Thẻ vàng cho Ched Evans.
Ethan Bristow 11 | |
Charlie Whitaker 23 | |
Billy Blacker 33 | |
Kristian Dennis 37 | |
Cameron Norman (Thay: Aaron McGowan) 46 | |
Jordan Davies (Thay: Matthew Virtue) 63 | |
Ryan Graydon (Thay: Will Davies) 63 | |
Nohan Kenneh (Thay: Billy Blacker) 65 | |
Joe Ironside (Thay: Kristian Dennis) 66 | |
Josh Davison (Thay: Connor Jennings) 66 | |
Harrison Neal (Thay: Elliot Bonds) 71 | |
Lewis McCann (Thay: Kayden Hughes) 71 | |
Harrison Neal 76 | |
Nathan Smith 80 | |
Richard Smallwood (Thay: Jordan Turnbull) 84 | |
Charlie Whitaker 90+6' | |
Ched Evans 90+7' |
Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Fleetwood Town


Diễn biến Tranmere Rovers vs Fleetwood Town
Thẻ vàng cho Charlie Whitaker.
Jordan Turnbull rời sân và được thay thế bởi Richard Smallwood.
Thẻ vàng cho Nathan Smith.
Thẻ vàng cho Harrison Neal.
Kayden Hughes rời sân và được thay thế bởi Lewis McCann.
Elliot Bonds rời sân và được thay thế bởi Harrison Neal.
Connor Jennings rời sân và được thay thế bởi Josh Davison.
Kristian Dennis rời sân và được thay thế bởi Joe Ironside.
Billy Blacker rời sân và được thay thế bởi Nohan Kenneh.
Will Davies rời sân và được thay thế bởi Ryan Graydon.
Matthew Virtue rời sân và được thay thế bởi Jordan Davies.
Aaron McGowan rời sân và được thay thế bởi Cameron Norman.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kristian Dennis.
Thẻ vàng cho Billy Blacker.
V À A A O O O - Charlie Whitaker đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ethan Bristow.
Cú sút bằng chân trái của Zech Medley (Fleetwood Town) từ phía bên trái của khu vực sáu yard đã bị cản phá.
Cú sút bằng chân phải của Ched Evans (Fleetwood Town) từ phía bên trái vòng cấm đã bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Elliott Bonds.
Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Fleetwood Town
Tranmere Rovers (3-4-1-2): Joe Murphy (13), Aaron McGowan (30), Nathan Smith (5), Jordan Turnbull (4), Jayden Joseph (14), Sam Finley (8), Billy Blacker (24), Ethan Bristow (23), Charlie Whitaker (7), Kristian Dennis (9), Connor Jennings (18)
Fleetwood Town (3-1-4-2): Jay Lynch (13), Toby Mullarkey (44), Finley Potter (5), Kayden Hughes (32), Elliot Bonds (6), Ethan Ennis (16), Matty Virtue (8), Mark Helm (10), Zech Medley (3), Will Davies (9), Ched Evans (17)


| Thay người | |||
| 46’ | Aaron McGowan Cameron Norman | 63’ | Matthew Virtue Jordan Davies |
| 65’ | Billy Blacker Nohan Kenneh | 63’ | Will Davies Ryan Graydon |
| 66’ | Connor Jennings Josh Davison | 71’ | Kayden Hughes Lewis McCann |
| 66’ | Kristian Dennis Joe Ironside | 71’ | Elliot Bonds Harrison Neal |
| 84’ | Jordan Turnbull Richard Smallwood | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack Barrett | David Harrington | ||
Cameron Norman | Lewis McCann | ||
Richard Smallwood | Conor Haughey | ||
Josh Davison | Harrison Neal | ||
Taylan Harris | George Morrison | ||
Joe Ironside | Jordan Davies | ||
Nohan Kenneh | Ryan Graydon | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 13 | 4 | 5 | 12 | 43 | T T H H T | |
| 2 | 22 | 12 | 6 | 4 | 12 | 42 | B T T T T | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 9 | 40 | T B T T B | |
| 4 | 22 | 11 | 6 | 5 | 19 | 39 | T B H T T | |
| 5 | 22 | 12 | 3 | 7 | 3 | 39 | T H T T T | |
| 6 | 22 | 11 | 5 | 6 | 11 | 38 | T T T H B | |
| 7 | 22 | 10 | 8 | 4 | 8 | 38 | B H T T T | |
| 8 | 22 | 9 | 8 | 5 | 6 | 35 | T H H T H | |
| 9 | 22 | 9 | 6 | 7 | 3 | 33 | B H T T B | |
| 10 | 22 | 8 | 8 | 6 | 9 | 32 | T H B T H | |
| 11 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | B H T H B | |
| 12 | 22 | 7 | 10 | 5 | 5 | 31 | H H H B H | |
| 13 | 22 | 7 | 8 | 7 | 3 | 29 | H T B B H | |
| 14 | 22 | 7 | 8 | 7 | 2 | 29 | T T B B T | |
| 15 | 22 | 6 | 10 | 6 | 4 | 28 | B B H T H | |
| 16 | 22 | 7 | 7 | 8 | 3 | 28 | B H B B H | |
| 17 | 22 | 7 | 6 | 9 | -1 | 27 | T T B B T | |
| 18 | 22 | 8 | 3 | 11 | -14 | 27 | B T H T T | |
| 19 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | H B H B B | |
| 20 | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | B B H B H | |
| 21 | 22 | 4 | 7 | 11 | -16 | 19 | H H H B B | |
| 22 | 22 | 5 | 3 | 14 | -24 | 18 | B B B H B | |
| 23 | 22 | 4 | 5 | 13 | -18 | 17 | H B H B B | |
| 24 | 22 | 3 | 5 | 14 | -20 | 14 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch