | |
Diego Moreira 82 | |
Samir El Mourabet 85 | |
Martial Godo (Thay: Diego Moreira) 87 | |
Ben Chilwell 89 | |
Rafik Messali 90+4' |
Thống kê trận đấu Toulouse vs Strasbourg


Diễn biến Toulouse vs Strasbourg
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ismael Doukoure đã chặn thành công cú sút.
Kiểm soát bóng: Toulouse: 28%, Strasbourg: 72%.
Strasbourg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Santiago Hidalgo bị chặn lại.
Ismael Doukoure giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Toulouse bắt đầu một pha phản công.
Yann Gboho giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Pha vào bóng nguy hiểm của Santiago Hidalgo từ Toulouse. Ben Chilwell là người bị phạm lỗi.
Trọng tài rút thẻ vàng cho Rafik Messali vì hành vi phi thể thao.
Toulouse thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Samir El Mourabet giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Santiago Hidalgo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Strasbourg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Strasbourg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Djibril Sidibe của Toulouse cắt được một quả tạt hướng về phía khung thành.
Strasbourg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Cristian Casseres Jr. giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Quả phát bóng lên cho Toulouse.
Cristian Casseres Jr. của Toulouse cắt được một quả tạt hướng về phía khung thành.
Đội hình xuất phát Toulouse vs Strasbourg
Toulouse (3-4-2-1): Guillaume Restes (1), Mark McKenzie (3), Charlie Cresswell (4), Rasmus Nicolaisen (2), Djibril Sidibe (19), Alexis Vossah (45), Cristian Cásseres Jr (23), Dayann Methalie (24), Yann Gboho (10), Frank Magri (9), Emersonn (20)
Strasbourg (3-4-2-1): Mike Penders (39), Guela Doué (22), Andrew Omobamidele (2), Mamadou Sarr (23), Diego Moreira (7), Samir El Mourabet (29), Ismael Doukoure (6), Ben Chilwell (3), Sebastian Nanasi (11), Julio Enciso (19), Joaquin Panichelli (9)


| Thay người | |||
| 78’ | Emersonn Santiago Hidalgo | 61’ | Andrew Omobamidele Kendry Páez |
| 61’ | Sebastian Nanasi Mathis Amougou | ||
| 75’ | Guela Doue Samuel Amo-Ameyaw | ||
| 87’ | Diego Moreira Martial Godo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kjetil Haug | Kendry Páez | ||
Waren Kamanzi | Samuel Amo-Ameyaw | ||
Seny Koumbassa | Stefan Bajic | ||
Niklas Schmidt | Abakar Sylla | ||
Rafik Messali | Lucas Hogsberg | ||
Noah Lahmadi | Mathis Amougou | ||
Julian Vignolo | Rabby Nzingoula | ||
Santiago Hidalgo | Rafael Luís | ||
Noah Edjouma | Martial Godo | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Mario Sauer Chấn thương đùi | Karl-Johan Johnsson Không xác định | ||
Abu Francis Không xác định | Saidou Sow Chấn thương đầu gối | ||
Ilyas Azizi Chấn thương dây chằng chéo | Maxi Oyedele Chấn thương cơ | ||
Emanuel Emegha Kỷ luật | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Toulouse vs Strasbourg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Toulouse
Thành tích gần đây Strasbourg
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 21 | 36 | T T B T T | |
| 2 | 15 | 11 | 1 | 3 | 13 | 34 | T T T T T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 20 | 29 | T T T H B | |
| 4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T | |
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | T T T B T | |
| 6 | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | H B H T B | |
| 7 | 16 | 6 | 5 | 5 | 5 | 23 | H B H T T | |
| 8 | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B B B T B | |
| 9 | 15 | 7 | 1 | 7 | 5 | 22 | B T B B B | |
| 10 | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | T T B T T | |
| 11 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B T T T B | |
| 12 | 15 | 5 | 2 | 8 | -8 | 17 | B B B B B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -9 | 17 | B H H T T | |
| 14 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | B B H H B | |
| 15 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B B H | |
| 16 | 15 | 3 | 3 | 9 | -10 | 12 | B B H H T | |
| 17 | 16 | 2 | 5 | 9 | -14 | 11 | H H B B B | |
| 18 | 16 | 3 | 2 | 11 | -20 | 11 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
